Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (21-02-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.1 3735.6 110 41 Cải thìa 2.5 8490 40
2 Khoai tây 2.6 8829.6 80 42 Bí ngô da xanh 5 16980 35
3 Khoai lang 2.8 9508.8 90 43 Quả mướp 6.5 22074 30
4 Cà chua 3 10188 70 44 Quả Su su  2.2 7471.2 50
5 Ngô 4.5 15282 80 45 Quả bầu 2.3 7810.8 40
6 Gừng 6 20376 100 46 Dưa bở 4.5 15282 25
7 Củ từ 8 27168 80 47 Rau dền cơm 4.5 15282 20
8 Hành tây 2 6792 80 48 Cần ta 3 10188 20
9 Bí đao 2.2 7471.2 70 49 Hoa sen tím 2.5 8490 10
10 Quả bí ngô 2.5 8490 80 50 Rau mùi 6 20376 20
11 Củ cà rốt 2.8 9508.8 110 51 Rau muống 5.5 18678 18
12 Củ cải trắng 1.2 4075.2 90 52 Cần tây 2 6792 45
13 Măng tây 2 6792 50 53 Khoai môn 4 13584 40
14 Dưa chuột kiếm 5.5 18678 35 54 Rau chân vịt 3.5 11886 35
15 Củ sen 5.5 18678 60 55 Rau xà lách 3.5 11886 20
16 Cải thảo lá vàng 1.8 6112.8 50 56 Rau cải đắng 2.5 8490 25
17 Hành lá cọng to 5.5 18678 40 57 Nấm mộc nhĩ 6.8 23092.8 25
18 Cà tím 3.2 10867.2 35 58 Cải ngồng 4 13584 10
19 Cải bẹ xanh 2 6792 35 55        
20 Cải mầm đá 2.5 8490 25 60 Rau cải cúc 3.5 11886 25
21 Ớt xanh 5 16980 40 61 Rau thì là 3.5 11886 20
22 Ớt tiêu 7 23772 40 62 Rau diếp nếp 3 10188 18
23 Hoa sen trắng 1.4 4754.4 25 63 Rau đậu hà lan 5 16980 12
24 Đậu xanh 7 23772 25 64 Giá đỗ 2.2 7471.2 25
25 Tỏi trắng 6.5 22074 45 65 Ngọn su su 5 16980 0.5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.5 8490 25 66 Mầm giá đậu xanh 2.3 7810.8 15
27 Ớt xanh dài 4 13584 35 67 Rêu tỏi 14 47544 20
28         68 Mầm tỏi 4.5 15282 25
29 Ớt đỏ 4.5 15282 25 69 Ngồng tỏi 11 37356 12
30 Tỏi cô đơn 16 54336 50 70 Củ cải đỏ 1.6 5433.6 10
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13584 35 71 Rễ cây diếp cá 6.5 22074 25
32 Ớt nhăn 4.5 15282 30 72 Rau bạc hà 5.5 18678 12
33         73 Rau mùi tàu 11 37356 11
34 Cải ngọt 3.2 10867.2 25 74 Quả đỗ xanh 4 13584 30
35 Mướp đắng 7 23772 15 75 Đậu đũa 5.5 18678 25
36         76 Dưa chuột 6.5 22074 25
37         77 Nấm hương 8 27168 25
38 Súp lơ trắng 3 10188 35 78 Nấm bào ngư 5.5 18678 20
39 Hẹ vàng 7.5 25470 5 79 Măng tây 12 40752 20
40 Lá hẹ 4 13584 12 80 Đậu nành lông 5.5 18678 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.66   Tổng trọng lượng: 2856 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,396

 

 

                                                                                                                                                                        Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng