Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (15-09-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1,2 | 3963,6 | 95 | 41 | Cải thìa | 2,5 | 8257,5 | 35 |
2 | Khoai tây | 2,9 | 9578,7 | 140 | 42 | Bí ngô da xanh | 5,6 | 18496,8 | 45 |
3 | Khoai lang | 3 | 9909 | 180 | 43 | Quả mướp | 4,8 | 15854,4 | 30 |
4 | Cà chua | 2,9 | 9578,7 | 65 | 44 | Quả Su su | 0,8 | 2642,4 | 35 |
5 | Ngô | 3,6 | 11890,8 | 200 | 45 | Quả bầu | 3,5 | 11560,5 | 20 |
6 | Gừng | 12 | 39636 | 45 | 46 | Dưa bở | 2,5 | 8257,5 | 50 |
7 | Củ từ | 13 | 42939 | 95 | 47 | Rau dền cơm | 4,5 | 14863,5 | 6 |
8 | Hành tây | 1,8 | 5945,4 | 100 | 48 | Cần ta | 3,3 | 10899,9 | 25 |
9 | Bí đao | 1,5 | 4954,5 | 50 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 9909 | 6 |
10 | Quả bí ngô | 1,2 | 3963,6 | 60 | 50 | Rau mùi | 6,5 | 21469,5 | 5 |
11 | Củ cà rốt | 2 | 6606 | 85 | 51 | Rau muống | 4,5 | 14863,5 | 15 |
12 | Củ cải trắng | 0,9 | 2972,7 | 60 | 52 | Cần tây | 3,5 | 11560,5 | 25 |
13 | Măng tây | 3 | 9909 | 50 | 53 | Khoai môn | 6,5 | 21469,5 | 40 |
14 | Dưa chuột kiếm | 2,8 | 9248,4 | 65 | 54 | Rau chân vịt | 4,5 | 14863,5 | 5 |
15 | Củ sen | 4,5 | 14863,5 | 80 | 55 | Rau xà lách | 3,5 | 11560,5 | 20 |
16 | Cải thảo lá vàng | 3,4 | 11230,2 | 45 | 56 | Rau cải đắng | 3 | 9909 | 15 |
17 | Hành lá cọng to | 3,6 | 11890,8 | 40 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 26424 | 10 |
18 | Cà tím | 2,5 | 8257,5 | 35 | 58 | Cải ngồng | 4,5 | 14863,5 | 5 |
19 | Cải bẹ xanh | 2,5 | 8257,5 | 30 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13212 | 3 |
21 | Ớt xanh | 4,2 | 13872,6 | 30 | 61 | Rau thì là | 4,5 | 14863,5 | 3 |
22 | Ớt tiêu | 5,5 | 18166,5 | 35 | 62 | Rau diếp nếp | 2,8 | 9248,4 | 20 |
23 | Hoa sen trắng | 1,3 | 4293,9 | 50 | 63 | Rau đậu hà lan | 13 | 42939 | 5 |
24 | Đậu xanh | 8,5 | 28075,5 | 30 | 64 | Giá đỗ | 2,5 | 8257,5 | 10 |
25 | Tỏi trắng | 8 | 26424 | 60 | 65 | Ngọn su su | 4,5 | 14863,5 | 10 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2,8 | 9248,4 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2,5 | 8257,5 | 8 |
27 | Ớt xanh dài | 3,8 | 12551,4 | 50 | 67 | Rêu tỏi | 10 | 33030 | 15 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 3,8 | 12551,4 | 25 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6 | 19818 | 20 | 69 | Ngồng tỏi | 10 | 33030 | 5 |
30 | Tỏi cô đơn | 17 | 56151 | 35 | 70 | Củ cải đỏ | 1,3 | 4293,9 | 10 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3,6 | 11890,8 | 30 | 71 | Rễ cây diếp cá | 9 | 29727 | 35 |
32 | Ớt nhăn | 8 | 26424 | 25 | 72 | Rau bạc hà | 6,5 | 21469,5 | 5 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 39636 | 5 | ||||
34 | Cải ngọt | 4,5 | 14863,5 | 18 | 74 | Quả đỗ xanh | 4,2 | 13872,6 | 45 |
35 | Mướp đắng | 4,5 | 14863,5 | 35 | 75 | Đậu đũa | 3,6 | 11890,8 | 35 |
36 | 76 | Dưa chuột | 4,8 | 15854,4 | 25 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 39636 | 15 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2,5 | 8257,5 | 25 | 78 | Nấm bào ngư | 7,5 | 24772,5 | 30 |
39 | Hẹ vàng | 11 | 36333 | 5 | 79 | Măng tây | 14 | 46242 | 25 |
40 | Lá hẹ | 3,3 | 10899,9 | 10 | 80 | Đậu nành lông | 4,5 | 14863,5 | 35 |
Tổng giá bình quân: 4.92 | Tổng trọng lượng: 2899 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3.303 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (15-09-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (15-09-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (15-09-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (15-09-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (15-09-2023)