Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (16-03-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.9 3021.3 90 41 Cải thìa 2.2 7385.4 30
2 Khoai tây 2.5 8392.5 110 42 Bí ngô da xanh 5.2 17456.4 40
3 Khoai lang 3 10071 80 43 Quả mướp 7 23499 35
4 Cà chua 4.6 15442.2 80 44 Quả Su su  3 10071 60
5 Ngô 4.8 16113.6 90 45 Quả bầu 2 6714 25
6 Gừng 6 20142 80 46 Dưa bở 3.2 10742.4 50
7 Củ từ 8 26856 90 47 Rau dền cơm 3.8 12756.6 20
8 Hành tây 2.2 7385.4 110 48 Cần ta 2.5 8392.5 35
9 Bí đao 2.3 7721.1 80 49 Hoa sen tím 2.2 7385.4 18
10 Quả bí ngô 2.5 8392.5 90 50 Rau mùi 7 23499 9
11 Củ cà rốt 2.8 9399.6 80 51 Rau muống 5.5 18463.5 22
12 Củ cải trắng 1.5 5035.5 70 52 Cần tây 2.2 7385.4 18
13 Măng tây 2.2 7385.4 90 53 Khoai môn 4.5 15106.5 60
14 Dưa chuột kiếm 5 16785 90 54 Rau chân vịt 3.5 11749.5 35
15 Củ sen 5.5 18463.5 70 55 Rau xà lách 2.8 9399.6 40
16 Cải thảo lá vàng 1.8 6042.6 55 56 Rau cải đắng 2.2 7385.4 25
17 Hành lá cọng to 4 13428 35 57 Nấm mộc nhĩ 7 23499 8
18 Cà tím 4.8 16113.6 40 58 Cải ngồng 4.2 14099.4 9
19 Cải bẹ xanh 1.6 5371.2 25 59        
20 Cải mầm đá 3 10071 50 60 Rau cải cúc 3.2 10742.4 5
21 Ớt xanh 6 20142 30 61 Rau thì là 3.2 10742.4 12
22 Ớt tiêu 7 23499 20 62 Rau diếp nếp 2.2 7385.4 30
23 Hoa sen trắng 1.3 4364.1 40 63 Rau đậu hà lan 7 23499 15
24 Đậu xanh 6 20142 18 64 Giá đỗ 2.5 8392.5 20
25 Tỏi trắng 5.8 19470.6 60 65 Ngọn su su 6 20142 4
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.2 7385.4 30 66 Mầm giá đậu xanh 2.2 7385.4 18
27 Ớt xanh dài 5.8 19470.6 40 67 Rêu tỏi 14 46998 25
28         68 Mầm tỏi 5.5 18463.5 25
29 Ớt đỏ 6.2 20813.4 30 69 Ngồng tỏi 10 33570 5
30 Tỏi cô đơn 15 50355 70 70 Củ cải đỏ 1.8 6042.6 8
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10071 25 71 Rễ cây diếp cá 6.5 21820.5 30
32 Ớt nhăn 6.5 21820.5 30 72 Rau bạc hà 4.2 14099.4 18
33         73 Rau mùi tàu 21 70497 6
34 Cải ngọt 3.8 12756.6 25 74 Quả đỗ xanh 4.8 16113.6 70
35 Mướp đắng 7 23499 15 75 Đậu đũa 9 30213 30
36         76 Dưa chuột 8 26856 20
37         77 Nấm hương 10 33570 30
38 Súp lơ trắng 3.5 11749.5 40 78 Nấm bào ngư 5.2 17456.4 30
39 Hẹ vàng 8 26856 10 79 Măng tây 14 46998 20
40 Lá hẹ 3.5 11749.5 40 80 Đậu nành lông 6 20142 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.98   Tổng trọng lượng: 3168 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,357

 

 

                                                                                                                                                                             Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng