UBND TỈNH LÀO CAI SỞ CÔNG THƯƠNG
Số: /SCT-TM V/v hỗ trợ kết nối, tiêu thụ sản phẩm OCOP, sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu và các sản phẩm nông sản đặc trưng, bản địa của tỉnh Bắc Kạn |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lào Cai, ngày tháng 5 năm 2023 |
Kính gửi: |
- Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến Thương mại tỉnh Lào Cai; - Hội Nông sản An toàn tỉnh Lào Cai; - Các Doanh nghiệp kinh doanh siêu thị, chuỗi cửa hàng tiện ích trên địa bàn tỉnh Lào Cai. |
Sở Công Thương tỉnh Lào Cai nhận được văn bản số 625/SCT-TTKC ngày 05/5/2023 của Sở Công Thương tỉnh Bắc Kạn về việc đề nghị hỗ trợ kết nối, tiêu thụ các sản phẩm OCOP, sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu và các sản phẩm nông sản đặc trưng, bản địa của tỉnh Bắc Kạn. Nhằm đẩy mạnh hoạt động quảng bá, giới thiệu, kết nối tiêu thụ sản phẩm của tỉnh Bắc Kạn, Sở Công Thương tỉnh Lào Cai thông báo đến các đơn vị trên địa bàn tỉnh biết và liên hệ trực tiếp với các doanh nghiệp, hợp tác xã, cơ sở sản xuất, kinh doanh sản phẩm OCOP sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu và các sản phẩm nông sản đặc trưng, bản địa của tỉnh Bắc Kạn (có danh sách đính kèm).
Giao Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến Thương mại tỉnh Lào Cai: Tuyên truyền rộng rãi và làm đầu mối thường xuyên phối hợp cung cấp thông tin các sản phẩm OCOP, sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu và các sản phẩm nông sản đặc trưng, bản địa của tỉnh Bắc Kạn đến các điểm giới thiệu và bán sản phẩm nông sản trên địa bàn tỉnh Lào Cai và cập nhật thông tin lên Sàn thương mại điện tử tỉnh Lào Cai. Trong quá trình triển khai nếu có phát sinh liên hệ trực tiếp với Sở Công Thương tỉnh Bắc Kạn để phối hợp giải quyết.
Đầu mối liên hệ trực tiếp: Bà Phạm Thị Thúy Vân - Phó Giám đốc Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến Thương mại tỉnh Bắc Kạn; Điện thoại: 0976 903 845./.
Nơi nhận: - Như trên; - Sở Công Thương tỉnh Bắc Kạn; - GĐ, PGĐTưởng; - Cổng TTĐT Sở; - Lưu: VT, TMNga.
|
KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
Đã ký
Nguyễn Huy Tưởng |
STT |
Tên sản phẩm |
Tên cơ sở |
Đầu mối liên hệ |
Khả năng cung cấp |
Thời gian cung cấp |
Tiêu chuẩn, chất lượng/chứng nhận của sản phẩm |
|
I |
HUYỆN BA BỂ |
||||||
1 |
Chè Lê Hà |
HTX Chè Mỹ Phương |
Nông Văn Hoành, SĐT: 0974660225 |
2 tấn/năm |
Quanh năm |
VietGAP |
|
2 |
Miến Hoàng Mười |
HTX Hoàng Mười |
Hoàng Thị Mười, SĐT: 0982580133 |
60 tấn/năm |
Quanh năm |
ATTP |
|
3 |
Bí xanh thơm |
HTX Nhung Lũy |
Đinh Tuyết Nhung, SĐT: 0965074555 |
2.500 tấn/vụ |
Từ tháng 5 - tháng 10 |
Hữu cơ PGS |
|
4 |
Lạp sườn gác bếp |
7 tấn/năm |
Quanh năm |
ATTP |
|||
5 |
Thịt treo gác bếp |
7 tấn/năm |
Quanh năm |
ATTP |
|||
6 |
Trà bí thơm |
10 tấn/năm |
Quanh năm |
ATTP |
|||
7 |
Khẩu mẩy vùng cao |
1 tấn/năm |
Quanh năm |
ATTP |
|||
8 |
Bí xanh thơm |
HTX Yến Dương |
Ma Thị Ninh, SĐT: 0868068525 |
1.000 tấn/vụ |
Từ tháng 5 - tháng 10 |
Hữu cơ PGS |
|
9 |
Trà bí thơm |
15 tấn/vụ |
Từ tháng 5 - tháng 10 |
ATTP |
|||
10 |
Gạo Nếp Tài |
5 tấn/vụ |
Từ tháng 6 - tháng 10 |
ATTP |
|||
11 |
Miến dong Yến Dương |
10 tấn/vụ |
Từ tháng 6 - tháng 10 |
ATTP |
|||
12 |
Bí xanh thơm |
HTX Thanh Đức |
Nguyễn Văn Đức, SĐT: 0987171323 |
500 tấn/vụ |
Từ tháng 6 - tháng 12 |
VietGAP |
|
13 |
Trà bí thơm |
HTX DVTH Quang Minh |
Đặng Đình Vinh, SĐT: 0985342661 |
10 tấn/vụ |
Từ tháng 2- tháng 11 |
ATTP |
|
14 |
Chuối sấy dẻo |
HTX Hoàng Huynh |
Hoàng Văn Huynh, SĐT: 0977618573 |
3 tấn/vụ |
Từ tháng 2- tháng 11 |
ATTP |
|
15 |
Giảo cổ lam |
1 tấn/vụ |
Từ tháng 2- tháng 11 |
ATTP |
|||
16 |
Hồng không hạt |
HTX Đồng Lợi |
Đồng Văn Lợi, SĐT: 0378866659 |
200 tấn/vụ |
Từ tháng 7- tháng 10 |
ATTP |
|
17 |
Thịt chua, tép chua |
HTX Hoàng Hương |
Hoàng Thị Hương, SĐT: 0345301287 |
1 tấn/vụ |
Từ tháng 2- tháng 11 |
ATTP |
|
II |
HUYỆN CHỢ ĐỒN |
||||||
1 |
Bún khô |
Hợp tác xã Hồng Luân |
Giá Thị Luân |
40 tấn/năm |
Quanh năm |
ATTP |
|
2 |
Phở khô |
DĐ 0945170745 |
20 tấn/năm |
Quanh năm |
ATTP |
||
3 |
Gạo Nhật Japonica |
HTX Sơn Lâm |
Nguyễn Thị Trà DĐ 0976811374 |
100 tấn/vụ |
Từ tháng 6- tháng 12 |
ATTP |
|
4 |
Trà Shan tuyết Ngọc Thắng |
Công ty TNHH PTNN và CBDL Ngọc Thắng |
Vũ Trí Phương; DĐ 0964.932.929 |
2 tấn/năm |
Quanh năm |
ISO 22000:2018 |
|
5 |
Trà hoa vàng |
HTX Nông lâm Nghĩa Tá |
Dương Khánh Ly; DĐ: 0393283519 |
20kg/năm |
Quanh năm |
ATTP |
|
6 |
Rượu men lá Thanh Tâm |
HTX RML Thanh Tâm |
Nông Thị Tâm: DĐ: 0336901257 |
72.000lit/năm |
Quanh năm |
ISO 9001:2015 |
|
7 |
Rượu men lá Bằng Phúc |
HTX RML Bằng Phúc |
Hoàng Thị Hoa; DĐ: 0333997959 |
70.000lit/năm |
Quanh năm |
ISO 9001:2015 |
|
8 |
Trà hoa vàng |
HTX Hoà Thịnh |
Chu Văn Hoà DĐ 0378311358 |
20kg/năm |
Quanh năm |
ATTP |
|
9 |
Trà Shan tuyết Hồng Hà |
HTX Hồng Hà |
Hoàng Văn Thiều; DĐ 0974335905 |
2 tấn/năm |
Quanh năm |
ATTP |
|
10 |
Tinh bột nghệ Thơm Phúc |
Hộ KD Ma Thị Thơm |
Ma Thị Thơm DĐ: 0974785218 |
2 tấn/năm |
Quanh năm |
ATTP |
|
11 |
Bánh phở khô Hoàng Hải |
Hộ kinh doanh Hoàng Ngọc Hường |
Hoàng Ngọc Hường |
5 tấn/năm |
Quanh năm |
ATTP |
|
III |
HUYỆN CHỢ MỚI |
||||||
1 |
Mướp đắng rừng sấy khô nguyên quả |
Tổ hợp tác Dũng Hân |
Đon Cọt, Bình Văn, Chợ Mới, Bắc Kạn 0384.090.272 |
5 tấn/vụ |
Từ tháng 3 – tháng 12 |
Sản phẩm OCOP |
|
2 |
Hoa hồi sấy khô |
Tổ hợp tác ngàn Hương |
Tài Chang, Bình Văn, Chợ Mới, Bắc Kạn 0868.127.789 |
10 tấn/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|
3 |
Chè Shan tuyết |
HTX Nông nghiệp Thái Lạo |
Thôn Thái lạo- xã Yên Cư- Chợ mới 0971105082 |
1,5 tấn/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|
4 |
Chè Shan tuyết |
HTX chè Shan tuyết Bản Cháo |
Thôn Bản Cháo- xã Yên Cư- Chợ Mới 0372.402.129 |
1,5 tấn/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|
5 |
Bún khô |
HTX 20/10 |
Thôn Sáu Hai, Xã Nông Hạ 0868288789 |
35 tấn/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|
6 |
Gạo nếp |
HTX NN sạch Tân Sơn |
Thôn Nặm Dất, xã Tân Sơn 0967449559 |
12 tấn/vụ |
Từ tháng 10 – tháng 3 năm sau |
Sản phẩm OCOP |
|
7 |
Bún khô |
HTX NN Thanh niên Như Cố |
Thôn Nà Chào, Xã Như Cố 043368678 |
40 tấ/nămn |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|
8 |
Trà Như Cố |
2 tấn/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|||
9 |
Trà mướp đắng rừng |
15 tấn/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|||
10 |
Mật ong |
5000 lít/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|||
11 |
Ô mai mơ |
HTX Đoàn Kết – Cao Kỳ |
Thôn Nà Cà 1, xã Cao Kỳ 0343 172 888 |
4 tấn/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|
12 |
Bánh Gio |
Hộ Lương Văn Thùy |
Thôn Pắc San 2, thị trấn Đồng Tâm. 0327760886 |
2,5 tấn/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|
13 |
Cơm lam |
Hộ Hà Ngọc Sáng |
Xã Hòa Mục 0978530999 |
15 tấn/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|
14 |
Mật ong |
HTX Thành Đạt |
Thôn Ná Bia, Xã Nông Hạ |
2.000 lít/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|
15 |
Mật ong |
HTX Linh Ngọc – Cao Kỳ |
Thôn Nà Cà 1, xã Cao Kỳ |
2.000 lít/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|
16 |
Măng nứa tép |
HTX Mai Lạp |
339574017 |
24 tấn/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|
17 |
Cam, quýt |
HTX trà Hạnh Phúc |
Thôn Tổng Tàng, xã Cao Kỳ 0372647880 |
135 tấn/năm |
Từ tháng 9 – tháng 2 năm sau |
Sản phẩm OCOP |
|
18 |
Bí xanh |
140 tấn/năm |
Từ tháng 5 – tháng 12 |
ATTP |
|||
19 |
Trà hoa hồng |
5.000 hộp/năm |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|||
20 |
Muối vừng |
Cơ sở kinh doang Sáng Lê |
Thôn Bản Đồn, xã Hoà Mục 0978530999 |
5 tấ/nămn |
Quanh năm |
Sản phẩm OCOP |
|
IV |
HUYỆN NGÂN SƠN |
||||||
1 |
Măng ớt Phong Phin |
Cơ sở sản xuất Măng ớt Phong Phin |
Bàn Thanh Nghĩa, SĐT: 0345585122 |
10 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao |
|
2 |
Gạo Khẩu nua lếch |
HTX Khẩu Nua Lếch |
Nông Công Chức: DĐ: 984259794 |
20 tấn/ năm |
Từ tháng 10 – tháng 1 năm sau |
OCOP 3sao |
|
3 |
Cốm Khẩu nua lếch |
Cơ sở SX cốm khẩu nua lếch Đinh Mai |
Đinh Thị Mai: DĐ374897541 |
1,2 tấn/vụ |
Từ tháng 9 – tháng 10 |
OCOP 3sao |
|
4 |
Quả Đào tiên Pác ả |
Hợp tác xã Đào tiên Pác ả |
Hoàng Thị Hải, Số ĐT: 0333734024 |
8 tấn/năm |
Từ tháng 7 – tháng 8 |
ATTP |
|
5 |
Bún khô |
Hợp tác xã Bún phở Quỳnh Niên |
Lý Thị Niên, Số ĐT 0343743868 |
12 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao |
|
6 |
Phở khô |
Hợp tác xã Bún phở Quỳnh Niên |
Lý Thị Niên, Số ĐT 0343743868 |
12 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao |
|
7 |
Khoai lang mật |
HTX Trường Thịnh |
397168078 |
30 tấn/ năm |
Từ tháng 9- tháng 12 |
ATTP |
|
8 |
Nấm Hương khô Thành Quang |
HTX Thành Quang |
Bùi Văn Quang 0987760883 |
200 kg/vụ |
Quanh năm |
OCOP 3SAO |
|
V |
HUYỆN NA RÌ |
||||||
1 |
Miến dong |
HTX Tài Hoan |
Nguyễn Thị Hoan - 0911646672 |
200 tấn/năm |
Quanh năm |
ISO, OCOP 5 sao |
|
2 |
Miến dong |
HTX Việt Cường |
Bàn Như Mộc - 0946015661 |
30 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
3 |
Miến dong |
HTX Thắm Lượng |
Hoàng Thị Thắm - 0385475953 |
30 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
4 |
Miến dong |
HTX Huấn Liên |
Trịnh Xuân Huấn - 0399028122 |
30 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
5 |
Miến dong |
CS Luyến Uyên |
Nông Văn Luyến - 0988120084 |
30 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
6 |
Miến dong Đức Ngọ |
Hộ sản xuất Hà Văn Ngọ |
Hoàng Văn Ngọ - 0869204503 |
20 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
7 |
Mật Ong |
HTX Hương Rừng |
Hoàng Văn Toàn - 0327.432.686 |
1.000 lít/năm |
Từ tháng 1 – tháng 9 |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
8 |
Bí thơm |
HTX Bình Minh |
Bàn Hữu Thân - '0866.701.449 |
30 tấn/năm |
Từ tháng 6 – tháng 12 |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
9 |
Bí đỏ hồ lô |
HTX Dịch vụ tổng hợp Na Rì |
Hà Văn Kiêm - 0866727989 |
20 tấn/năm |
Từ tháng 7 – tháng 11 |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
10 |
Mật mía |
HTX đường mía Cường Lợi |
Hoàng Văn Hải - 0964645094 |
10.000 lít/ vụ |
Từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
11 |
Đường phên |
Hoàng Văn Hải - 0964645094 |
20 tấn/ vụ |
OCOP 3 sao, ATTP |
|||
12 |
Rượu men lá |
HTX OCOP Quế Thanh |
Nguyễn Đức Thuận - 0972014960 |
60.000 lít |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
13 |
Trà Giảo cổ lam |
HTX Trồng và sản xuất dược liệu Bảo Châu |
Hoàng Văn Luân - 0942866122 |
30.000 hộp/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
14 |
Trà cà gai leo |
Hoàng Văn Luân - 0942866122 |
30.000 hộp/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
||
15 |
Trà Hà thủ ô |
HTX Văn Lang HT |
Nông Văn Trường - 0869774890 |
20.000 hộp/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
16 |
Trà cà gai leo |
Nông Văn Trường - 0869774890 |
20.000 hộp/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
||
17 |
Bún cẩm Huy Hùng |
HTX Bún Huy Hùng |
Nông Thiêm Hùng - 0397881366 |
20 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
18 |
Lạp sườn gừng đá Liêm Thủy |
HTX Nông nghiệp Liêm Thuỷ |
Hoàng Thị Huệ - 0389828286 |
3.000 sp/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
19 |
Cam lòng vàng Pác Cham |
THT trồng cây ăn quả Khuổi Nạc |
Nguyễn Cao Sơn - 0347676262 |
20 tấn/năm |
Từ tháng 11 đến tháng 2 năm sau |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
20 |
Bưởi ngọt Pác Cham |
Nguyễn Cao Sơn - 0347676262 |
20 tấn/vụ |
Từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau |
OCOP 3 sao, ATTP |
||
21 |
Hồng không hạt Sơn Thành |
HTX Cộng Lực Sơn Thành |
Lý Văn Bạo - 0915201916 |
10 tấn/vụ |
Từ tháng 8 – tháng 10 |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
22 |
Cam đường canh Đồng Tâm Kim Lư |
THT Cam Đồng Tâm |
Hoàng Văn Khang - 0845466966 |
10 tấn/vụ |
Từ tháng 10 - đến tháng 2 năm sau |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
VI |
HUYỆN PÁC NẶM |
||||||
1 |
Rượu trắng men lá Bầy Thấm |
Hộ kinh doanh Cà Thị Bầy |
Xã Xuân La, huyện Pác Nặm,tỉnh Bắc Kạn |
5.000 lí/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
2 |
Trà bí đao Giáo Hiệu- Trà túi lọc |
Hợp tác xã Giáo Hiệu |
Xã Giáo Hiệu, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn: ĐT 0389108269 |
1 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
Trà bí đao Giáo Hiệu |
1 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
||||
Bột nghệ nếp Giáo Hiệu |
1 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
||||
Trà mướp đắng |
1 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
||||
VII |
HUYỆN BẠCH THÔNG |
||||||
1 |
Trà giảo cổ lam |
HTX Nông nghiệp CNC BK FOODS |
Lê Thi Hương sdt 0988234018 |
15 tấn/ năm |
Quanh năm |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
2 |
Trà hoa vàng |
1 tấn/năm |
Quanh năm |
||||
3 |
Măng nứa tép sấy khô |
Lê Thi Hương sdt 0988234018 |
5 tấn/ vụ |
Từ tháng 10 đến tháng 11 |
|||
4 |
Măng khô SATO |
HTX Đại Hà |
Bùi Văn Tô; ĐT 0917981903 |
4 tấn/vụ |
Từ tháng 7 đến tháng 11 |
OCOP 3 sao, ATTP |
|
5 |
Chè hoa vàng |
HTX TM&DVNN Dương Phong |
Nông Thanh Phương 0362274222 |
2 tấn/năm |
Từ tháng 2-tháng 11 |
ATTP |
|
6 |
Cam sành Bắc Kạn |
Nông Thanh Phương 0362274222 |
150 tấn/năm |
Từ tháng 2-tháng 10 |
VietGap |
||
7 |
An Mộc Nhi |
HTX Thiên An |
ĐT 0339425345 |
50.000 hộp /năm |
Quanh năm |
OCOOP 3 SAO |
|
8 |
Phục Dưỡng Hoa |
50.000 hộp /năm |
Quanh năm |
OCOOP 3 SAO |
|||
9 |
Mộc Vượng Xuân |
50.000 hộp /năm |
Quanh năm |
OCOOP 3 SAO |
|||
10 |
Thảo Dược Ngâm Chân |
50.000 hộp/năm |
Quanh năm |
OCOOP 3 SAO |
|||
11 |
Gối Dược Liệu |
10.000 sản phẩm /năm |
Quanh năm |
OCOOP 3 SAO |
|||
12 |
Túi Thổ Cẩm |
20.000 sản phẩm/năm |
Quanh năm |
OCOOP 3 SAO |
|||
13 |
Khăn Dải Bàn |
10.000 sản phẩm /năm |
Quanh năm |
OCOOP 3 SAO |
|||
14 |
Gạo Nếp Khẩu Nua Lương |
HTX NN Xanh Mộc Miên |
949575465 |
2 tấn/năm |
Quanh năm |
OCOOP 3 SAO |
|
15 |
Nước thơm lau bàn thờ gia tiên |
HTX An Bình |
Nguyễn Thị Miên: ĐT 0344060856 |
20.000 lọ/tháng |
Quanh năm |
OCOOP 3 SAO |
|
16 |
Hồi khô HTX An Bình |
20 tấn/tháng |
Quanh năm |
OCOOP 3 SAO |
|||
17 |
Hồi Đại Hương |
10.000 lọ/tháng |
Quanh năm |
OCOOP 3 SAO |
|||
18 |
Cao Gắm Bảo An |
HTX Đức Mai |
Mai Thị Thảo, sdt 0919591691 |
4 tấn/ năm |
Quanh năm |
OCOOP 3 SAO |
|
19 |
Trà Phiêng An |
THT Phiêng An |
Hà Thị Hậu; ĐT 0389827530 |
4 tấn/vụ |
Tháng 4 đến tháng 11 |
OCOOP 3 SAO |
|
20 |
Trà Bản Dao |
Tổ hợp tác Chè Bản Dao |
Bàn Thị Thắm, ĐT: 0336052476 |
4 tấn /năm |
Quanh năm |
OCOOP 3 SAO |
|
21 |
Trà hoa đu đủ đực |
Tổ hợp tác Nông nghiệp Quân Hà |
Đinh Thị Diệp, sdt 0984104326 |
4 tấn/vụ |
Từ tháng 4 đến tháng 10 |
OCOOP 3 SAO |
|
VIII |
THÀNH PHỐ BẮC KẠN |
||||||
1 |
Tinh bột nghệ nếp đỏ Bắc Kạn cao cấp |
HTX nông nghiệp Tân Thành |
Nguyễn Thị Hồng Minh; DĐ: 0917482777 hoặc 0868148889 |
50 tấn sản phẩm/ năm |
Quanh năm |
Chứng nhận Ocop 4 sao; ISO 9001:2015; Chứng nhận hữu cơ, chứng nhận mã số vùng trồng |
|
2 |
Tinh bột nghệ nếp đen Bắc Kạn cao cấp |
50 tấn sản phẩm/ năm |
|||||
3 |
Viên Tinh nghệ mật ong |
20 tấn sản phẩm/ năm |
|||||
4 |
Bột nghệ nếp đen |
30 tấn/ năm |
|||||
5 |
Bột nghệ nếp đỏ |
50 tấn/ năm |
|||||
6 |
Nghệ sấy lát |
350 tấn/ năm |
|||||
7 |
Các sản phẩm về gừng |
20 tấn/ năm |
|||||
8 |
Rượu chuối men lá Mạnh Minh |
HTX Tân Dân |
Bàn Văn Chiến-0969.870.909 |
30.000 (Lít/năm) |
Quanh năm |
OCOP, ATTP |
|
9 |
Giấm chuối Mạnh Minh |
Bàn Văn Chiến-0969.870.909 |
15.000 (l/năm) |
Quanh năm |
OCOP, ATTP |
||
10 |
Mộc nhĩ khô |
Htx Minh Anh, tổ 6, phường Xuất Hóa, tp. Bắc Kạn |
Nông Thị Biệt; Đt: 0976 494 451 |
3 tấn/vụ |
Từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau |
ISO, OCOP, ATTP |
|
11 |
Mộc nhĩ Minh Anh thái chỉ |
2 tấn/năm |
Từ tháng 5 đến tháng 9 và tháng 11 đến tháng 01 năm sau |
||||
12 |
Nấm Linh Chi nguyên tai ( khô) |
700 kg/năm |
Quanh năm |
||||
13 |
Trà túi lọc Linh Chi Minh Anh |
7000 đến 15.000 hộp/ năm |
Quanh năm |
||||
14 |
Lạp sườn gác bếp Dung Dinh |
HTX Dương Quang |
Đinh Thị Dung - 0915970889 |
3 tấn/năm |
Từ tháng 8 năm trước đến tháng 4 năm sau |
OCOP, ATTP |
|
15 |
Thịt lợn treo gác bếp Dung Dinh |
1 tấn/năm |
Từ tháng 8 năm trước đến tháng 4 năm sau |
OCOP, ATTP |
|||
16 |
Bánh gio |
HTX Bánh gio Bắc Kạn |
Lộc Thị Chanh - 0345994888 |
120.000 bánh/năm |
Quanh năm |
OCOP, ATTP |
|
17 |
Tinh nghệ Bắc Kạn |
Công ty cổ phần Nông Sản Bắc Kạn |
Hà Văn Cường - 0912829666 |
20 tấn sản phẩm/ năm |
Quanh năm |
ISO, Sản phẩm OCOP 4 sao, ATTP, Vùng nguyên liệu Organic |
|
18 |
Viên tinh nghệ mật ong |
15 tấn/ năm |
|||||
19 |
Viên nghệ curcumin cao cấp |
10 tấn/ năm |
|||||
20 |
Bộ sản pảẩm Vicumax nano curcumin |
Công ty cổ phần công nghệ dược liệu Bắc Hà |
Bà Nguyễn Thị Lê |
50.000-150.000 sản phẩm/ năm |
Quanh năm |
- GMP – Bộ y tế |
|
- Iso 2000-2018 |
|||||||
- Iso 9001:2015 |
|||||||
21 |
Trà thảo dược Giảo cổ lam núi đá |
- Ocop 4 sao |
|||||
22 |
Trà thảo dược cumin gừng gió núi đá |
||||||
23 |
Rượu mơ Asuka |
Công ty TNHH MTV Asuka Việt Nam |
Huỳnh Kim Sang; ĐT 0938370437 - 0984985911 |
150.000 chai/năm |
Quanh năm |
ISO, OCOP, ATTP |
|
24 |
Rượu mơ Dakimo |
200.000 chai/năm |
|||||
25 |
Trà mơ mật ong Dakimo |
20 tấn thành phẩm/năm |
|||||
Giấm mơ Dakimo |
60.000 lít/năm |
||||||
25 |
Trà hoa vàng Bắc Kạn |
Công ty TNHH Hà Diệp |
Hà Minh Đợi, ĐT 0815811656 |
4.500 hộp/năm |
Quanh năm |
ISO, OCOP, ATTP |
|
26 |
Trà hoa vàng Bắc Kạn túi lọc |
10.000 hộp/năm |
|||||
27 |
Trà nụ vối |
8.000 hộp/năm |
|||||
28 |
Trà lá vối |
5.000 hộp/năm |
|||||
29 |
Thịt treo gác bếp Tám Cương |
Hộ kinh doanh La Tám |
La Thị Tám, ĐT 0982893288 |
1.200 kg/năm |
Quanh năm |
OCOP |
|
30 |
Lạp sườn Tám Cương |
2.000 kg/năm |
|||||
31 |
Chân giò hầm Tám Cương |
2.000 cái/năm |
|||||
32 |
Khau nhục Tám Cương |
3.000 bát/năm |
- V/v hỗ trợ kết nối, tiêu thụ sản phẩm OCOP của các tỉnh: Hà Giang và Hưng Yên (11-05-2023)
- Hỗ trợ kết nối, tiêu thụ sản phẩm OCOP của tỉnh Bến Tre (11-05-2023)
- V/v hỗ trợ kết nối, xúc tiến thương mại sản phẩm OCOP tỉnh Lào Cai (11-05-2023)
- V/v hỗ trợ kết nối tiêu thụ sản phẩm OCOP của tỉnh Phú Thọ (11-05-2023)
- V/v hỗ trợ thông tin, giới thiệu, kết nối tiêu thụ sản phẩm Hành tím Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng (11-05-2023)