Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (22-09-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3295 125 41 Cải thìa 2 6590 30
2 Khoai tây 3 9885 115 42 Bí ngô da xanh 5,5 18122,5 35
3 Khoai lang 3,3 10873,5 120 43 Quả mướp 5 16475 50
4 Cà chua 2 6590 150 44 Quả Su su  1,5 4942,5 75
5 Ngô 4 13180 180 45 Quả bầu 2,2 7249 15
6 Gừng 11 36245 75 46 Dưa bở 2,5 8237,5 95
7 Củ từ 12 39540 80 47 Rau dền cơm 3,5 11532,5 8
8 Hành tây 2 6590 90 48 Cần ta 3 9885 10
9 Bí đao 1 3295 80 49 Hoa sen tím 3 9885 10
10 Quả bí ngô 1,2 3954 95 50 Rau mùi 7,5 24712,5 5
11 Củ cà rốt 2 6590 100 51 Rau muống 5 16475 5
12 Củ cải trắng 1 3295 90 52 Cần tây 3,5 11532,5 15
13 Măng tây 2,8 9226 100 53 Khoai môn 5,5 18122,5 45
14 Dưa chuột kiếm 2,2 7249 80 54 Rau chân vịt 5 16475 10
15 Củ sen 5 16475 80 55 Rau xà lách 4,5 14827,5 25
16 Cải thảo lá vàng 3,3 10873,5 55 56 Rau cải đắng 2,5 8237,5 10
17 Hành lá cọng to 3 9885 60 57 Nấm mộc nhĩ 8 26360 5
18 Cà tím 2,5 8237,5 50 58 Cải ngồng 4 13180 5
19 Cải bẹ xanh 1,8 5931 40 59        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4 13180 5
21 Ớt xanh 3,5 11532,5 50 61 Rau thì là 5 16475 5
22 Ớt tiêu 6 19770 55 62 Rau diếp nếp 3 9885 30
23 Hoa sen trắng 1 3295 65 63 Rau đậu hà lan 15 49425 5
24 Đậu xanh 6 19770 40 64 Giá đỗ 2 6590 5
25 Tỏi trắng 8 26360 45 65 Ngọn su su 3,5 11532,5 20
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2,5 8237,5 35 66 Mầm giá đậu xanh 2,5 8237,5 5
27 Ớt xanh dài 4 13180 35 67 Rêu tỏi 10 32950 20
28         68 Mầm tỏi 4 13180 40
29 Ớt đỏ 5,5 18122,5 45 69 Ngồng tỏi 10 32950 5
30 Tỏi cô đơn 17 56015 25 70 Củ cải đỏ 2 6590 5
31 Hành lá cọng nhỏ 6 19770 45 71 Rễ cây diếp cá 8 26360 20
32 Ớt nhăn 4,5 14827,5 30 72 Rau bạc hà 5,5 18122,5 5
33         73 Rau mùi tàu 12 39540 5
34 Cải ngọt 4 13180 20 74 Quả đỗ xanh 4 13180 45
35 Mướp đắng 5 16475 30 75 Đậu đũa 5 16475 50
36         76 Dưa chuột 4 13180 60
37         77 Nấm hương 12 39540 45
38 Súp lơ trắng 3 9885 45 78 Nấm bào ngư 6 19770 30
39 Hẹ vàng 10 32950 20 79 Măng tây 15 49425 25
40 Lá hẹ 3,6 11862 30 80 Đậu nành lông 4,5 14827,5 50
                   
  Tổng giá bình quân: 4.796   Tổng trọng lượng: 3498 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3.295

 

 

                                                                                                                                                                                  Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng