Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-05-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.5 4992 160 41 Cải thìa 1.8 5990.4 50
2 Khoai tây 3.4 11315.2 150 42 Bí ngô da xanh 4 13312 50
3 Khoai lang 3.8 12646.4 70 43 Quả mướp 4.5 14976 25
4 Cà chua 4.5 14976 120 44 Quả Su su  3.8 12646.4 45
5 Ngô 2.6 8652.8 180 45 Quả bầu 2.8 9318.4 5
6 Gừng 14 46592 60 46 Dưa bở 1.7 5657.6 60
7 Củ từ 9 29952 90 47 Rau dền cơm 4 13312 5
8 Hành tây 1.3 4326.4 90 48 Cần ta 3.8 12646.4 25
9 Bí đao 2.3 7654.4 45 49 Hoa sen tím 2.5 8320 15
10 Quả bí ngô 2.8 9318.4 120 50 Rau mùi 7 23296 8
11 Củ cà rốt 2.8 9318.4 65 51 Rau muống 7 23296 3
12 Củ cải trắng 1 3328 100 52 Cần tây 3 9984 25
13 Măng tây 3 9984 80 53 Khoai môn 4.5 14976 8
14 Dưa chuột kiếm 3.8 12646.4 60 54 Rau chân vịt 3.2 10649.6 13
15 Củ sen 5.5 18304 60 55 Rau xà lách 1.8 5990.4 40
16 Cải thảo lá vàng 1.6 5324.8 70 56 Rau cải đắng 1.8 5990.4 30
17 Hành lá cọng to 4 13312 60 57 Nấm mộc nhĩ 8 26624 5
18 Cà tím 3.2 10649.6 50 58 Cải ngồng 3.3 10982.4 5
19 Cải bẹ xanh 1.6 5324.8 30 59        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4 13312 10
21 Ớt xanh 6.5 21632 40 61 Rau thì là 3.5 11648 5
22 Ớt tiêu 8 26624 55 62 Rau diếp nếp 1.8 5990.4 35
23 Hoa sen trắng 1.5 4992 65 63 Rau đậu hà lan 7.5 24960 6
24 Đậu xanh 6.8 22630.4 45 64 Giá đỗ 2 6656 3
25 Tỏi trắng 5.6 18636.8 55 65 Ngọn su su 4.5 14976 8
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.6 5324.8 45 66 Mầm giá đậu xanh 2 6656 5
27 Ớt xanh dài 3.8 12646.4 50 67 Rêu tỏi 7.5 24960 40
28         68 Mầm tỏi 5.8 19302.4 35
29 Ớt đỏ 6.5 21632 50 69 Ngồng tỏi 8 26624 5
30 Tỏi cô đơn 16 53248 55 70 Củ cải đỏ 1.3 4326.4 3
31 Hành lá cọng nhỏ 2 6656 35 71 Rễ cây diếp cá 8.5 28288 20
32 Ớt nhăn 4.5 14976 50 72 Rau bạc hà 4 13312 6
33         73 Rau mùi tàu 12 39936 5
34 Cải ngọt 2.8 9318.4 30 74 Quả đỗ xanh 5 16640 35
35 Mướp đắng 4.5 14976 65 75 Đậu đũa 6.5 21632 50
36         76 Dưa chuột 5 16640 5
37         77 Nấm hương 11 36608 12
38 Súp lơ trắng 3.5 11648 35 78 Nấm bào ngư 5.8 19302.4 25
39 Hẹ vàng 9 29952 8 79 Măng tây 17 56576 6
40 Lá hẹ 3.3 10982.4 35 80 Đậu nành lông 6.5 21632 50
                   
  Tổng giá bình quân: 4.71   Tổng trọng lượng: 3339 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,328

 

 

                                                                                                                                                                            Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng