Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-02-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.1 3699.3 110 41 Cải thìa 3.2 10761.6 45
2 Khoai tây 2.8 9416.4 60 42 Bí ngô da xanh 6 20178 45
3 Khoai lang 3 10089 90 43 Quả mướp 7 23541 20
4 Cà chua 4 13452 70 44 Quả Su su  2.5 8407.5 40
5 Ngô 4 13452 80 45 Quả bầu 2.2 7398.6 25
6 Gừng 7.5 25222.5 100 46 Dưa bở 4 13452 40
7 Củ từ 8 26904 100 47 Rau dền cơm 4.5 15133.5 20
8 Hành tây 2 6726 80 48 Cần ta 3 10089 30
9 Bí đao 2.8 9416.4 70 49 Hoa sen tím 2.5 8407.5 20
10 Quả bí ngô 3 10089 80 50 Rau mùi 6 20178 20
11 Củ cà rốt 3 10089 110 51 Rau muống 5.5 18496.5 10
12 Củ cải trắng 1.2 4035.6 80 52 Cần tây 2 6726 45
13 Măng tây 2 6726 60 53 Khoai môn 4 13452 50
14 Dưa chuột kiếm 6.5 21859.5 35 54 Rau chân vịt 4 13452 30
15 Củ sen 5 16815 65 55 Rau xà lách 4 13452 25
16 Cải thảo lá vàng 1.5 5044.5 40 56 Rau cải đắng 3 10089 20
17 Hành lá cọng to 6 20178 45 57 Nấm mộc nhĩ 7 23541 18
18 Cà tím 4 13452 40 58 Cải ngồng 4.5 15133.5 6
19 Cải bẹ xanh 2 6726 35 55        
20 Cải mầm đá 2.8 9416.4 30 60 Rau cải cúc 4 13452 12
21 Ớt xanh 5.5 18496.5 40 61 Rau thì là 4 13452 15
22 Ớt tiêu 7 23541 55 62 Rau diếp nếp 3 10089 20
23 Hoa sen trắng 1.3 4371.9 35 63 Rau đậu hà lan 5.5 18496.5 8
24 Đậu xanh 7 23541 30 64 Giá đỗ 2.5 8407.5 18
25 Tỏi trắng 6.5 21859.5 55 65 Ngọn su su 0 0 0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.8 9416.4 25 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8407.5 18
27 Ớt xanh dài 5 16815 25 67 Rêu tỏi 14 47082 18
28         68 Mầm tỏi 5 16815 16
29 Ớt đỏ 5 16815 20 69 Ngồng tỏi 11 36993 12
30 Tỏi cô đơn 15 50445 60 70 Củ cải đỏ 2 6726 10
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13452 35 71 Rễ cây diếp cá 7 23541 40
32 Ớt nhăn 5 16815 30 72 Rau bạc hà 6 20178 12
33         73 Rau mùi tàu 11 36993 10
34 Cải ngọt 3 10089 25 74 Quả đỗ xanh 4 13452 40
35 Mướp đắng 7 23541 20 75 Đậu đũa 5.5 18496.5 25
36         76 Dưa chuột 6 20178 18
37         77 Nấm hương 8 26904 25
38 Súp lơ trắng 3 10089 35 78 Nấm bào ngư 6 20178 25
39 Hẹ vàng 7.5 25222.5 6 79 Măng tây 12 40356 18
40 Lá hẹ 4 13452 8 80 Đậu nành lông 5 16815 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.79   Tổng trọng lượng: 2913 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,363

 

 

                                                                                                                                                                        Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng