Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (07-03-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2842.4 80 41 Cải thìa 3 10659 15
2 Khoai tây 1.8 6395.4 90 42 Bí ngô da xanh 8 28424 35
3 Khoai lang 3.5 12435.5 80 43 Quả mướp 7.5 26647.5 40
4 Cà chua 5 17765 70 44 Quả Su su  2.2 7816.6 50
5 Ngô 5.8 20607.4 100 45 Quả bầu 3.3 11724.9 6
6 Gừng 4.6 16343.8 50 46 Dưa lưới 4.2 14922.6 50
7 Củ từ 8 28424 95 47 Rau dền cơm 5.5 19541.5 8
8 Hành tây 2.5 8882.5 100 48 Cần ta 4.5 15988.5 20
9 Bí đao 2.2 7816.6 90 49 Bắp cải tím 3.5 12435.5 15
10 Quả bí ngô 1.6 5684.8 90 50 Rau mùi 6.5 23094.5 18
11 Củ cà rốt 3 10659 70 51 Rau muống 8 28424 5
12 Củ cải trắng 0.7 2487.1 60 52 Cần tây 1.8 6395.4 35
13 Măng tây 3.2 11369.6 60 53 Khoai môn 3.5 12435.5 55
14 Quả dưa chuột 4.7 16699.1 50 54 Rau chân vịt 4.5 15988.5 10
15 Củ sen 6.5 23094.5 50 55 Rau xà lách 3.2 11369.6 25
16 Cải thảo (loại nhỏ) 2 7106 60 56 Rau cải đắng 3 10659 12
17 Hành lá cọng to 4.5 15988.5 75 57 Nấm mộc nhĩ 8 28424 15
18 Cà tím 6 21318 60 58 Cải ngồng 7 24871 12
19 Cải bẹ xanh 1.8 6395.4 40 59        
20 Cải mầm đá 2.5 8882.5 50 60 Rau cải cúc 5.8 20607.4 12
21 Ớt xanh 8.5 30200.5 40 61 Rau thì là 4.5 15988.5 12
22 Ớt tiêu 27 95931 45 62 Rau diếp nếp 4 14212 25
23 Hoa sen trắng 1.2 4263.6 75 63 Rau đậu hà lan 7.5 26647.5 12
24 Đậu xanh 5.5 19541.5 80 64 Giá đỗ 2.5 8882.5 12
25 Tỏi trắng 6 21318 80 65 Ngọn su su 0   0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.8 9948.4 12 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8882.5 15
27 Ớt xanh dài 8 28424 35 67 Rêu tỏi 10.5 37306.5 40
28         68 Mầm tỏi 6.2 22028.6 30
29 Ớt đỏ 7.5 26647.5 45 69 Ngồng tỏi 16 56848 8
30 Tỏi cô đơn 13 46189 40 70 Củ cải đỏ 2.2 7816.6 60
31 Hành lá cọng nhỏ 2.8 9948.4 55 71 Rễ cây diếp cá 7 24871 60
32 Ớt nhăn 6.5 23094.5 50 72 Rau bạc hà 6 21318 8
33         73 Rau mùi tàu 12 42636 5
34 Cải ngọt 4.2 14922.6 12 74 Quả đỗ xanh 6 21318 50
35 Mướp đắng 8.5 30200.5 45 75 Đậu đũa 14 49742 45
36         76 Dưa chuột 9 31977 18
37         77 Nấm hương 12 42636 35
38 Súp lơ trắng 3.8 13501.4 50 78 Nấm bào ngư 6 21318 40
39 Hẹ vàng 10 35530 10 79 Măng tây 21 74613 8
40 Lá hẹ 5.5 19541.5 25 80 Đậu nành lông 10 35530 20
                   
  Tổng giá bình quân: 5.88   Tổng trọng lượng: 3195 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,553

 

 

                                                                                                                                                                                    Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng