Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (24-02-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1.2 | 4069.2 | 100 | 41 | Cải thìa | 3 | 10173 | 45 |
2 | Khoai tây | 2.6 | 8816.6 | 70 | 42 | Bí ngô da xanh | 6 | 20346 | 50 |
3 | Khoai lang | 3 | 10173 | 80 | 43 | Quả mướp | 7 | 23737 | 35 |
4 | Cà chua | 4 | 13564 | 60 | 44 | Quả Su su | 2.6 | 8816.6 | 55 |
5 | Ngô | 4 | 13564 | 90 | 45 | Quả bầu | 2 | 6782 | 40 |
6 | Gừng | 7 | 23737 | 110 | 46 | Dưa bở | 4 | 13564 | 35 |
7 | Củ từ | 8 | 27128 | 90 | 47 | Rau dền cơm | 4.5 | 15259.5 | 15 |
8 | Hành tây | 2.2 | 7460.2 | 70 | 48 | Cần ta | 3 | 10173 | 25 |
9 | Bí đao | 2.6 | 8816.6 | 60 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8477.5 | 15 |
10 | Quả bí ngô | 2.8 | 9494.8 | 90 | 50 | Rau mùi | 6 | 20346 | 15 |
11 | Củ cà rốt | 2.8 | 9494.8 | 120 | 51 | Rau muống | 5.5 | 18650.5 | 20 |
12 | Củ cải trắng | 1.3 | 4408.3 | 80 | 52 | Cần tây | 2.2 | 7460.2 | 40 |
13 | Măng tây | 2.2 | 7460.2 | 50 | 53 | Khoai môn | 4 | 13564 | 40 |
14 | Dưa chuột kiếm | 6 | 20346 | 40 | 54 | Rau chân vịt | 3.6 | 12207.6 | 20 |
15 | Củ sen | 5 | 16955 | 60 | 55 | Rau xà lách | 4 | 13564 | 20 |
16 | Cải thảo lá vàng | 1.7 | 5764.7 | 35 | 56 | Rau cải đắng | 2.8 | 9494.8 | 15 |
17 | Hành lá cọng to | 6 | 20346 | 50 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 7 | 23737 | 20 |
18 | Cà tím | 4 | 13564 | 30 | 58 | Cải ngồng | 4.5 | 15259.5 | 5 |
19 | Cải bẹ xanh | 2.2 | 7460.2 | 30 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2.8 | 9494.8 | 25 | 60 | Rau cải cúc | 3.6 | 12207.6 | 15 |
21 | Ớt xanh | 5.8 | 19667.8 | 35 | 61 | Rau thì là | 4 | 13564 | 12 |
22 | Ớt tiêu | 7 | 23737 | 55 | 62 | Rau diếp nếp | 3 | 10173 | 25 |
23 | Hoa sen trắng | 1.2 | 4069.2 | 45 | 63 | Rau đậu hà lan | 5.5 | 18650.5 | 6 |
24 | Đậu xanh | 7 | 23737 | 25 | 64 | Giá đỗ | 2.2 | 7460.2 | 20 |
25 | Tỏi trắng | 6.8 | 23058.8 | 45 | 65 | Ngọn su su | 0 | 0 | 0 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2.8 | 9494.8 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.2 | 7460.2 | 20 |
27 | Ớt xanh dài | 4.5 | 15259.5 | 30 | 67 | Rêu tỏi | 14 | 47474 | 18 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5 | 16955 | 20 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5 | 16955 | 15 | 69 | Ngồng tỏi | 11 | 37301 | 18 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 50865 | 60 | 70 | Củ cải đỏ | 2 | 6782 | 12 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 4 | 13564 | 30 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23737 | 30 |
32 | Ớt nhăn | 5 | 16955 | 25 | 72 | Rau bạc hà | 6 | 20346 | 15 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 11 | 37301 | 12 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.2 | 10851.2 | 20 | 74 | Quả đỗ xanh | 4 | 13564 | 30 |
35 | Mướp đắng | 7 | 23737 | 15 | 75 | Đậu đũa | 5.5 | 18650.5 | 20 |
36 | 76 | Dưa chuột | 6.5 | 22041.5 | 30 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 8 | 27128 | 20 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3.2 | 10851.2 | 30 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 20346 | 20 |
39 | Hẹ vàng | 7.5 | 25432.5 | 8 | 79 | Măng tây | 12 | 40692 | 15 |
40 | Lá hẹ | 4.2 | 14242.2 | 10 | 80 | Đậu nành lông | 5 | 16955 | 40 |
Tổng giá bình quân: 4.79 | Tổng trọng lượng: 2841 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,391 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (24-02-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (24-02-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (24-02-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (24-02-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (24-02-2023)