Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-07-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1,2 | 3891,6 | 110 | 41 | Cải thìa | 2 | 6486 | 40 |
2 | Khoai tây | 3,4 | 11026,2 | 130 | 42 | Bí ngô da xanh | 6,5 | 21079,5 | 30 |
3 | Khoai lang | 3,5 | 11350,5 | 90 | 43 | Quả mướp | 3,5 | 11350,5 | 20 |
4 | Cà chua | 2,8 | 9080,4 | 95 | 44 | Quả Su su | 2,8 | 9080,4 | 30 |
5 | Ngô | 3,3 | 10701,9 | 220 | 45 | Quả bầu | 3,5 | 11350,5 | 10 |
6 | Gừng | 17 | 55131 | 50 | 46 | Dưa bở | 3,3 | 10701,9 | 40 |
7 | Củ từ | 12 | 38916 | 90 | 47 | Rau dền cơm | 3 | 9729 | 5 |
8 | Hành tây | 1,8 | 5837,4 | 150 | 48 | Cần ta | 4,5 | 14593,5 | 25 |
9 | Bí đao | 2,5 | 8107,5 | 60 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 9729 | 15 |
10 | Quả bí ngô | 2,8 | 9080,4 | 75 | 50 | Rau mùi | 4,5 | 14593,5 | 25 |
11 | Củ cà rốt | 2,8 | 9080,4 | 95 | 51 | Rau muống | 3 | 9729 | 8 |
12 | Củ cải trắng | 1,2 | 3891,6 | 75 | 52 | Cần tây | 5 | 16215 | 10 |
13 | Măng tây | 1,7 | 5513,1 | 65 | 53 | Khoai môn | 8,5 | 27565,5 | 15 |
14 | Dưa chuột kiếm | 2,4 | 7783,2 | 65 | 54 | Rau chân vịt | 5 | 16215 | 5 |
15 | Củ sen | 6 | 19458 | 75 | 55 | Rau xà lách | 2 | 6486 | 20 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2,5 | 8107,5 | 80 | 56 | Rau cải đắng | 2 | 6486 | 10 |
17 | Hành lá cọng to | 2,8 | 9080,4 | 35 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 25944 | 10 |
18 | Cà tím | 2 | 6486 | 40 | 58 | Cải ngồng | 4,8 | 15566,4 | 5 |
19 | Cải bẹ xanh | 1,7 | 5513,1 | 10 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 3,8 | 12323,4 | 1,5 |
21 | Ớt xanh | 2,5 | 8107,5 | 20 | 61 | Rau thì là | 4,8 | 15566,4 | 3 |
22 | Ớt tiêu | 11 | 35673 | 35 | 62 | Rau diếp nếp | 2,3 | 7458,9 | 25 |
23 | Hoa sen trắng | 2,2 | 7134,6 | 65 | 63 | Rau đậu hà lan | 9,5 | 30808,5 | 3 |
24 | Đậu xanh | 10 | 32430 | 15 | 64 | Giá đỗ | 3 | 9729 | 15 |
25 | Tỏi trắng | 8,5 | 27565,5 | 65 | 65 | Ngọn su su | 3,6 | 11674,8 | 5 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1,6 | 5188,8 | 25 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 3 | 9729 | 8 |
27 | Ớt xanh dài | 3,5 | 11350,5 | 80 | 67 | Rêu tỏi | 10 | 32430 | 25 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5,5 | 17836,5 | 30 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6,5 | 21079,5 | 10 | 69 | Ngồng tỏi | 7 | 22701 | 5 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 48645 | 40 | 70 | Củ cải đỏ | 1,8 | 5837,4 | 2 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3,2 | 10377,6 | 35 | 71 | Rễ cây diếp cá | 14 | 45402 | 25 |
32 | Ớt nhăn | 7,5 | 24322,5 | 25 | 72 | Rau bạc hà | 4,8 | 15566,4 | 5 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 14 | 45402 | 2 | ||||
34 | Cải ngọt | 4,8 | 15566,4 | 10 | 74 | Quả đỗ xanh | 4 | 12972 | 30 |
35 | Mướp đắng | 3,5 | 11350,5 | 10 | 75 | Đậu đũa | 4,5 | 14593,5 | 20 |
36 | 76 | Dưa chuột | 4 | 12972 | 8 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 11 | 35673 | 8 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 5 | 16215 | 15 | 78 | Nấm bào ngư | 7 | 22701 | 15 |
39 | Hẹ vàng | 9,5 | 30808,5 | 3 | 79 | Măng tây | 14 | 45402 | 4 |
40 | Lá hẹ | 3,5 | 11350,5 | 15 | 80 | Đậu nành lông | 3,6 | 11674,8 | 40 |
Tổng giá bình quân: 5.11 | Tổng trọng lượng: 2761 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3.243 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-07-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-07-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-07-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (18-07-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-07-2023)