Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (24-06-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2732.8 90 41 Cải thìa 1.6 5465.6 15
2 Khoai tây 2.1 7173.6 100 42 Bí ngô da xanh 4 13664 35
3 Khoai lang 4 13664 65 43 Quả mướp 4 13664 50
4 Cà chua 4 13664 70 44 Quả Su su  2.3 7856.8 50
5 Ngô 3.2 10931.2 120 45 Quả bầu 3 10248 8
6 Gừng 4 13664 70 46 Dưa lưới 2 6832 45
7 Củ từ 8.5 29036 100 47 Rau dền cơm 3 10248 10
8 Hành tây 2 6832 110 48 Cần ta 2 6832 25
9 Bí đao 2.5 8540 100 49 Hoa sen tím 2.5 8540 10
10 Quả bí ngô 3 10248 110 50 Rau mùi 8 27328 12
11 Củ cà rốt 3 10248 100 51 Rau muống 4.5 15372 10
12 Củ cải trắng 1 3416 65 52 Cần tây 2.6 8881.6 18
13 Măng tây 1.6 5465.6 50 53 Khoai môn 4 13664 40
14 Dưa chuột kiếm 2.3 7856.8 45 54 Rau chân vịt 4 13664 12
15 Củ sen 8 27328 40 55 Rau xà lách 2 6832 35
16 Cải thảo lá vàng 2.3 7856.8 60 56 Rau cải đắng 2.8 9564.8 15
17 Hành lá cọng to 3 10248 55 57 Nấm mộc nhĩ 8 27328 18
18 Cà tím 3 10248 50 58 Cải ngồng 4.5 15372 10
19 Cải bẹ xanh 2 6832 25 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3 10248 15
21 Ớt xanh 4.5 15372 45 61 Rau thì là 3 10248 15
22 Ớt tiêu 18 61488 50 62 Rau diếp nếp 2.6 8881.6 18
23 Hoa sen trắng 1 3416 50 63 Rau đậu hà lan 8 27328 10
24 Đậu xanh 6 20496 45 64 Giá đỗ 2.5 8540 15
25 Tỏi trắng 6.5 22204 60 65 Ngọn su su 3 10248 12
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.8 6148.8 12 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8540 15
27 Ớt xanh dài 4.5 15372 40 67 Rêu tỏi 6.5 22204 50
28         68 Mầm tỏi 4.5 15372 40
29 Ớt đỏ 4.5 15372 50 69 Ngồng tỏi 5.5 18788 8
30 Tỏi cô đơn 12 40992 55 70 Củ cải đỏ 1.5 5124 5
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10248 45 71 Rễ cây diếp cá 6.5 22204 60
32 Ớt nhăn 4 13664 40 72 Rau bạc hà 4.5 15372 12
33         73 Rau mùi tàu 10 34160 8
34 Cải ngọt 2.6 8881.6 12 74 Quả đỗ xanh 3.2 10931.2 45
35 Mướp đắng 5.2 17763.2 45 75 Đậu đũa 5.5 18788 35
36         76 Dưa chuột 4.5 15372 20
37         77 Nấm hương 12 40992 25
38 Súp lơ trắng 2.8 9564.8 45 78 Nấm bào ngư 5.5 18788 35
39 Hẹ vàng 5 17080 8 79 Măng tây 12 40992 10
40 Lá hẹ 3 10248 30 80 Đậu nành lông 5 17080 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.2987   Tổng trọng lượng: 3134 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,416

 

 

                                                                                                                                                                                   Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng