Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-03-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2701.6 100 41 Cải thìa 2 6754 35
2 Khoai tây 2.5 8442.5 100 42 Bí ngô da xanh 5 16885 45
3 Khoai lang 3 10131 70 43 Quả mướp 7 23639 30
4 Cà chua 4.5 15196.5 70 44 Quả Su su  3 10131 65
5 Ngô 4.5 15196.5 100 45 Quả bầu 2.2 7429.4 25
6 Gừng 6 20262 70 46 Dưa bở 3.2 10806.4 45
7 Củ từ 8 27016 80 47 Rau dền cơm 3.8 12832.6 25
8 Hành tây 2 6754 120 48 Cần ta 2.5 8442.5 40
9 Bí đao 2.2 7429.4 70 49 Hoa sen tím 2.3 7767.1 16
10 Quả bí ngô 2.6 8780.2 80 50 Rau mùi 6.5 21950.5 15
11 Củ cà rốt 2.8 9455.6 90 51 Rau muống 5.5 18573.5 15
12 Củ cải trắng 1.5 5065.5 80 52 Cần tây 2 6754 20
13 Măng tây 2 6754 100 53 Khoai môn 4 13508 70
14 Dưa chuột kiếm 5 16885 80 54 Rau chân vịt 3 10131 40
15 Củ sen 5 16885 80 55 Rau xà lách 3 10131 35
16 Cải thảo lá vàng 1.8 6078.6 50 56 Rau cải đắng 2 6754 30
17 Hành lá cọng to 4 13508 30 57 Nấm mộc nhĩ 7 23639 7
18 Cà tím 4.5 15196.5 35 58 Cải ngồng 4 13508 10
19 Cải bẹ xanh 1.2 4052.4 30 59        
20 Cải mầm đá 3 10131 45 60 Rau cải cúc 3 10131 4
21 Ớt xanh 6 20262 35 61 Rau thì là 3 10131 10
22 Ớt tiêu 7 23639 18 62 Rau diếp nếp 2 6754 35
23 Hoa sen trắng 1.2 4052.4 35 63 Rau đậu hà lan 7 23639 12
24 Đậu xanh 6 20262 25 64 Giá đỗ 2.3 7767.1 25
25 Tỏi trắng 5.5 18573.5 70 65 Ngọn su su 6 20262 3
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6754 35 66 Mầm giá đậu xanh 2.2 7429.4 16
27 Ớt xanh dài 5.6 18911.2 45 67 Rêu tỏi 14 47278 30
28         68 Mầm tỏi 5.5 18573.5 20
29 Ớt đỏ 6 20262 35 69 Ngồng tỏi 10 33770 4
30 Tỏi cô đơn 15 50655 60 70 Củ cải đỏ 1.8 6078.6 9
31 Hành lá cọng nhỏ 3.2 10806.4 30 71 Rễ cây diếp cá 6.5 21950.5 25
32 Ớt nhăn 5.5 18573.5 25 72 Rau bạc hà 4.5 15196.5 16
33         73 Rau mùi tàu 21 70917 7
34 Cải ngọt 3.5 11819.5 45 74 Quả đỗ xanh 5 16885 60
35 Mướp đắng 6.5 21950.5 20 75 Đậu đũa 8 27016 25
36         76 Dưa chuột 8 27016 18
37         77 Nấm hương 10 33770 25
38 Súp lơ trắng 3.6 12157.2 35 78 Nấm bào ngư 5 16885 25
39 Hẹ vàng 8 27016 8 79 Măng tây 14 47278 15
40 Lá hẹ 3.5 11819.5 35 80 Đậu nành lông 6 20262 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.87   Tổng trọng lượng: 3133 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,377

 

 

                                                                                                                                                                              Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng