Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-09-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1,1 | 3616,8 | 70 | 41 | Cải thìa | 2,8 | 9206,4 | 25 |
2 | Khoai tây | 2,9 | 9535,2 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 5,8 | 19070,4 | 40 |
3 | Khoai lang | 3,1 | 10192,8 | 170 | 43 | Quả mướp | 4,8 | 15782,4 | 25 |
4 | Cà chua | 3 | 9864 | 60 | 44 | Quả Su su | 0,9 | 2959,2 | 40 |
5 | Ngô | 3,8 | 12494,4 | 220 | 45 | Quả bầu | 3 | 9864 | 15 |
6 | Gừng | 11 | 36168 | 35 | 46 | Dưa bở | 2,5 | 8220 | 65 |
7 | Củ từ | 13 | 42744 | 90 | 47 | Rau dền cơm | 4,5 | 14796 | 5 |
8 | Hành tây | 1,9 | 6247,2 | 100 | 48 | Cần ta | 3,5 | 11508 | 20 |
9 | Bí đao | 1,5 | 4932 | 45 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 9864 | 5 |
10 | Quả bí ngô | 1,2 | 3945,6 | 65 | 50 | Rau mùi | 7 | 23016 | 3 |
11 | Củ cà rốt | 2,2 | 7233,6 | 90 | 51 | Rau muống | 4,5 | 14796 | 10 |
12 | Củ cải trắng | 0,9 | 2959,2 | 55 | 52 | Cần tây | 3,5 | 11508 | 30 |
13 | Măng tây | 2,8 | 9206,4 | 45 | 53 | Khoai môn | 6 | 19728 | 4,5 |
14 | Dưa chuột kiếm | 2,8 | 9206,4 | 60 | 54 | Rau chân vịt | 5 | 16440 | 5 |
15 | Củ sen | 4,5 | 14796 | 85 | 55 | Rau xà lách | 3,8 | 12494,4 | 25 |
16 | Cải thảo lá vàng | 3,3 | 10850,4 | 50 | 56 | Rau cải đắng | 3,3 | 10850,4 | 10 |
17 | Hành lá cọng to | 3,6 | 11836,8 | 35 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 26304 | 10 |
18 | Cà tím | 2,8 | 9206,4 | 30 | 58 | Cải ngồng | 5 | 16440 | 5 |
19 | Cải bẹ xanh | 2,5 | 8220 | 25 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4,5 | 14796 | 5 |
21 | Ớt xanh | 4 | 13152 | 35 | 61 | Rau thì là | 5 | 16440 | 4 |
22 | Ớt tiêu | 5,5 | 18084 | 40 | 62 | Rau diếp nếp | 2,8 | 9206,4 | 25 |
23 | Hoa sen trắng | 1,3 | 4274,4 | 65 | 63 | Rau đậu hà lan | 12 | 39456 | 2 |
24 | Đậu xanh | 8,5 | 27948 | 25 | 64 | Giá đỗ | 2,5 | 8220 | 15 |
25 | Tỏi trắng | 7,5 | 24660 | 65 | 65 | Ngọn su su | 4,2 | 13809,6 | 10 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2,8 | 9206,4 | 25 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2,5 | 8220 | 8 |
27 | Ớt xanh dài | 3,8 | 12494,4 | 60 | 67 | Rêu tỏi | 10 | 32880 | 12 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 4 | 13152 | 30 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5,5 | 18084 | 15 | 69 | Ngồng tỏi | 9 | 29592 | 8 |
30 | Tỏi cô đơn | 16 | 52608 | 30 | 70 | Củ cải đỏ | 1,3 | 4274,4 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3,5 | 11508 | 35 | 71 | Rễ cây diếp cá | 9 | 29592 | 30 |
32 | Ớt nhăn | 8 | 26304 | 20 | 72 | Rau bạc hà | 7 | 23016 | 5 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 39456 | 3 | ||||
34 | Cải ngọt | 4,5 | 14796 | 15 | 74 | Quả đỗ xanh | 4,3 | 14138,4 | 50 |
35 | Mướp đắng | 4,2 | 13809,6 | 30 | 75 | Đậu đũa | 3,8 | 12494,4 | 40 |
36 | 76 | Dưa chuột | 4,5 | 14796 | 20 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 39456 | 10 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2,7 | 8877,6 | 25 | 78 | Nấm bào ngư | 7,5 | 24660 | 25 |
39 | Hẹ vàng | 12 | 39456 | 2 | 79 | Măng tây | 14 | 46032 | 20 |
40 | Lá hẹ | 3,3 | 10850,4 | 15 | 80 | Đậu nành lông | 4,5 | 14796 | 40 |
Tổng giá bình quân: 4.92 | Tổng trọng lượng: 2832 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3.288 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-09-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-09-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-09-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (14-09-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-09-2023)