Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-09-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1,1 3625,6 110 41 Cải thìa 2,3 7580,8 35
2 Khoai tây 2,7 8899,2 120 42 Bí ngô da xanh 4,5 14832 25
3 Khoai lang 2,8 9228,8 90 43 Quả mướp 4,2 13843,2 25
4 Cà chua 3 9888 150 44 Quả Su su  0,8 2636,8 35
5 Ngô 3,5 11536 120 45 Quả bầu 2,6 8569,6 15
6 Gừng 12 39552 90 46 Dưa bở 2,3 7580,8 55
7 Củ từ 11 36256 70 47 Rau dền cơm 4,5 14832 3
8 Hành tây 2 6592 100 48 Cần ta 3,5 11536 12
9 Bí đao 1,3 4284,8 50 49 Hoa sen tím 3 9888 13
10 Quả bí ngô 1,4 4614,4 130 50 Rau mùi 6,5 21424 8
11 Củ cà rốt 2,6 8569,6 90 51 Rau muống 3,8 12524,8 10
12 Củ cải trắng 0,8 2636,8 90 52 Cần tây 3 9888 35
13 Măng tây 2,5 8240 85 53 Khoai môn 6,5 21424 25
14 Dưa chuột kiếm 2,6 8569,6 70 54 Rau chân vịt 4,5 14832 15
15 Củ sen 4,2 13843,2 110 55 Rau xà lách 3 9888 40
16 Cải thảo lá vàng 3 9888 80 56 Rau cải đắng 3 9888 20
17 Hành lá cọng to 3 9888 55 57 Nấm mộc nhĩ 9 29664 8
18 Cà tím 2,5 8240 60 58 Cải ngồng 4 13184 5
19 Cải bẹ xanh 2,2 7251,2 40 59        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4 13184 8
21 Ớt xanh 4,5 14832 35 61 Rau thì là 4,5 14832 6
22 Ớt tiêu 5,5 18128 45 62 Rau diếp nếp 2,5 8240 40
23 Hoa sen trắng 1,3 4284,8 60 63 Rau đậu hà lan 14 46144 3
24 Đậu xanh 8,5 28016 35 64 Giá đỗ 2,5 8240 8
25 Tỏi trắng 7 23072 70 65 Ngọn su su 4 13184 5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2,3 7580,8 40 66 Mầm giá đậu xanh 2,5 8240 3
27 Ớt xanh dài 3,8 12524,8 50 67 Rêu tỏi 10 32960 13
28         68 Mầm tỏi 4,5 14832 25
29 Ớt đỏ 5,5 18128 40 69 Ngồng tỏi 9 29664 1,5
30 Tỏi cô đơn 14 46144 40 70 Củ cải đỏ 1,3 4284,8 3
31 Hành lá cọng nhỏ 4,5 14832 15 71 Rễ cây diếp cá 9 29664 15
32 Ớt nhăn 7,5 24720 35 72 Rau bạc hà 6,5 21424 6
33         73 Rau mùi tàu 12 39552 0,8
34 Cải ngọt 4 13184 18 74 Quả đỗ xanh 4 13184 45
35 Mướp đắng 4 13184 20 75 Đậu đũa 4 13184 20
36         76 Dưa chuột 4,5 14832 12
37         77 Nấm hương 10 32960 4
38 Súp lơ trắng 2,5 8240 35 78 Nấm bào ngư 6,5 21424 25
39 Hẹ vàng 10 32960 6 79 Măng tây 13 42848 10
40 Lá hẹ 3,5 11536 25 80 Đậu nành lông 4,5 14832 60
                   
  Tổng giá bình quân: 4.717   Tổng trọng lượng: 3121 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3.296

 

 

                                                                                                                                                                                 Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng