Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (09-03-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3355 110 41 Cải thìa 2.5 8387.5 25
2 Khoai tây 2.8 9394 110 42 Bí ngô da xanh 5.5 18452.5 35
3 Khoai lang 3.2 10736 80 43 Quả mướp 9 30195 30
4 Cà chua 5 16775 85 44 Quả Su su  3 10065 55
5 Ngô 4 13420 150 45 Quả bầu 3 10065 10
6 Gừng 6.5 21807.5 90 46 Dưa bở 4 13420 50
7 Củ từ 8.5 28517.5 120 47 Rau dền cơm 3.5 11742.5 10
8 Hành tây 2 6710 120 48 Cần ta 3.5 11742.5 25
9 Bí đao 2 6710 55 49 Hoa sen tím 2.2 7381 10
10 Quả bí ngô 2.8 9394 65 50 Rau mùi 8.5 28517.5 10
11 Củ cà rốt 3 10065 120 51 Rau muống 5 16775 8
12 Củ cải trắng 1 3355 120 52 Cần tây 2 6710 10
13 Măng tây 2.5 8387.5 70 53 Khoai môn 7 23485 60
14 Dưa chuột kiếm 5 16775 95 54 Rau chân vịt 4.5 15097.5 6
15 Củ sen 6.2 20801 80 55 Rau xà lách 3.5 11742.5 30
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8387.5 30 56 Rau cải đắng 3 10065 15
17 Hành lá cọng to 4 13420 35 57 Nấm mộc nhĩ 8 26840 10
18 Cà tím 5 16775 80 58 Cải ngồng 4 13420 5
19 Cải bẹ xanh 2 6710 20 59        
20 Cải mầm đá 3 10065 55 60 Rau cải cúc 4 13420 2
21 Ớt xanh 7 23485 20 61 Rau thì là 4 13420 6
22 Ớt tiêu 7 23485 8 62 Rau diếp nếp 3 10065 25
23 Hoa sen trắng 1.2 4026 60 63 Rau đậu hà lan 8 26840 6
24 Đậu xanh 8 26840 25 64 Giá đỗ 2.2 7381 15
25 Tỏi trắng 6 20130 65 65 Ngọn su su 6 20130 2
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.5 8387.5 30 66 Mầm giá đậu xanh 2 6710 10
27 Ớt xanh dài 5.5 18452.5 75 67 Rêu tỏi 13 43615 25
28         68 Mầm tỏi 5.5 18452.5 15
29 Ớt đỏ 6.5 21807.5 30 69 Ngồng tỏi 14 46970 0.5
30 Tỏi cô đơn 15 50325 50 70 Củ cải đỏ 1.8 6039 6
31 Hành lá cọng nhỏ 3.5 11742.5 35 71 Rễ cây diếp cá 6.5 21807.5 30
32 Ớt nhăn 9 30195 10 72 Rau bạc hà 5.5 18452.5 10
33         73 Rau mùi tàu 25 83875 5
34 Cải ngọt 4 13420 10 74 Quả đỗ xanh 6 20130 55
35 Mướp đắng 9 30195 8 75 Đậu đũa 12 40260 20
36         76 Dưa chuột 9 30195 15
37         77 Nấm hương 11 36905 10
38 Súp lơ trắng 3.5 11742.5 6 78 Nấm bào ngư 5 16775 20
39 Hẹ vàng 8.5 28517.5 5 79 Măng tây 15 50325 10
40 Lá hẹ 4 13420 30 80 Đậu nành lông 6 20130 15
                   
  Tổng giá bình quân: 5.49   Tổng trọng lượng: 3004 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,355

 

 

                                                                                                                                                                               Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng