Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (23-03-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.7 2374.4 120 41 Cải thìa 2.5 8480 10
2 Khoai tây 2.9 9836.8 140 42 Bí ngô da xanh 5.2 17638.4 60
3 Khoai lang 3.2 10854.4 85 43 Quả mướp 7 23744 20
4 Cà chua 5.2 17638.4 90 44 Quả Su su  3.2 10854.4 40
5 Ngô 4.8 16281.6 130 45 Quả bầu 3 10176 5
6 Gừng 7 23744 75 46 Dưa bở 2.2 7462.4 70
7 Củ từ 8 27136 110 47 Rau dền cơm 4.2 14246.4 3
8 Hành tây 2.1 7123.2 120 48 Cần ta 2.6 8819.2 20
9 Bí đao 2.2 7462.4 40 49 Hoa sen tím 2.5 8480 5
10 Quả bí ngô 3 10176 65 50 Rau mùi 6 20352 5
11 Củ cà rốt 2.8 9497.6 110 51 Rau muống 7 23744 10
12 Củ cải trắng 1.4 4748.8 90 52 Cần tây 2.5 8480 15
13 Măng tây 2 6784 60 53 Khoai môn 4.5 15264 50
14 Dưa chuột kiếm 3.8 12889.6 120 54 Rau chân vịt 4.2 14246.4 5
15 Củ sen 5.2 17638.4 80 55 Rau xà lách 2.5 8480 25
16 Cải thảo lá vàng 1.8 6105.6 35 56 Rau cải đắng 2.5 8480 10
17 Hành lá cọng to 4.8 16281.6 25 57 Nấm mộc nhĩ 7.5 25440 8
18 Cà tím 3.6 12211.2 70 58 Cải ngồng 4.5 15264 5
19 Cải bẹ xanh 1 3392 10 59        
20 Cải mầm đá 3.3 11193.6 8 60 Rau cải cúc 3.5 11872 1.5
21 Ớt xanh 6.5 22048 30 61 Rau thì là 3.8 12889.6 3
22 Ớt tiêu 8 27136 35 62 Rau diếp nếp 1.5 5088 25
23 Hoa sen trắng 1.2 4070.4 15 63 Rau đậu hà lan 7 23744 7
24 Đậu xanh 6.5 22048 45 64 Giá đỗ 2.5 8480 8
25 Tỏi trắng 5.5 18656 65 65 Ngọn su su 6.5 22048 0.6
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6784 25 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8480 6
27 Ớt xanh dài 6 20352 80 67 Rêu tỏi 14 47488 25
28         68 Mầm tỏi 6 20352 25
29 Ớt đỏ 7.5 25440 30 69 Ngồng tỏi 10 33920 0.4
30 Tỏi cô đơn 16 54272 40 70 Củ cải đỏ 1.8 6105.6 1.2
31 Hành lá cọng nhỏ 2.3 7801.6 50 71 Rễ cây diếp cá 7 23744 25
32 Ớt nhăn 6 20352 20 72 Rau bạc hà 4.2 14246.4 5
33         73 Rau mùi tàu 23 78016 3
34 Cải ngọt 3.8 12889.6 5 74 Quả đỗ xanh 4.8 16281.6 50
35 Mướp đắng 6.5 22048 20 75 Đậu đũa 7.5 25440 10
36         76 Dưa chuột 8 27136 10
37         77 Nấm hương 10 33920 8
38 Súp lơ trắng 4 13568 5 78 Nấm bào ngư 5.5 18656 15
39 Hẹ vàng 8 27136 0.6 79 Măng tây 13 44096 5
40 Lá hẹ 3.5 11872 15 80 Đậu nành lông 6.5 22048 10
                   
  Tổng giá bình quân: 5.09   Tổng trọng lượng: 2773 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,392

 

 

                                                                                                                                                                            Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng