Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (26-06-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.6 5121.6 100 41 Cải thìa 2.5 8002.5 60
2 Khoai tây 3.6 11523.6 80 42 Bí ngô da xanh 5 16005 45
3 Khoai lang 3.6 11523.6 60 43 Quả mướp 5 16005 30
4 Cà chua 4.5 14404.5 160 44 Quả Su su  3.5 11203.5 50
5 Ngô 3.6 11523.6 90 45 Quả bầu 3.6 11523.6 5
6 Gừng 16 51216 50 46 Dưa bở 3 9603 50
7 Củ từ 13 41613 70 47 Rau dền cơm 4 12804 5
8 Hành tây 2.5 8002.5 90 48 Cần ta 4 12804 30
9 Bí đao 2.5 8002.5 50 49 Hoa sen tím 2.8 8962.8 20
10 Quả bí ngô 2.5 8002.5 90 50 Rau mùi 6 19206 15
11 Củ cà rốt 3 9603 80 51 Rau muống 3.5 11203.5 10
12 Củ cải trắng 1.6 5121.6 100 52 Cần tây 4 12804 30
13 Măng tây 2 6402 100 53 Khoai môn 6 19206 35
14 Dưa chuột kiếm 2.6 8322.6 100 54 Rau chân vịt 4.5 14404.5 20
15 Củ sen 7 22407 60 55 Rau xà lách 4 12804 35
16 Cải thảo lá vàng 3.8 12163.8 65 56 Rau cải đắng 2.5 8002.5 30
17 Hành lá cọng to 4 12804 50 57 Nấm mộc nhĩ 8 25608 10
18 Cà tím 2.2 7042.2 50 58 Cải ngồng 4 12804 15
19 Cải bẹ xanh 2 6402 30 59        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4.2 13444.2 10
21 Ớt xanh 4.5 14404.5 45 61 Rau thì là 4 12804 10
22 Ớt tiêu 11 35211 40 62 Rau diếp nếp 2.3 7362.3 35
23 Hoa sen trắng 2 6402 60 63 Rau đậu hà lan 12 38412 0.5
24 Đậu xanh 10 32010 35 64 Giá đỗ 2.5 8002.5 30
25 Tỏi trắng 8 25608 50 65 Ngọn su su 5 16005 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.6 5121.6 40 66 Mầm giá đậu xanh 2.6 8322.6 3
27 Ớt xanh dài 3.8 12163.8 55 67 Rêu tỏi 13 41613 30
28         68 Mầm tỏi 10 32010 35
29 Ớt đỏ 9 28809 30 69 Ngồng tỏi 6 19206 5
30 Tỏi cô đơn 16 51216 40 70 Củ cải đỏ 2 6402 3
31 Hành lá cọng nhỏ 4 12804 30 71 Rễ cây diếp cá 15 48015 20
32 Ớt nhăn 7 22407 40 72 Rau bạc hà 4 12804 10
33         73 Rau mùi tàu 20 64020 0.6
34 Cải ngọt 2.5 8002.5 35 74 Quả đỗ xanh 6 19206 35
35 Mướp đắng 4.5 14404.5 50 75 Đậu đũa 6.5 20806.5 40
36         76 Dưa chuột 5 16005 10
37         77 Nấm hương 10 32010 15
38 Súp lơ trắng 4 12804 50 78 Nấm bào ngư 6 19206 40
39 Hẹ vàng 8 25608 10 79 Măng tây 12 38412 30
40 Lá hẹ 3.5 11203.5 40 80 Đậu nành lông 5.5 17605.5 50
                   
  Tổng giá bình quân: 5.45   Tổng trọng lượng: 3210 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,201

 

 

                                                                                                                                                                                Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng