Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-04-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1 | 3353 | 110 | 41 | Cải thìa | 2.2 | 7376.6 | 40 |
2 | Khoai tây | 2.9 | 9723.7 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 4.2 | 14082.6 | 35 |
3 | Khoai lang | 3 | 10059 | 100 | 43 | Quả mướp | 5.8 | 19447.4 | 40 |
4 | Cà chua | 4.8 | 16094.4 | 110 | 44 | Quả Su su | 2.2 | 7376.6 | 40 |
5 | Ngô | 5.2 | 17435.6 | 100 | 45 | Quả bầu | 2.1 | 7041.3 | 15 |
6 | Gừng | 5.8 | 19447.4 | 90 | 46 | Dưa bở | 2.2 | 7376.6 | 40 |
7 | Củ từ | 7.5 | 25147.5 | 95 | 47 | Rau dền cơm | 3.2 | 10729.6 | 10 |
8 | Hành tây | 2.1 | 7041.3 | 100 | 48 | Cần ta | 3 | 10059 | 30 |
9 | Bí đao | 2.1 | 7041.3 | 65 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8382.5 | 20 |
10 | Quả bí ngô | 2.2 | 7376.6 | 80 | 50 | Rau mùi | 5.8 | 19447.4 | 12 |
11 | Củ cà rốt | 2.8 | 9388.4 | 95 | 51 | Rau muống | 5 | 16765 | 12 |
12 | Củ cải trắng | 1.4 | 4694.2 | 85 | 52 | Cần tây | 2.2 | 7376.6 | 25 |
13 | Măng tây | 2.1 | 7041.3 | 60 | 53 | Khoai môn | 4.8 | 16094.4 | 45 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4.2 | 14082.6 | 85 | 54 | Rau chân vịt | 4.2 | 14082.6 | 10 |
15 | Củ sen | 5.2 | 17435.6 | 85 | 55 | Rau xà lách | 3.3 | 11064.9 | 30 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.3 | 7711.9 | 70 | 56 | Rau cải đắng | 2.4 | 8047.2 | 25 |
17 | Hành lá cọng to | 2.6 | 8717.8 | 45 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 7.2 | 24141.6 | 18 |
18 | Cà tím | 3.6 | 12070.8 | 70 | 58 | Cải ngồng | 4 | 13412 | 10 |
19 | Cải bẹ xanh | 2.2 | 7376.6 | 30 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4.2 | 14082.6 | 6 |
21 | Ớt xanh | 7.5 | 25147.5 | 45 | 61 | Rau thì là | 4.2 | 14082.6 | 8 |
22 | Ớt tiêu | 16 | 53648 | 45 | 62 | Rau diếp nếp | 2.6 | 8717.8 | 30 |
23 | Hoa sen trắng | 1.1 | 3688.3 | 50 | 63 | Rau đậu hà lan | 6 | 20118 | 12 |
24 | Đậu xanh | 5.2 | 17435.6 | 35 | 64 | Giá đỗ | 2.2 | 7376.6 | 12 |
25 | Tỏi trắng | 6.8 | 22800.4 | 55 | 65 | Ngọn su su | 5.2 | 17435.6 | 3 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2.1 | 7041.3 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.2 | 7376.6 | 12 |
27 | Ớt xanh dài | 5.8 | 19447.4 | 70 | 67 | Rêu tỏi | 12 | 40236 | 30 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 4.2 | 14082.6 | 25 | ||||
29 | Ớt đỏ | 7.2 | 24141.6 | 45 | 69 | Ngồng tỏi | 11 | 36883 | 3 |
30 | Tỏi cô đơn | 16 | 53648 | 50 | 70 | Củ cải đỏ | 1.1 | 3688.3 | 10 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.4 | 8047.2 | 45 | 71 | Rễ cây diếp cá | 5.8 | 19447.4 | 30 |
32 | Ớt nhăn | 7.2 | 24141.6 | 35 | 72 | Rau bạc hà | 5.2 | 17435.6 | 15 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 40236 | 8 | ||||
34 | Cải ngọt | 3 | 10059 | 25 | 74 | Quả đỗ xanh | 4 | 13412 | 35 |
35 | Mướp đắng | 6.2 | 20788.6 | 30 | 75 | Đậu đũa | 6.6 | 22129.8 | 30 |
36 | 76 | Dưa chuột | 5.2 | 17435.6 | 20 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 11 | 36883 | 25 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3.2 | 10729.6 | 35 | 78 | Nấm bào ngư | 5.8 | 19447.4 | 15 |
39 | Hẹ vàng | 7.2 | 24141.6 | 0.5 | 79 | Măng tây | 12 | 40236 | 20 |
40 | Lá hẹ | 4.2 | 14082.6 | 25 | 80 | Đậu nành lông | 6.2 | 20788.6 | 20 |
Tổng giá bình quân: 4.77 | Tổng trọng lượng: 3177 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,353 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-04-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-04-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-04-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (03-04-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-04-2023)