Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-03-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.1 3679.5 100 41 Cải thìa 2.3 7693.5 35
2 Khoai tây 1.7 5686.5 105 42 Bí ngô da xanh 5.5 18397.5 40
3 Khoai lang 3 10035 85 43 Quả mướp 8 26760 40
4 Cà chua 4.8 16056 90 44 Quả Su su  3 10035 50
5 Ngô 4 13380 120 45 Quả bầu 3 10035 15
6 Gừng 6 20070 100 46 Dưa bở 4 13380 45
7 Củ từ 8 26760 110 47 Rau dền cơm 3.6 12042 15
8 Hành tây 2 6690 100 48 Cần ta 3.2 10704 30
9 Bí đao 2 6690 60 49 Hoa sen tím 2.2 7359 15
10 Quả bí ngô 2.6 8697 70 50 Rau mùi 8 26760 12
11 Củ cà rốt 2.8 9366 100 51 Rau muống 5 16725 10
12 Củ cải trắng 1.5 5017.5 105 52 Cần tây 2.2 7359 15
13 Măng tây 2.3 7693.5 75 53 Khoai môn 6 20070 55
14 Dưa chuột kiếm 5 16725 90 54 Rau chân vịt 4 13380 8
15 Củ sen 6 20070 85 55 Rau xà lách 3.3 11038.5 35
16 Cải thảo lá vàng 2.3 7693.5 35 56 Rau cải đắng 2.8 9366 18
17 Hành lá cọng to 4 13380 40 57 Nấm mộc nhĩ 8 26760 12
18 Cà tím 4.5 15052.5 70 58 Cải ngồng 4 13380 8
19 Cải bẹ xanh 2 6690 25 59        
20 Cải mầm đá 2.6 8697 60 60 Rau cải cúc 4 13380 5
21 Ớt xanh 6.5 21742.5 25 61 Rau thì là 4 13380 8
22 Ớt tiêu 7 23415 10 62 Rau diếp nếp 2.8 9366 30
23 Hoa sen trắng 1.2 4014 55 63 Rau đậu hà lan 7 23415 10
24 Đậu xanh 7 23415 30 64 Giá đỗ 2.2 7359 20
25 Tỏi trắng 6 20070 55 65 Ngọn su su 6 20070 3
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.3 7693.5 35 66 Mầm giá đậu xanh 2.1 7024.5 12
27 Ớt xanh dài 5.5 18397.5 70 67 Rêu tỏi 13 43485 30
28         68 Mầm tỏi 5.5 18397.5 20
29 Ớt đỏ 6 20070 35 69 Ngồng tỏi 14 46830 0.8
30 Tỏi cô đơn 15 50175 55 70 Củ cải đỏ 1.8 6021 10
31 Hành lá cọng nhỏ 3.5 11707.5 40 71 Rễ cây diếp cá 6.5 21742.5 35
32 Ớt nhăn 8 26760 15 72 Rau bạc hà 5.5 18397.5 12
33         73 Rau mùi tàu 24 80280 8
34 Cải ngọt 3.5 11707.5 15 74 Quả đỗ xanh 6 20070 40
35 Mướp đắng 8 26760 10 75 Đậu đũa 11 36795 35
36         76 Dưa chuột 8 26760 20
37         77 Nấm hương 10 33450 25
38 Súp lơ trắng 3.3 11038.5 10 78 Nấm bào ngư 5 16725 30
39 Hẹ vàng 8 26760 12 79 Măng tây 14 46830 20
40 Lá hẹ 4 13380 35 80 Đậu nành lông 6 20070 25
                   
  Tổng giá bình quân: 5.27   Tổng trọng lượng: 3144 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,345

 

 

                                                                                                                                                                             Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng