Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (07-03-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1 | 3358 | 110 | 41 | Cải thìa | 3 | 10074 | 15 |
2 | Khoai tây | 3 | 10074 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 6 | 20148 | 35 |
3 | Khoai lang | 3.3 | 11081.4 | 80 | 43 | Quả mướp | 10 | 33580 | 20 |
4 | Cà chua | 5 | 16790 | 80 | 44 | Quả Su su | 4 | 13432 | 55 |
5 | Ngô | 4.5 | 15111 | 120 | 45 | Quả bầu | 3 | 10074 | 5 |
6 | Gừng | 7 | 23506 | 90 | 46 | Dưa bở | 4 | 13432 | 50 |
7 | Củ từ | 8.5 | 28543 | 110 | 47 | Rau dền cơm | 4 | 13432 | 5 |
8 | Hành tây | 2 | 6716 | 100 | 48 | Cần ta | 3.5 | 11753 | 25 |
9 | Bí đao | 2.5 | 8395 | 50 | 49 | Hoa sen tím | 2 | 6716 | 6 |
10 | Quả bí ngô | 3.3 | 11081.4 | 65 | 50 | Rau mùi | 8.5 | 28543 | 5 |
11 | Củ cà rốt | 2.8 | 9402.4 | 120 | 51 | Rau muống | 7 | 23506 | 8 |
12 | Củ cải trắng | 1.2 | 4029.6 | 100 | 52 | Cần tây | 2.5 | 8395 | 10 |
13 | Măng tây | 2.5 | 8395 | 70 | 53 | Khoai môn | 8 | 26864 | 60 |
14 | Dưa chuột kiếm | 6 | 20148 | 95 | 54 | Rau chân vịt | 4.5 | 15111 | 6 |
15 | Củ sen | 5.8 | 19476.4 | 80 | 55 | Rau xà lách | 3.5 | 11753 | 30 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.3 | 7723.4 | 30 | 56 | Rau cải đắng | 2.8 | 9402.4 | 15 |
17 | Hành lá cọng to | 5 | 16790 | 35 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 26864 | 10 |
18 | Cà tím | 4.6 | 15446.8 | 80 | 58 | Cải ngồng | 4.5 | 15111 | 5 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6716 | 20 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2.8 | 9402.4 | 55 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13432 | 1.5 |
21 | Ớt xanh | 6.8 | 22834.4 | 20 | 61 | Rau thì là | 4 | 13432 | 6 |
22 | Ớt tiêu | 7 | 23506 | 8 | 62 | Rau diếp nếp | 2.8 | 9402.4 | 25 |
23 | Hoa sen trắng | 1 | 3358 | 60 | 63 | Rau đậu hà lan | 8 | 26864 | 6 |
24 | Đậu xanh | 9 | 30222 | 25 | 64 | Giá đỗ | 2.6 | 8730.8 | 15 |
25 | Tỏi trắng | 6 | 20148 | 65 | 65 | Ngọn su su | 8 | 26864 | 2 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 3 | 10074 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8395 | 10 |
27 | Ớt xanh dài | 5.8 | 19476.4 | 75 | 67 | Rêu tỏi | 13 | 43654 | 25 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5 | 16790 | 15 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6.5 | 21827 | 30 | 69 | Ngồng tỏi | 14 | 47012 | 0.2 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 50370 | 50 | 70 | Củ cải đỏ | 2.2 | 7387.6 | 6 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3.8 | 12760.4 | 35 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23506 | 30 |
32 | Ớt nhăn | 9 | 30222 | 10 | 72 | Rau bạc hà | 5.5 | 18469 | 10 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 28 | 94024 | 5 | ||||
34 | Cải ngọt | 4 | 13432 | 8 | 74 | Quả đỗ xanh | 5.5 | 18469 | 55 |
35 | Mướp đắng | 10 | 33580 | 5 | 75 | Đậu đũa | 14 | 47012 | 20 |
36 | 76 | Dưa chuột | 9 | 30222 | 10 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 11 | 36938 | 10 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3.5 | 11753 | 6 | 78 | Nấm bào ngư | 6.5 | 21827 | 20 |
39 | Hẹ vàng | 8 | 26864 | 3 | 79 | Măng tây | 15 | 50370 | 5 |
40 | Lá hẹ | 4.5 | 15111 | 25 | 80 | Đậu nành lông | 6 | 20148 | 10 |
Tổng giá bình quân: 5.79 | Tổng trọng lượng: 2856 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,358 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (07-03-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (07-03-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (07-03-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (07-03-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (07-03-2023)