Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (19-05-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1.3 | 4274.4 | 120 | 41 | Cải thìa | 2 | 6576 | 50 |
2 | Khoai tây | 3.8 | 12494.4 | 110 | 42 | Bí ngô da xanh | 5.5 | 18084 | 40 |
3 | Khoai lang | 3.8 | 12494.4 | 80 | 43 | Quả mướp | 4.5 | 14796 | 45 |
4 | Cà chua | 3.8 | 12494.4 | 110 | 44 | Quả Su su | 3.8 | 12494.4 | 40 |
5 | Ngô | 2.8 | 9206.4 | 110 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8220 | 30 |
6 | Gừng | 16 | 52608 | 75 | 46 | Dưa bở | 2.5 | 8220 | 40 |
7 | Củ từ | 8 | 26304 | 75 | 47 | Rau dền cơm | 4 | 13152 | 20 |
8 | Hành tây | 2 | 6576 | 65 | 48 | Cần ta | 3.2 | 10521.6 | 30 |
9 | Bí đao | 2.5 | 8220 | 45 | 49 | Hoa sen tím | 3.3 | 10850.4 | 35 |
10 | Quả bí ngô | 3.3 | 10850.4 | 65 | 50 | Rau mùi | 8 | 26304 | 30 |
11 | Củ cà rốt | 3 | 9864 | 70 | 51 | Rau muống | 6 | 19728 | 20 |
12 | Củ cải trắng | 1.4 | 4603.2 | 55 | 52 | Cần tây | 2.5 | 8220 | 20 |
13 | Măng tây | 3 | 9864 | 45 | 53 | Khoai môn | 4.5 | 14796 | 15 |
14 | Dưa chuột kiếm | 3.5 | 11508 | 40 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13152 | 25 |
15 | Củ sen | 5 | 16440 | 45 | 55 | Rau xà lách | 2.5 | 8220 | 25 |
16 | Cải thảo lá vàng | 1.5 | 4932 | 50 | 56 | Rau cải đắng | 2.5 | 8220 | 20 |
17 | Hành lá cọng to | 4 | 13152 | 40 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 26304 | 20 |
18 | Cà tím | 4 | 13152 | 35 | 58 | Cải ngồng | 4.2 | 13809.6 | 25 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6576 | 35 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13152 | 25 |
21 | Ớt xanh | 6 | 19728 | 30 | 61 | Rau thì là | 4 | 13152 | 15 |
22 | Ớt tiêu | 8 | 26304 | 30 | 62 | Rau diếp nếp | 3.2 | 10521.6 | 30 |
23 | Hoa sen trắng | 1.5 | 4932 | 35 | 63 | Rau đậu hà lan | 8 | 26304 | 30 |
24 | Đậu xanh | 6 | 19728 | 40 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8220 | 20 |
25 | Tỏi trắng | 6 | 19728 | 50 | 65 | Ngọn su su | 5 | 16440 | 20 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2 | 6576 | 40 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8220 | 25 |
27 | Ớt xanh dài | 4 | 13152 | 45 | 67 | Rêu tỏi | 8 | 26304 | 35 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5.5 | 18084 | 40 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6 | 19728 | 40 | 69 | Ngồng tỏi | 8 | 26304 | 25 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 49320 | 30 | 70 | Củ cải đỏ | 1.5 | 4932 | 20 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3.5 | 11508 | 30 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23016 | 25 |
32 | Ớt nhăn | 5 | 16440 | 45 | 72 | Rau bạc hà | 5.5 | 18084 | 30 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 13 | 42744 | 20 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.8 | 12494.4 | 25 | 74 | Quả đỗ xanh | 5.8 | 19070.4 | 30 |
35 | Mướp đắng | 5 | 16440 | 35 | 75 | Đậu đũa | 7 | 23016 | 30 |
36 | 76 | Dưa chuột | 5.8 | 19070.4 | 20 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 39456 | 30 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3.8 | 12494.4 | 30 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 19728 | 40 |
39 | Hẹ vàng | 8 | 26304 | 20 | 79 | Măng tây | 15 | 49320 | 30 |
40 | Lá hẹ | 4.5 | 14796 | 30 | 80 | Đậu nành lông | 5.5 | 18084 | 35 |
Tổng giá bình quân: 4.9 | Tổng trọng lượng: 3100 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,288 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (19-05-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (19-05-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (19-05-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (19-05-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (19-05-2023)