Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-06-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1.5 | 4815 | 110 | 41 | Cải thìa | 2.2 | 7062 | 55 |
2 | Khoai tây | 3.7 | 11877 | 95 | 42 | Bí ngô da xanh | 4.5 | 14445 | 40 |
3 | Khoai lang | 3.8 | 12198 | 55 | 43 | Quả mướp | 4.5 | 14445 | 35 |
4 | Cà chua | 4.6 | 14766 | 120 | 44 | Quả Su su | 3.5 | 11235 | 45 |
5 | Ngô | 3.5 | 11235 | 80 | 45 | Quả bầu | 3.3 | 10593 | 5 |
6 | Gừng | 16 | 51360 | 45 | 46 | Dưa bở | 3 | 9630 | 45 |
7 | Củ từ | 12 | 38520 | 75 | 47 | Rau dền cơm | 4 | 12840 | 5 |
8 | Hành tây | 2.3 | 7383 | 60 | 48 | Cần ta | 4 | 12840 | 35 |
9 | Bí đao | 2.3 | 7383 | 50 | 49 | Hoa sen tím | 2.6 | 8346 | 25 |
10 | Quả bí ngô | 2.4 | 7704 | 80 | 50 | Rau mùi | 6 | 19260 | 15 |
11 | Củ cà rốt | 2.8 | 8988 | 75 | 51 | Rau muống | 3.8 | 12198 | 15 |
12 | Củ cải trắng | 1.5 | 4815 | 95 | 52 | Cần tây | 3.6 | 11556 | 35 |
13 | Măng tây | 2.2 | 7062 | 100 | 53 | Khoai môn | 6 | 19260 | 35 |
14 | Dưa chuột kiếm | 2.8 | 8988 | 95 | 54 | Rau chân vịt | 4.5 | 14445 | 25 |
15 | Củ sen | 6 | 19260 | 60 | 55 | Rau xà lách | 4 | 12840 | 40 |
16 | Cải thảo lá vàng | 3.5 | 11235 | 65 | 56 | Rau cải đắng | 2.3 | 7383 | 35 |
17 | Hành lá cọng to | 3.8 | 12198 | 50 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 7.5 | 24075 | 15 |
18 | Cà tím | 2.3 | 7383 | 50 | 58 | Cải ngồng | 4 | 12840 | 20 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6420 | 35 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 12840 | 12 |
21 | Ớt xanh | 4.8 | 15408 | 45 | 61 | Rau thì là | 4 | 12840 | 10 |
22 | Ớt tiêu | 11 | 35310 | 40 | 62 | Rau diếp nếp | 2.3 | 7383 | 35 |
23 | Hoa sen trắng | 1.8 | 5778 | 55 | 63 | Rau đậu hà lan | 11 | 35310 | 0.6 |
24 | Đậu xanh | 10 | 32100 | 35 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8025 | 3 |
25 | Tỏi trắng | 8 | 25680 | 50 | 65 | Ngọn su su | 5 | 16050 | 10 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.8 | 5778 | 40 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8025 | 5 |
27 | Ớt xanh dài | 3.8 | 12198 | 55 | 67 | Rêu tỏi | 11 | 35310 | 30 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 8.5 | 27285 | 35 | ||||
29 | Ớt đỏ | 8 | 25680 | 35 | 69 | Ngồng tỏi | 6 | 19260 | 6 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 48150 | 40 | 70 | Củ cải đỏ | 2 | 6420 | 3 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3.8 | 12198 | 30 | 71 | Rễ cây diếp cá | 14 | 44940 | 25 |
32 | Ớt nhăn | 6.5 | 20865 | 40 | 72 | Rau bạc hà | 4 | 12840 | 12 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 18 | 57780 | 0.5 | ||||
34 | Cải ngọt | 2.6 | 8346 | 40 | 74 | Quả đỗ xanh | 5.5 | 17655 | 35 |
35 | Mướp đắng | 4.5 | 14445 | 50 | 75 | Đậu đũa | 6 | 19260 | 40 |
36 | 76 | Dưa chuột | 4.5 | 14445 | 12 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 9 | 28890 | 18 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3.8 | 12198 | 50 | 78 | Nấm bào ngư | 5.5 | 17655 | 40 |
39 | Hẹ vàng | 7 | 22470 | 10 | 79 | Măng tây | 12 | 38520 | 35 |
40 | Lá hẹ | 3.3 | 10593 | 40 | 80 | Đậu nành lông | 5.5 | 17655 | 45 |
Tổng giá bình quân: 5.17 | Tổng trọng lượng: 3178 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,210 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-06-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-06-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-06-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (27-06-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-06-2023)