Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (16-02-2024)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.7 | 2359 | 110 | 41 | Cải thìa | 2.5 | 8425 | 15 |
2 | Khoai tây | 2.5 | 8425 | 150 | 42 | Bí ngô da xanh | 3.5 | 11795 | 60 |
3 | Khoai lang | 2.4 | 8088 | 80 | 43 | Quả mướp | 6 | 20220 | 25 |
4 | Cà chua | 5.5 | 18535 | 100 | 44 | Quả Su su | 0.8 | 2696 | 45 |
5 | Ngô | 4.8 | 16176 | 220 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8425 | 10 |
6 | Gừng | 5 | 16850 | 55 | 46 | Dưa bở | 2.5 | 8425 | 60 |
7 | Củ từ | 11 | 37070 | 90 | 47 | Rau dền cơm | 5.5 | 18535 | 5 |
8 | Hành tây | 2.2 | 7414 | 160 | 48 | Cần ta | 3 | 10110 | 20 |
9 | Bí đao | 1.7 | 5729 | 45 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 10110 | 6 |
10 | Quả bí ngô | 1.5 | 5055 | 70 | 50 | Rau mùi | 6 | 20220 | 8 |
11 | Củ cà rốt | 2.3 | 7751 | 100 | 51 | Rau muống | 6 | 20220 | 5 |
12 | Củ cải trắng | 0.8 | 2696 | 85 | 52 | Cần tây | 2.3 | 7751 | 20 |
13 | Măng tây | 1.4 | 4718 | 70 | 53 | Khoai môn | 5 | 16850 | 45 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4.5 | 15165 | 55 | 54 | Rau chân vịt | 4.5 | 15165 | 6 |
15 | Củ sen | 5 | 16850 | 75 | 55 | Rau xà lách | 2.3 | 7751 | 30 |
16 | Cải thảo lá vàng | 1.6 | 5392 | 65 | 56 | Rau cải đắng | 2.5 | 8425 | 20 |
17 | Hành lá cọng to | 3.7 | 12469 | 40 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 26960 | 15 |
18 | Cà tím | 3.5 | 11795 | 80 | 58 | Cải ngồng | 4.5 | 15165 | 10 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.5 | 5055 | 20 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 1.7 | 5729 | 90 | 60 | Rau cải cúc | 3.5 | 11795 | 4 |
21 | Ớt xanh | 4.8 | 16176 | 35 | 61 | Rau thì là | 3.5 | 11795 | 5 |
22 | Ớt tiêu | 9 | 30330 | 40 | 62 | Rau diếp nếp | 2.5 | 8425 | 25 |
23 | Hoa sen trắng | 0.8 | 2696 | 65 | 63 | Rau đậu hà lan | 7.5 | 25275 | 5 |
24 | Đậu xanh | 6 | 20220 | 30 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8425 | 15 |
25 | Tỏi trắng | 8 | 26960 | 60 | 65 | Ngọn su su | 5 | 16850 | 2 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.8 | 6066 | 25 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8425 | 10 |
27 | Ớt xanh dài | 4 | 13480 | 70 | 67 | Rêu tỏi | 12 | 40440 | 30 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5.5 | 18535 | 25 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5 | 16850 | 30 | 69 | Ngồng tỏi | 14 | 47180 | 2 |
30 | Tỏi cô đơn | 17 | 57290 | 45 | 70 | Củ cải đỏ | 1.2 | 4044 | 2 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3.5 | 11795 | 35 | 71 | Rễ cây diếp cá | 6.5 | 21905 | 40 |
32 | Ớt nhăn | 5.5 | 18535 | 20 | 72 | Rau bạc hà | 7 | 23590 | 8 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 40440 | 5 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.5 | 11795 | 10 | 74 | Quả đỗ xanh | 4.8 | 16176 | 35 |
35 | Mướp đắng | 5.5 | 18535 | 20 | 75 | Đậu đũa | 6 | 20220 | 30 |
36 | 76 | Dưa chuột | 7 | 23590 | 10 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 40440 | 10 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2 | 6740 | 30 | 78 | Nấm bào ngư | 6.5 | 21905 | 25 |
39 | Hẹ vàng | 11 | 37070 | 5 | 79 | Măng tây | 20 | 67400 | 6 |
40 | Lá hẹ | 4.5 | 15165 | 15 | 80 | Đậu nành lông | 7 | 23590 | 30 |
Tổng giá bình quân: 5.94 | Tổng trọng lượng: 3144 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,370 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (16-02-2024)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (16-02-2024)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (16-02-2024)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (16-02-2024)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (16-02-2024)