Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (25-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.6 | 2044.2 | 110 | 41 | Cải thìa | 2 | 6814 | 45 |
2 | Khoai tây | 2 | 6814 | 110 | 42 | Bí ngô da xanh | 4.8 | 16353.6 | 35 |
3 | Khoai lang | 2.2 | 7495.4 | 95 | 43 | Quả mướp | 5 | 17035 | 30 |
4 | Cà chua | 3.5 | 11924.5 | 80 | 44 | Quả Su su | 2 | 6814 | 40 |
5 | Ngô | 4.5 | 15331.5 | 100 | 45 | Quả bầu | 2 | 6814 | 35 |
6 | Gừng | 4 | 13628 | 75 | 46 | Dưa bở | 2.5 | 8517.5 | 35 |
7 | Củ từ | 9 | 30663 | 80 | 47 | Rau dền cơm | 3 | 10221 | 25 |
8 | Hành tây | 2 | 6814 | 70 | 48 | Cần ta | 3.5 | 11924.5 | 40 |
9 | Bí đao | 1.3 | 4429.1 | 65 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 10221 | 30 |
10 | Quả bí ngô | 2 | 6814 | 80 | 50 | Rau mùi | 6 | 20442 | 35 |
11 | Củ cà rốt | 3 | 10221 | 90 | 51 | Rau muống | 5 | 17035 | 20 |
12 | Củ cải trắng | 0.6 | 2044.2 | 75 | 52 | Cần tây | 2 | 6814 | 45 |
13 | Măng tây | 1.5 | 5110.5 | 45 | 53 | Khoai môn | 5 | 17035 | 40 |
14 | Dưa chuột kiếm | 3 | 10221 | 50 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13628 | 25 |
15 | Củ sen | 7.5 | 25552.5 | 45 | 55 | Rau xà lách | 2.5 | 8517.5 | 25 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.5 | 8517.5 | 35 | 56 | Rau cải đắng | 2.2 | 7495.4 | 20 |
17 | Hành lá cọng to | 3 | 10221 | 40 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 9 | 30663 | 20 |
18 | Cà tím | 2.5 | 8517.5 | 30 | 58 | Cải ngồng | 4 | 13628 | 15 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6814 | 30 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2.5 | 8517.5 | 30 | 60 | Rau cải cúc | 3.5 | 11924.5 | 12 |
21 | Ớt xanh | 3 | 10221 | 35 | 61 | Rau thì là | 4 | 13628 | 12 |
22 | Ớt tiêu | 6 | 20442 | 45 | 62 | Rau diếp nếp | 3 | 10221 | 15 |
23 | Hoa sen trắng | 1 | 3407 | 40 | 63 | Rau đậu hà lan | 5.5 | 18738.5 | 10 |
24 | Đậu xanh | 6 | 20442 | 40 | 64 | Giá đỗ | 2 | 6814 | 15 |
25 | Tỏi trắng | 7 | 23849 | 45 | 65 | Ngọn su su | 3.5 | 11924.5 | 10 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2.5 | 8517.5 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2 | 6814 | 10 |
27 | Ớt xanh dài | 3 | 10221 | 40 | 67 | Rêu tỏi | 7.5 | 25552.5 | 25 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 4.5 | 15331.5 | 20 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6 | 20442 | 45 | 69 | Ngồng tỏi | 10 | 34070 | 15 |
30 | Tỏi cô đơn | 18 | 61326 | 45 | 70 | Củ cải đỏ | 1 | 3407 | 25 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3.5 | 11924.5 | 40 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7.5 | 25552.5 | 35 |
32 | Ớt nhăn | 3 | 10221 | 40 | 72 | Rau bạc hà | 4.5 | 15331.5 | 15 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 10 | 34070 | 30 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.5 | 11924.5 | 35 | 74 | Quả đỗ xanh | 4 | 13628 | 35 |
35 | Mướp đắng | 4 | 13628 | 30 | 75 | Đậu đũa | 5 | 17035 | 45 |
36 | 76 | Dưa chuột | 6 | 20442 | 35 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 13 | 44291 | 35 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2.5 | 8517.5 | 30 | 78 | Nấm bào ngư | 5.5 | 18738.5 | 30 |
39 | Hẹ vàng | 9 | 30663 | 20 | 79 | Măng tây | 13 | 44291 | 18 |
40 | Lá hẹ | 4 | 13628 | 20 | 80 | Đậu nành lông | 7 | 23849 | 25 |
Tổng giá bình quân: 4.406 | Tổng trọng lượng: 3097 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,407 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (25-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (25-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (25-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (25-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (25-11-2022)