Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-03-2022)

Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.7 2489.9 90 41 Cải thìa 3 10671 10
2 Khoai tây 1.6 5691.2 85 42 Bí ngô da xanh 5.6 19919.2 50
3 Khoai lang 3.3 11738.1 65 43 Quả mướp 6 21342 40
4 Cà chua 6 21342 65 44 Su su  2 7114 70
5 Ngô 7.3 25966.1 95 45 Quả bầu 3.3 11738.1 6
6 Gừng 3.8 13516.6 50 46 Dưa lưới 2.3 8181.1 55
7 Củ từ 7.5 26677.5 100 47 Rau dền cơm 6.5 23120.5 6
8 Hành tây 2.3 8181.1 95 48 Cần ta 3.8 13516.6 25
9 Bí đao 2.5 8892.5 75 49 Bắp cải tím 3.7 13160.9 8
10 Quả bí ngô 2.5 8892.5 90 50 Rau mùi 6.5 23120.5 16
11 Củ cà rốt 2.8 9959.6 100 51 Rau muống 6.3 22409.1 6
12 Củ cải trắng 0.8 2845.6 80 52 Cần tây 1.8 6402.6 30
13 Măng tây 3.3 11738.1 55 53 Khoai môn 4 14228 65
14 Quả dưa chuột 6.8 24187.6 50 54 Rau chân vịt 4.7 16717.9 16
15 Củ sen 7 24899 50 55 Rau xà lách 4.3 15295.1 50
16 Cải thảo (loại nhỏ) 2 7114 55 56 Rau cải đắng 3.8 13516.6 10
17 Hành lá cọng to 3.8 13516.6 75 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 30234.5 13
18 Cà tím 4.2 14939.4 70 58 Cải ngồng 6.3 22409.1 12
19 Cải bẹ xanh 1.6 5691.2 35 59        
20 Cải mầm đá 2.2 7825.4 60 60 Rau cải cúc 5.8 20630.6 6
21 Ớt xanh 6 21342 50 61 Rau thì là 5.8 20630.6 13
22 Ớt tiêu 24 85368 55 62 Rau diếp nếp 3 10671 30
23 Hoa sen 1 3557 75 63 Rau đậu hà lan 7.5 26677.5 9
24 Đậu xanh 6.8 24187.6 80 64 Giá đỗ 2.5 8892.5 15
25 Tỏi trắng 6 21342 85 65 Ngọn su su 0   0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.3 8181.1 20 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8892.5 15
27 Ớt xanh dài 6 21342 55 67 Rêu tỏi 8 28456 60
28         68 Mầm tỏi 4 14228 55
29 Ớt đỏ 7.5 26677.5 55 69 Ngồng tỏi 15 53355 6
30 Tỏi cô đơn 15 53355 60 70 Củ cải đỏ 1.8 6402.6 6
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10671 60 71 Rễ cây diếp cá 6.8 24187.6 70
32 Ớt nhăn 5 17785 35 72 Rau bạc hà 6.5 23120.5 12
33         73 Rau mùi tàu 11 39127 6
34 Cải ngọt 4 14228 15 74 Quả đỗ xanh 5.5 19563.5 65
35 Mướp đắng 7.3 25966.1 50 75 Đậu đũa 12 42684 50
36         76 Dưa chuột 7.8 27744.6 14
37         77 Nấm hương 11 39127 35
38 Súp lơ trắng 4.8 17073.6 50 78 Nấm bào ngư 6 21342 50
39         79 Măng tây 17 60469 9
40 Lá hẹ 6 21342 10 80 Đậu nành lông 9.5 33791.5 30
                   
  Tổng giá bình quân: 5.5312   Tổng trọng lượng: 3444 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,557

 

 

                                                                                                                                                                            Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng