Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (12-06-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1.5 | 4851 | 110 | 41 | Cải thìa | 2.5 | 8085 | 50 |
2 | Khoai tây | 3.6 | 11642.4 | 150 | 42 | Bí ngô da xanh | 4.5 | 14553 | 35 |
3 | Khoai lang | 3.8 | 12289.2 | 90 | 43 | Quả mướp | 5 | 16170 | 25 |
4 | Cà chua | 3.6 | 11642.4 | 120 | 44 | Quả Su su | 3.5 | 11319 | 45 |
5 | Ngô | 3.5 | 11319 | 130 | 45 | Quả bầu | 2.8 | 9055.2 | 35 |
6 | Gừng | 17 | 54978 | 70 | 46 | Dưa bở | 2.6 | 8408.4 | 25 |
7 | Củ từ | 9 | 29106 | 60 | 47 | Rau dền cơm | 4 | 12936 | 15 |
8 | Hành tây | 2.2 | 7114.8 | 60 | 48 | Cần ta | 3.5 | 11319 | 35 |
9 | Bí đao | 2 | 6468 | 80 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8085 | 30 |
10 | Quả bí ngô | 2.5 | 8085 | 70 | 50 | Rau mùi | 6.5 | 21021 | 20 |
11 | Củ cà rốt | 2.6 | 8408.4 | 90 | 51 | Rau muống | 4.5 | 14553 | 15 |
12 | Củ cải trắng | 1.6 | 5174.4 | 60 | 52 | Cần tây | 3.8 | 12289.2 | 40 |
13 | Măng tây | 2.2 | 7114.8 | 60 | 53 | Khoai môn | 16 | 51744 | 45 |
14 | Dưa chuột kiếm | 3.5 | 11319 | 50 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 12936 | 20 |
15 | Củ sen | 6 | 19404 | 40 | 55 | Rau xà lách | 3.5 | 11319 | 20 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.8 | 9055.2 | 35 | 56 | Rau cải đắng | 2.6 | 8408.4 | 15 |
17 | Hành lá cọng to | 3.8 | 12289.2 | 30 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 25872 | 30 |
18 | Cà tím | 4 | 12936 | 40 | 58 | Cải ngồng | 4 | 12936 | 25 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6468 | 30 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 5 | 16170 | 15 |
21 | Ớt xanh | 4.5 | 14553 | 35 | 61 | Rau thì là | 4.5 | 14553 | 10 |
22 | Ớt tiêu | 8 | 25872 | 50 | 62 | Rau diếp nếp | 2.8 | 9055.2 | 15 |
23 | Hoa sen trắng | 1.6 | 5174.4 | 50 | 63 | Rau đậu hà lan | 9 | 29106 | 15 |
24 | Đậu xanh | 7 | 22638 | 30 | 64 | Giá đỗ | 2.2 | 7114.8 | 15 |
25 | Tỏi trắng | 7.5 | 24255 | 30 | 65 | Ngọn su su | 4.5 | 14553 | 15 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2.2 | 7114.8 | 20 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.2 | 7114.8 | 10 |
27 | Ớt xanh dài | 3.8 | 12289.2 | 45 | 67 | Rêu tỏi | 6.5 | 21021 | 35 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 6.5 | 21021 | 25 | ||||
29 | Ớt đỏ | 7.5 | 24255 | 55 | 69 | Ngồng tỏi | 7 | 22638 | 10 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 48510 | 50 | 70 | Củ cải đỏ | 1.5 | 4851 | 20 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3.6 | 11642.4 | 35 | 71 | Rễ cây diếp cá | 6 | 19404 | 20 |
32 | Ớt nhăn | 6 | 19404 | 35 | 72 | Rau bạc hà | 4.5 | 14553 | 10 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 15 | 48510 | 10 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.3 | 10672.2 | 25 | 74 | Quả đỗ xanh | 5.5 | 17787 | 35 |
35 | Mướp đắng | 4 | 12936 | 35 | 75 | Đậu đũa | 6 | 19404 | 40 |
36 | 76 | Dưa chuột | 4 | 12936 | 20 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 10 | 32340 | 35 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 5.5 | 17787 | 40 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 19404 | 40 |
39 | Hẹ vàng | 6.5 | 21021 | 20 | 79 | Măng tây | 15 | 48510 | 35 |
40 | Lá hẹ | 3.6 | 11642.4 | 20 | 80 | Đậu nành lông | 5.5 | 17787 | 35 |
Tổng giá bình quân: 5.07 | Tổng trọng lượng: 3086 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,234 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (12-06-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (12-06-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (12-06-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (12-06-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (12-06-2023)