Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (04-07-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.2 3858 110 41 Cải thìa 2 6430 50
2 Khoai tây 3.8 12217 80 42 Bí ngô da xanh 5.8 18647 50
3 Khoai lang 3.5 11252.5 75 43 Quả mướp 4.5 14467.5 35
4 Cà chua 3.5 11252.5 110 44 Quả Su su  2.5 8037.5 40
5 Ngô 3 9645 100 45 Quả bầu 2.5 8037.5 35
6 Gừng 15 48225 60 46 Dưa bở 2.5 8037.5 40
7 Củ từ 10 32150 90 47 Rau dền cơm 2 6430 15
8 Hành tây 2 6430 65 48 Cần ta 2.8 9002 40
9 Bí đao 2 6430 60 49 Hoa sen tím 3 9645 30
10 Quả bí ngô 2.5 8037.5 80 50 Rau mùi 6 19290 25
11 Củ cà rốt 3 9645 75 51 Rau muống 5 16075 20
12 Củ cải trắng 1.2 3858 70 52 Cần tây 4 12860 30
13 Măng tây 1.4 4501 60 53 Khoai môn 10 32150 40
14 Dưa chuột kiếm 2.5 8037.5 60 54 Rau chân vịt 5 16075 30
15 Củ sen 6.5 20897.5 50 55 Rau xà lách 3.3 10609.5 35
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8037.5 40 56 Rau cải đắng 2.5 8037.5 30
17 Hành lá cọng to 3 9645 30 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 27327.5 18
18 Cà tím 2.5 8037.5 45 58 Cải ngồng 3 9645 15
19 Cải bẹ xanh 2 6430 35 59        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4.5 14467.5 15
21 Ớt xanh 4.3 13824.5 40 61 Rau thì là 4 12860 20
22 Ớt tiêu 12 38580 45 62 Rau diếp nếp 2 6430 20
23 Hoa sen trắng 1.8 5787 50 63 Rau đậu hà lan 10 32150 1
24 Đậu xanh 8 25720 40 64 Giá đỗ 2 6430 12
25 Tỏi trắng 8 25720 35 65 Ngọn su su 4.5 14467.5 15
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6430 35 66 Mầm giá đậu xanh 2 6430 18
27 Ớt xanh dài 2.8 9002 40 67 Rêu tỏi 12 38580 25
28         68 Mầm tỏi 8 25720 30
29 Ớt đỏ 8.5 27327.5 40 69 Ngồng tỏi 8.5 27327.5 15
30 Tỏi cô đơn 16 51440 35 70 Củ cải đỏ 1.1 3536.5 18
31 Hành lá cọng nhỏ 2.5 8037.5 35 71 Rễ cây diếp cá 13 41795 35
32 Ớt nhăn 7.5 24112.5 45 72 Rau bạc hà 5 16075 15
33         73 Rau mùi tàu 17 54655 2
34 Cải ngọt 4 12860 45 74 Quả đỗ xanh 5.5 17682.5 20
35 Mướp đắng 5.5 17682.5 50 75 Đậu đũa 6.5 20897.5 35
36         76 Dưa chuột 4.2 13503 25
37         77 Nấm hương 11 35365 30
38 Súp lơ trắng 4 12860 40 78 Nấm bào ngư 6 19290 25
39 Hẹ vàng 6 19290 18 79 Măng tây 15 48225 40
40 Lá hẹ 4 12860 35 80 Đậu nành lông 5.5 17682.5 35
                   
  Tổng giá bình quân: 5.202   Tổng trọng lượng: 3128 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,215

 

 

                                                                                                                                                                                  Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng