Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-03-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3353 110 41 Cải thìa 2 6706 25
2 Khoai tây 3 10059 120 42 Bí ngô da xanh 4.8 16094.4 45
3 Khoai lang 3.3 11064.9 85 43 Quả mướp 7 23471 20
4 Cà chua 5.2 17435.6 95 44 Quả Su su  2.5 8382.5 30
5 Ngô 5 16765 120 45 Quả bầu 2.5 8382.5 5
6 Gừng 5.2 17435.6 60 46 Dưa bở 2 6706 50
7 Củ từ 8 26824 100 47 Rau dền cơm 3.8 12741.4 2
8 Hành tây 2 6706 110 48 Cần ta 2.2 7376.6 25
9 Bí đao 2 6706 60 49 Hoa sen tím 2.8 9388.4 10
10 Quả bí ngô 3.2 10729.6 80 50 Rau mùi 5.2 17435.6 10
11 Củ cà rốt 3 10059 100 51 Rau muống 7 23471 8
12 Củ cải trắng 1.3 4358.9 85 52 Cần tây 2 6706 25
13 Măng tây 2.5 8382.5 50 53 Khoai môn 4.5 15088.5 55
14 Dưa chuột kiếm 4.5 15088.5 100 54 Rau chân vịt 4 13412 10
15 Củ sen 4 13412 85 55 Rau xà lách 2.8 9388.4 30
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8382.5 70 56 Rau cải đắng 2.5 8382.5 15
17 Hành lá cọng to 3.8 12741.4 45 57 Nấm mộc nhĩ 7.5 25147.5 10
18 Cà tím 3.8 12741.4 80 58 Cải ngồng 4 13412 6
19 Cải bẹ xanh 1.8 6035.4 20 59        
20 Cải mầm đá 3.5 11735.5 10 60 Rau cải cúc 3.8 12741.4 2
21 Ớt xanh 6.5 21794.5 40 61 Rau thì là 4.8 16094.4 3
22 Ớt tiêu 16 53648 45 62 Rau diếp nếp 2.2 7376.6 30
23 Hoa sen trắng 1.2 4023.6 50 63 Rau đậu hà lan 5.5 18441.5 5
24 Đậu xanh 5.5 18441.5 25 64 Giá đỗ 2.5 8382.5 12
25 Tỏi trắng 6 20118 65 65 Ngọn su su 5.5 18441.5 0.8
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.5 8382.5 30 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8382.5 10
27 Ớt xanh dài 6 20118 80 67 Rêu tỏi 14 46942 30
28         68 Mầm tỏi 5 16765 35
29 Ớt đỏ 7 23471 45 69 Ngồng tỏi 10 33530 0.6
30 Tỏi cô đơn 15 50295 50 70 Củ cải đỏ 1.2 4023.6 5
31 Hành lá cọng nhỏ 2.5 8382.5 30 71 Rễ cây diếp cá 6 20118 30
32 Ớt nhăn 6 20118 25 72 Rau bạc hà 4 13412 10
33         73 Rau mùi tàu 14 46942 5
34 Cải ngọt 4 13412 15 74 Quả đỗ xanh 4.5 15088.5 50
35 Mướp đắng 6.5 21794.5 20 75 Đậu đũa 6.8 22800.4 25
36         76 Dưa chuột 6.5 21794.5 15
37         77 Nấm hương 10 33530 10
38 Súp lơ trắng 3.5 11735.5 20 78 Nấm bào ngư 6 20118 20
39 Hẹ vàng 7 23471 0.6 79 Măng tây 12 40236 8
40 Lá hẹ 3.5 11735.5 20 80 Đậu nành lông 6.5 21794.5 15
                   
  Tổng giá bình quân: 4.88   Tổng trọng lượng: 2978 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,353

 

 

                                                                                                                                                                                  Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng