Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-03-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3346 120 41 Cải thìa 3 10038 20
2 Khoai tây 3 10038 120 42 Bí ngô da xanh 6 20076 40
3 Khoai lang 3.5 11711 85 43 Quả mướp 10 33460 25
4 Cà chua 5.2 17399.2 80 44 Quả Su su  4 13384 55
5 Ngô 4.2 14053.2 120 45 Quả bầu 3 10038 10
6 Gừng 6.5 21749 90 46 Dưa bở 4 13384 50
7 Củ từ 8.5 28441 110 47 Rau dền cơm 3.6 12045.6 8
8 Hành tây 2.1 7026.6 100 48 Cần ta 3.8 12714.8 25
9 Bí đao 2.5 8365 55 49 Hoa sen tím 2 6692 6
10 Quả bí ngô 3.3 11041.8 65 50 Rau mùi 8.5 28441 5
11 Củ cà rốt 3 10038 120 51 Rau muống 5.5 18403 8
12 Củ cải trắng 1.1 3680.6 110 52 Cần tây 2.3 7695.8 10
13 Măng tây 2.5 8365 70 53 Khoai môn 8 26768 60
14 Dưa chuột kiếm 5.5 18403 95 54 Rau chân vịt 4.8 16060.8 6
15 Củ sen 6 20076 80 55 Rau xà lách 3.5 11711 30
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8365 30 56 Rau cải đắng 3 10038 15
17 Hành lá cọng to 4.5 15057 35 57 Nấm mộc nhĩ 8 26768 10
18 Cà tím 5 16730 80 58 Cải ngồng 4.5 15057 5
19 Cải bẹ xanh 2 6692 20 59        
20 Cải mầm đá 3 10038 55 60 Rau cải cúc 4.2 14053.2 1.5
21 Ớt xanh 7 23422 20 61 Rau thì là 4.2 14053.2 6
22 Ớt tiêu 7.2 24091.2 8 62 Rau diếp nếp 3 10038 25
23 Hoa sen trắng 1 3346 60 63 Rau đậu hà lan 8.5 28441 6
24 Đậu xanh 9 30114 25 64 Giá đỗ 2.6 8699.6 15
25 Tỏi trắng 6.2 20745.2 65 65 Ngọn su su 8 26768 2
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 3 10038 30 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8365 10
27 Ớt xanh dài 5.5 18403 75 67 Rêu tỏi 13 43498 25
28         68 Mầm tỏi 5.5 18403 15
29 Ớt đỏ 6.8 22752.8 30 69 Ngồng tỏi 14 46844 0.2
30 Tỏi cô đơn 15 50190 50 70 Củ cải đỏ 2.3 7695.8 6
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13384 35 71 Rễ cây diếp cá 6.5 21749 30
32 Ớt nhăn 9.5 31787 10 72 Rau bạc hà 5.5 18403 10
33         73 Rau mùi tàu 28 93688 5
34 Cải ngọt 4 13384 10 74 Quả đỗ xanh 6 20076 55
35 Mướp đắng 10 33460 8 75 Đậu đũa 14 46844 20
36         76 Dưa chuột 9 30114 15
37         77 Nấm hương 11 36806 10
38 Súp lơ trắng 3.5 11711 6 78 Nấm bào ngư 6 20076 20
39 Hẹ vàng 8.5 28441 3 79 Măng tây 15 50190 8
40 Lá hẹ 4.5 15057 30 80 Đậu nành lông 6.5 21749 10
                   
  Tổng giá bình quân: 5.81   Tổng trọng lượng: 2927 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,346

 

 

                                                                                                                                                                            Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng