Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-09-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0,8 | 2584 | 105 | 41 | Cải thìa | 2,8 | 9044 | 45 |
2 | Khoai tây | 3 | 9690 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 6 | 19380 | 35 |
3 | Khoai lang | 3,5 | 11305 | 110 | 43 | Quả mướp | 5,5 | 17765 | 50 |
4 | Cà chua | 3,3 | 10659 | 100 | 44 | Quả Su su | 1,8 | 5814 | 45 |
5 | Ngô | 3,8 | 12274 | 130 | 45 | Quả bầu | 2,8 | 9044 | 25 |
6 | Gừng | 7 | 22610 | 60 | 46 | Dưa bở | 2,5 | 8075 | 40 |
7 | Củ từ | 13 | 41990 | 70 | 47 | Rau dền cơm | 3,5 | 11305 | 10 |
8 | Hành tây | 2 | 6460 | 50 | 48 | Cần ta | 2,8 | 9044 | 8 |
9 | Bí đao | 1,8 | 5814 | 60 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 9690 | 15 |
10 | Quả bí ngô | 1,8 | 5814 | 65 | 50 | Rau mùi | 9 | 29070 | 10 |
11 | Củ cà rốt | 1,6 | 5168 | 80 | 51 | Rau muống | 5 | 16150 | 10 |
12 | Củ cải trắng | 0,8 | 2584 | 105 | 52 | Cần tây | 3 | 9690 | 25 |
13 | Măng tây | 2,2 | 7106 | 100 | 53 | Khoai môn | 6,5 | 20995 | 35 |
14 | Dưa chuột kiếm | 3 | 9690 | 95 | 54 | Rau chân vịt | 4,5 | 14535 | 12 |
15 | Củ sen | 5,5 | 17765 | 70 | 55 | Rau xà lách | 4,5 | 14535 | 12 |
16 | Cải thảo lá vàng | 3,5 | 11305 | 75 | 56 | Rau cải đắng | 2,8 | 9044 | 18 |
17 | Hành lá cọng to | 3,3 | 10659 | 60 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8,5 | 27455 | 25 |
18 | Cà tím | 2,5 | 8075 | 55 | 58 | Cải ngồng | 4 | 12920 | 12 |
19 | Cải bẹ xanh | 2,8 | 9044 | 40 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 12920 | 10 |
21 | Ớt xanh | 3 | 9690 | 50 | 61 | Rau thì là | 4 | 12920 | 6 |
22 | Ớt tiêu | 6 | 19380 | 60 | 62 | Rau diếp nếp | 3,3 | 10659 | 10 |
23 | Hoa sen trắng | 1,5 | 4845 | 50 | 63 | Rau đậu hà lan | 12 | 38760 | 6 |
24 | Đậu xanh | 8,5 | 27455 | 45 | 64 | Giá đỗ | 2,2 | 7106 | 12 |
25 | Tỏi trắng | 7,5 | 24225 | 30 | 65 | Ngọn su su | 3,5 | 11305 | 18 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 3 | 9690 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2 | 6460 | 15 |
27 | Ớt xanh dài | 3,8 | 12274 | 30 | 67 | Rêu tỏi | 9 | 29070 | 25 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 4 | 12920 | 35 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5,5 | 17765 | 35 | 69 | Ngồng tỏi | 6 | 19380 | 10 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 48450 | 30 | 70 | Củ cải đỏ | 1,8 | 5814 | 8 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3 | 9690 | 40 | 71 | Rễ cây diếp cá | 8,5 | 27455 | 25 |
32 | Ớt nhăn | 7 | 22610 | 25 | 72 | Rau bạc hà | 6 | 19380 | 10 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 11 | 35530 | 15 | ||||
34 | Cải ngọt | 4 | 12920 | 25 | 74 | Quả đỗ xanh | 4,5 | 14535 | 35 |
35 | Mướp đắng | 5,5 | 17765 | 30 | 75 | Đậu đũa | 5 | 16150 | 40 |
36 | 76 | Dưa chuột | 5,5 | 17765 | 45 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 11 | 35530 | 25 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3,5 | 11305 | 40 | 78 | Nấm bào ngư | 6,5 | 20995 | 10 |
39 | Hẹ vàng | 10 | 32300 | 10 | 79 | Măng tây | 16 | 51680 | 25 |
40 | Lá hẹ | 4,5 | 14535 | 25 | 80 | Đậu nành lông | 4,5 | 14535 | 35 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-09-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-09-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-09-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (08-09-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-09-2023)