Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (05-12-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0,6 | 2017,2 | 110 | 41 | Cải thìa | 2,4 | 8068,8 | 50 |
2 | Khoai tây | 2,4 | 8068,8 | 110 | 42 | Bí ngô da xanh | 5 | 16810 | 50 |
3 | Khoai lang | 2,7 | 9077,4 | 105 | 43 | Quả mướp | 5,5 | 18491 | 35 |
4 | Cà chua | 3,6 | 12103,2 | 140 | 44 | Quả Su su | 2 | 6724 | 45 |
5 | Ngô | 5,8 | 19499,6 | 80 | 45 | Quả bầu | 2,2 | 7396,4 | 8 |
6 | Gừng | 12 | 40344 | 60 | 46 | Dưa bở | 2,4 | 8068,8 | 60 |
7 | Củ từ | 11 | 36982 | 75 | 47 | Rau dền cơm | 3,5 | 11767 | 8 |
8 | Hành tây | 2 | 6724 | 85 | 48 | Cần ta | 3 | 10086 | 10 |
9 | Bí đao | 1,6 | 5379,2 | 55 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 10086 | 20 |
10 | Quả bí ngô | 1,7 | 5715,4 | 90 | 50 | Rau mùi | 8 | 26896 | 6 |
11 | Củ cà rốt | 2,4 | 8068,8 | 85 | 51 | Rau muống | 5,2 | 17482,4 | 8 |
12 | Củ cải trắng | 0,6 | 2017,2 | 80 | 52 | Cần tây | 3,3 | 11094,6 | 15 |
13 | Măng tây | 2,5 | 8405 | 80 | 53 | Khoai môn | 4,2 | 14120,4 | 45 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4,6 | 15465,2 | 70 | 54 | Rau chân vịt | 4,2 | 14120,4 | 25 |
15 | Củ sen | 5,3 | 17818,6 | 55 | 55 | Rau xà lách | 3 | 10086 | 15 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2,8 | 9413,6 | 50 | 56 | Rau cải đắng | 2,4 | 8068,8 | 12 |
17 | Hành lá cọng to | 4,4 | 14792,8 | 50 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 26896 | 15 |
18 | Cà tím | 4 | 13448 | 45 | 58 | Cải ngồng | 4,2 | 14120,4 | 10 |
19 | Cải bẹ xanh | 2,4 | 8068,8 | 35 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2,3 | 7732,6 | 95 | 60 | Rau cải cúc | 4,2 | 14120,4 | 6 |
21 | Ớt xanh | 4,2 | 14120,4 | 55 | 61 | Rau thì là | 4,3 | 14456,6 | 6 |
22 | Ớt tiêu | 12 | 40344 | 50 | 62 | Rau diếp nếp | 3,3 | 11094,6 | 10 |
23 | Hoa sen trắng | 0,6 | 2017,2 | 45 | 63 | Rau đậu hà lan | 8 | 26896 | 6 |
24 | Đậu xanh | 6,8 | 22861,6 | 60 | 64 | Giá đỗ | 2,2 | 7396,4 | 8 |
25 | Tỏi trắng | 7,5 | 25215 | 45 | 65 | Ngọn su su | 4 | 13448 | 8 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2,2 | 7396,4 | 40 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2,2 | 7396,4 | 10 |
27 | Ớt xanh dài | 3,8 | 12775,6 | 45 | 67 | Rêu tỏi | 12 | 40344 | 25 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5,8 | 19499,6 | 30 | ||||
29 | Ớt đỏ | 7,5 | 25215 | 40 | 69 | Ngồng tỏi | 13 | 43706 | 6 |
30 | Tỏi cô đơn | 16 | 53792 | 45 | 70 | Củ cải đỏ | 1,2 | 4034,4 | 8 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3,8 | 12775,6 | 65 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7,5 | 25215 | 15 |
32 | Ớt nhăn | 5 | 16810 | 45 | 72 | Rau bạc hà | 5,6 | 18827,2 | 6 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 11 | 36982 | 10 | ||||
34 | Cải ngọt | 2,8 | 9413,6 | 15 | 74 | Quả đỗ xanh | 5,6 | 18827,2 | 45 |
35 | Mướp đắng | 3,2 | 10758,4 | 25 | 75 | Đậu đũa | 5,3 | 17818,6 | 40 |
36 | 76 | Dưa chuột | 5,8 | 19499,6 | 35 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 11 | 36982 | 15 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3,5 | 11767 | 40 | 78 | Nấm bào ngư | 5,6 | 18827,2 | 15 |
39 | Hẹ vàng | 9 | 30258 | 10 | 79 | Măng tây | 21 | 70602 | 10 |
40 | Lá hẹ | 3,2 | 10758,4 | 15 | 80 | Đậu nành lông | 5,5 | 18491 | 45 |
Tổng giá bình quân: 5 | Tổng trọng lượng: 3176 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3.362 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (05-12-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (05-12-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (05-12-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (05-12-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (05-12-2023)