Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-03-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.8 | 2709.6 | 110 | 41 | Cải thìa | 2.2 | 7451.4 | 30 |
2 | Khoai tây | 2.9 | 9822.3 | 110 | 42 | Bí ngô da xanh | 5 | 16935 | 45 |
3 | Khoai lang | 3 | 10161 | 80 | 43 | Quả mướp | 8 | 27096 | 35 |
4 | Cà chua | 4.6 | 15580.2 | 80 | 44 | Quả Su su | 2.6 | 8806.2 | 60 |
5 | Ngô | 4.3 | 14564.1 | 110 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8467.5 | 20 |
6 | Gừng | 5 | 16935 | 80 | 46 | Dưa bở | 3.5 | 11854.5 | 35 |
7 | Củ từ | 8 | 27096 | 90 | 47 | Rau dền cơm | 3 | 10161 | 18 |
8 | Hành tây | 2 | 6774 | 110 | 48 | Cần ta | 2.5 | 8467.5 | 30 |
9 | Bí đao | 2 | 6774 | 75 | 49 | Hoa sen tím | 1.8 | 6096.6 | 25 |
10 | Quả bí ngô | 2.5 | 8467.5 | 80 | 50 | Rau mùi | 8 | 27096 | 20 |
11 | Củ cà rốt | 2.8 | 9483.6 | 100 | 51 | Rau muống | 5 | 16935 | 25 |
12 | Củ cải trắng | 1.2 | 4064.4 | 90 | 52 | Cần tây | 2 | 6774 | 16 |
13 | Măng tây | 2 | 6774 | 90 | 53 | Khoai môn | 5 | 16935 | 65 |
14 | Dưa chuột kiếm | 5.5 | 18628.5 | 70 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13548 | 10 |
15 | Củ sen | 6 | 20322 | 70 | 55 | Rau xà lách | 3.5 | 11854.5 | 25 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2 | 6774 | 40 | 56 | Rau cải đắng | 2 | 6774 | 25 |
17 | Hành lá cọng to | 3 | 10161 | 35 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 27096 | 18 |
18 | Cà tím | 4.5 | 15241.5 | 60 | 58 | Cải ngồng | 4 | 13548 | 9 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6774 | 30 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2.8 | 9483.6 | 45 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13548 | 4 |
21 | Ớt xanh | 6 | 20322 | 30 | 61 | Rau thì là | 4 | 13548 | 8 |
22 | Ớt tiêu | 7 | 23709 | 9 | 62 | Rau diếp nếp | 2.5 | 8467.5 | 30 |
23 | Hoa sen trắng | 1.2 | 4064.4 | 40 | 63 | Rau đậu hà lan | 7 | 23709 | 12 |
24 | Đậu xanh | 6 | 20322 | 25 | 64 | Giá đỗ | 2 | 6774 | 30 |
25 | Tỏi trắng | 6 | 20322 | 55 | 65 | Ngọn su su | 6 | 20322 | 4 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2.5 | 8467.5 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2 | 6774 | 16 |
27 | Ớt xanh dài | 5.5 | 18628.5 | 60 | 67 | Rêu tỏi | 13 | 44031 | 25 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5.5 | 18628.5 | 20 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6 | 20322 | 30 | 69 | Ngồng tỏi | 14 | 47418 | 2 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 50805 | 60 | 70 | Củ cải đỏ | 1.2 | 4064.4 | 8 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.6 | 8806.2 | 35 | 71 | Rễ cây diếp cá | 6 | 20322 | 25 |
32 | Ớt nhăn | 8 | 27096 | 13 | 72 | Rau bạc hà | 5 | 16935 | 18 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 20 | 67740 | 7 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.5 | 11854.5 | 14 | 74 | Quả đỗ xanh | 5 | 16935 | 50 |
35 | Mướp đắng | 8 | 27096 | 9 | 75 | Đậu đũa | 11 | 37257 | 30 |
36 | 76 | Dưa chuột | 8 | 27096 | 20 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 10 | 33870 | 30 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3.2 | 10838.4 | 20 | 78 | Nấm bào ngư | 5 | 16935 | 40 |
39 | Hẹ vàng | 8 | 27096 | 10 | 79 | Măng tây | 14 | 47418 | 20 |
40 | Lá hẹ | 4 | 13548 | 30 | 80 | Đậu nành lông | 6 | 20322 | 30 |
Tổng giá bình quân: 5.05 | Tổng trọng lượng: 3100 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,387 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-03-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-03-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-03-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (14-03-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-03-2023)