Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-03-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.9 3024.9 120 41 Cải thìa 2.5 8402.5 10
2 Khoai tây 3 10083 150 42 Bí ngô da xanh 4.7 15796.7 50
3 Khoai lang 3.2 10755.2 90 43 Quả mướp 7 23527 15
4 Cà chua 4.8 16132.8 90 44 Quả Su su  3.2 10755.2 25
5 Ngô 5 16805 160 45 Quả bầu 2.8 9410.8 4
6 Gừng 7 23527 55 46 Dưa bở 1.8 6049.8 75
7 Củ từ 8 26888 110 47 Rau dền cơm 4.8 16132.8 3
8 Hành tây 2 6722 120 48 Cần ta 2 6722 15
9 Bí đao 2.3 7730.3 45 49 Hoa sen tím 2.5 8402.5 5
10 Quả bí ngô 2.8 9410.8 60 50 Rau mùi 6 20166 4
11 Củ cà rốt 2.7 9074.7 95 51 Rau muống 7 23527 5
12 Củ cải trắng 1.4 4705.4 65 52 Cần tây 2.5 8402.5 15
13 Măng tây 2 6722 35 53 Khoai môn 4.6 15460.6 60
14 Dưa chuột kiếm 4 13444 120 54 Rau chân vịt 4.2 14116.2 3
15 Củ sen 4.5 15124.5 80 55 Rau xà lách 2.2 7394.2 25
16 Cải thảo lá vàng 2 6722 65 56 Rau cải đắng 2 6722 10
17 Hành lá cọng to 4.8 16132.8 30 57 Nấm mộc nhĩ 7.5 25207.5 10
18 Cà tím 3 10083 95 58 Cải ngồng 4.8 16132.8 5
19 Cải bẹ xanh 1.4 4705.4 15 59        
20 Cải mầm đá 3 10083 5 60 Rau cải cúc 3.5 11763.5 1.1
21 Ớt xanh 6 20166 20 61 Rau thì là 4.3 14452.3 2
22 Ớt tiêu 7.5 25207.5 30 62 Rau diếp nếp 1.7 5713.7 25
23 Hoa sen trắng 1.2 4033.2 65 63 Rau đậu hà lan 7 23527 2
24 Đậu xanh 6.6 22182.6 20 64 Giá đỗ 2.5 8402.5 10
25 Tỏi trắng 5.5 18485.5 60 65 Ngọn su su 6.5 21846.5 0.5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6722 25 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8402.5 8
27 Ớt xanh dài 5.5 18485.5 90 67 Rêu tỏi 14 47054 30
28         68 Mầm tỏi 5.2 17477.2 30
29 Ớt đỏ 7 23527 40 69 Ngồng tỏi 10 33610 0.5
30 Tỏi cô đơn 15 50415 30 70 Củ cải đỏ 0 0 0
31 Hành lá cọng nhỏ 2 6722 35 71 Rễ cây diếp cá 6.8 22854.8 25
32 Ớt nhăn 6.2 20838.2 20 72 Rau bạc hà 4.2 14116.2 4
33         73 Rau mùi tàu 16 53776 3
34 Cải ngọt 4 13444 10 74 Quả đỗ xanh 4.5 15124.5 45
35 Mướp đắng 6.6 22182.6 15 75 Đậu đũa 6.5 21846.5 20
36         76 Dưa chuột 8 26888 10
37         77 Nấm hương 10 33610 8
38 Súp lơ trắng 4 13444 5 78 Nấm bào ngư 5.5 18485.5 15
39 Hẹ vàng 8 26888 0.8 79 Măng tây 12 40332 5
40 Lá hẹ 3.6 12099.6 15 80 Đậu nành lông 6.8 22854.8 12
                   
  Tổng giá bình quân: 4.87   Tổng trọng lượng: 2776 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,361

 

 

                                                                                                                                                                                 Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng