Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-03-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.8 | 2691.2 | 105 | 41 | Cải thìa | 2 | 6728 | 35 |
2 | Khoai tây | 2.9 | 9755.6 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 5.5 | 18502 | 40 |
3 | Khoai lang | 3 | 10092 | 90 | 43 | Quả mướp | 8 | 26912 | 40 |
4 | Cà chua | 4.5 | 15138 | 90 | 44 | Quả Su su | 3 | 10092 | 55 |
5 | Ngô | 4.2 | 14128.8 | 120 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8410 | 25 |
6 | Gừng | 5 | 16820 | 90 | 46 | Dưa bở | 3.5 | 11774 | 40 |
7 | Củ từ | 8 | 26912 | 100 | 47 | Rau dền cơm | 3 | 10092 | 20 |
8 | Hành tây | 2.2 | 7400.8 | 100 | 48 | Cần ta | 2.5 | 8410 | 35 |
9 | Bí đao | 2.2 | 7400.8 | 65 | 49 | Hoa sen tím | 2 | 6728 | 20 |
10 | Quả bí ngô | 2.6 | 8746.4 | 75 | 50 | Rau mùi | 8 | 26912 | 15 |
11 | Củ cà rốt | 2.8 | 9419.2 | 95 | 51 | Rau muống | 5.2 | 17492.8 | 20 |
12 | Củ cải trắng | 1 | 3364 | 100 | 52 | Cần tây | 2 | 6728 | 15 |
13 | Măng tây | 2.5 | 8410 | 80 | 53 | Khoai môn | 5.5 | 18502 | 55 |
14 | Dưa chuột kiếm | 5.5 | 18502 | 75 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13456 | 8 |
15 | Củ sen | 6 | 20184 | 80 | 55 | Rau xà lách | 3.5 | 11774 | 30 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.5 | 8410 | 35 | 56 | Rau cải đắng | 2.2 | 7400.8 | 20 |
17 | Hành lá cọng to | 3.2 | 10764.8 | 40 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 26912 | 15 |
18 | Cà tím | 4.5 | 15138 | 70 | 58 | Cải ngồng | 4 | 13456 | 8 |
19 | Cải bẹ xanh | 2.2 | 7400.8 | 25 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2.8 | 9419.2 | 50 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13456 | 5 |
21 | Ớt xanh | 6 | 20184 | 35 | 61 | Rau thì là | 4 | 13456 | 10 |
22 | Ớt tiêu | 7 | 23548 | 10 | 62 | Rau diếp nếp | 2.6 | 8746.4 | 25 |
23 | Hoa sen trắng | 1 | 3364 | 50 | 63 | Rau đậu hà lan | 7 | 23548 | 15 |
24 | Đậu xanh | 6 | 20184 | 30 | 64 | Giá đỗ | 2 | 6728 | 25 |
25 | Tỏi trắng | 6 | 20184 | 60 | 65 | Ngọn su su | 6 | 20184 | 5 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2.5 | 8410 | 35 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2 | 6728 | 15 |
27 | Ớt xanh dài | 5.5 | 18502 | 65 | 67 | Rêu tỏi | 13 | 43732 | 30 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5.5 | 18502 | 25 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6 | 20184 | 35 | 69 | Ngồng tỏi | 14 | 47096 | 1 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 50460 | 55 | 70 | Củ cải đỏ | 1.2 | 4036.8 | 10 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.5 | 8410 | 40 | 71 | Rễ cây diếp cá | 6 | 20184 | 30 |
32 | Ớt nhăn | 8 | 26912 | 15 | 72 | Rau bạc hà | 5.5 | 18502 | 15 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 20 | 67280 | 8 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.6 | 12110.4 | 15 | 74 | Quả đỗ xanh | 6 | 20184 | 45 |
35 | Mướp đắng | 8 | 26912 | 10 | 75 | Đậu đũa | 11 | 37004 | 35 |
36 | 76 | Dưa chuột | 8 | 26912 | 25 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 10 | 33640 | 25 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3 | 10092 | 12 | 78 | Nấm bào ngư | 5 | 16820 | 35 |
39 | Hẹ vàng | 8 | 26912 | 12 | 79 | Măng tây | 14 | 47096 | 25 |
40 | Lá hẹ | 4 | 13456 | 35 | 80 | Đậu nành lông | 6 | 20184 | 25 |
Tổng giá bình quân: 5.11 | Tổng trọng lượng: 3204 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,364 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-03-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-03-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-03-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (13-03-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-03-2023)