Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (20-02-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.1 3736.7 120 41 Cải thìa 2.2 7473.4 45
2 Khoai tây 2.5 8492.5 90 42 Bí ngô da xanh 4.5 15286.5 40
3 Khoai lang 2.6 8832.2 100 43 Quả mướp 6 20382 35
4 Cà chua 2.6 8832.2 80 44 Quả Su su  2 6794 55
5 Ngô 4.2 14267.4 85 45 Quả bầu 2.5 8492.5 45
6 Gừng 5.5 18683.5 110 46 Dưa bở 4 13588 30
7 Củ từ 7.5 25477.5 85 47 Rau dền cơm 4 13588 25
8 Hành tây 1.8 6114.6 85 48 Cần ta 2.6 8832.2 25
9 Bí đao 2 6794 80 49 Hoa sen tím 2.2 7473.4 15
10 Quả bí ngô 2.2 7473.4 85 50 Rau mùi 7.5 25477.5 18
11 Củ cà rốt 2.5 8492.5 120 51 Rau muống 5.5 18683.5 20
12 Củ cải trắng 1.2 4076.4 80 52 Cần tây 2.2 7473.4 40
13 Măng tây 2 6794 45 53 Khoai môn 5 16985 30
14 Dưa chuột kiếm 5 16985 40 54 Rau chân vịt 4 13588 30
15 Củ sen 6.5 22080.5 55 55 Rau xà lách 3 10191 25
16 Cải thảo lá vàng 2.2 7473.4 40 56 Rau cải đắng 2.2 7473.4 30
17 Hành lá cọng to 5.5 18683.5 45 57 Nấm mộc nhĩ 7 23779 20
18 Cà tím 2.8 9511.6 40 58 Cải ngồng 4 13588 12
19 Cải bẹ xanh 2 6794 30 55        
20 Cải mầm đá 2.2 7473.4 30 60 Rau cải cúc 4 13588 20
21 Ớt xanh 4.5 15286.5 45 61 Rau thì là 4 13588 18
22 Ớt tiêu 6 20382 45 62 Rau diếp nếp 2.6 8832.2 15
23 Hoa sen trắng 1.2 4076.4 30 63 Rau đậu hà lan 6.5 22080.5 10
24 Đậu xanh 6.5 22080.5 30 64 Giá đỗ 2.2 7473.4 20
25 Tỏi trắng 6 20382 50 65 Ngọn su su 0 0 0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.2 7473.4 30 66 Mầm giá đậu xanh 2.2 7473.4 18
27 Ớt xanh dài 3.6 12229.2 40 67 Rêu tỏi 14 47558 15
28         68 Mầm tỏi 4.5 15286.5 20
29 Ớt đỏ 4.2 14267.4 30 69 Ngồng tỏi 11 37367 15
30 Tỏi cô đơn 15 50955 40 70 Củ cải đỏ 1.4 4755.8 15
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13588 30 71 Rễ cây diếp cá 6 20382 30
32 Ớt nhăn 4.2 14267.4 35 72 Rau bạc hà 5 16985 15
33         73 Rau mùi tàu 11 37367 12
34 Cải ngọt 3 10191 30 74 Quả đỗ xanh 4.5 15286.5 20
35 Mướp đắng 6.5 22080.5 20 75 Đậu đũa 5.5 18683.5 30
36         76 Dưa chuột 6 20382 30
37         77 Nấm hương 7.5 25477.5 20
38 Súp lơ trắng 2.8 9511.6 30 78 Nấm bào ngư 5 16985 20
39 Hẹ vàng 7 23779 6 79 Măng tây 12 40764 25
40 Lá hẹ 4 13588 10 80 Đậu nành lông 5 16985 25
                   
  Tổng giá bình quân: 4.46   Tổng trọng lượng: 3004 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,397

 

 

                                                                                                                                                                             Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng