Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-02-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1.2 | 4045.2 | 110 | 41 | Cải thìa | 3 | 10113 | 47 |
2 | Khoai tây | 2.6 | 8764.6 | 62 | 42 | Bí ngô da xanh | 6 | 20226 | 45 |
3 | Khoai lang | 3 | 10113 | 90 | 43 | Quả mướp | 7 | 23597 | 20 |
4 | Cà chua | 4 | 13484 | 72 | 44 | Quả Su su | 2.2 | 7416.2 | 41 |
5 | Ngô | 4 | 13484 | 80 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8427.5 | 22 |
6 | Gừng | 7.5 | 25282.5 | 100 | 46 | Dưa bở | 4 | 13484 | 40 |
7 | Củ từ | 8 | 26968 | 100 | 47 | Rau dền cơm | 4.5 | 15169.5 | 19 |
8 | Hành tây | 2 | 6742 | 80 | 48 | Cần ta | 3 | 10113 | 30 |
9 | Bí đao | 2.8 | 9438.8 | 70 | 49 | Hoa sen tím | 2.6 | 8764.6 | 20 |
10 | Quả bí ngô | 3 | 10113 | 80 | 50 | Rau mùi | 6 | 20226 | 20 |
11 | Củ cà rốt | 3 | 10113 | 110 | 51 | Rau muống | 5.5 | 18540.5 | 10 |
12 | Củ cải trắng | 1.3 | 4382.3 | 80 | 52 | Cần tây | 2 | 6742 | 45 |
13 | Măng tây | 2 | 6742 | 60 | 53 | Khoai môn | 4 | 13484 | 50 |
14 | Dưa chuột kiếm | 6.5 | 21911.5 | 37 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13484 | 30 |
15 | Củ sen | 5 | 16855 | 63 | 55 | Rau xà lách | 4 | 13484 | 25 |
16 | Cải thảo lá vàng | 1.7 | 5730.7 | 42 | 56 | Rau cải đắng | 3 | 10113 | 18 |
17 | Hành lá cọng to | 6 | 20226 | 45 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 7 | 23597 | 17 |
18 | Cà tím | 4 | 13484 | 42 | 58 | Cải ngồng | 4.5 | 15169.5 | 6 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6742 | 31 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2.8 | 9438.8 | 30 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13484 | 12 |
21 | Ớt xanh | 5.5 | 18540.5 | 40 | 61 | Rau thì là | 4 | 13484 | 15 |
22 | Ớt tiêu | 7 | 23597 | 55 | 62 | Rau diếp nếp | 3 | 10113 | 20 |
23 | Hoa sen trắng | 1.5 | 5056.5 | 35 | 63 | Rau đậu hà lan | 5.5 | 18540.5 | 8 |
24 | Đậu xanh | 7 | 23597 | 30 | 64 | Giá đỗ | 2.2 | 7416.2 | 18 |
25 | Tỏi trắng | 6.5 | 21911.5 | 55 | 65 | Ngọn su su | 0 | 0 | 0 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2.6 | 8764.6 | 25 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.2 | 7416.2 | 18 |
27 | Ớt xanh dài | 5 | 16855 | 26 | 67 | Rêu tỏi | 14 | 47194 | 18 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5 | 16855 | 16 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5 | 16855 | 20 | 69 | Ngồng tỏi | 11 | 37081 | 12 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 50565 | 60 | 70 | Củ cải đỏ | 1.8 | 6067.8 | 10 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 4 | 13484 | 35 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23597 | 38 |
32 | Ớt nhăn | 5 | 16855 | 30 | 72 | Rau bạc hà | 6 | 20226 | 12 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 11 | 37081 | 10 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.2 | 10787.2 | 20 | 74 | Quả đỗ xanh | 4 | 13484 | 40 |
35 | Mướp đắng | 7 | 23597 | 20 | 75 | Đậu đũa | 5.5 | 18540.5 | 25 |
36 | 76 | Dưa chuột | 6 | 20226 | 18 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 8 | 26968 | 25 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3 | 10113 | 36 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 20226 | 26 |
39 | Hẹ vàng | 7 | 23597 | 6 | 79 | Măng tây | 12 | 40452 | 18 |
40 | Lá hẹ | 4 | 13484 | 8 | 80 | Đậu nành lông | 5 | 16855 | 38 |
Tổng giá bình quân: 4.77 | Tổng trọng lượng: 2915 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,371 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-02-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-02-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-02-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (28-02-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-02-2023)