Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-02-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3401 100 41 Cải thìa 2.2 7482.2 40
2 Khoai tây 2.5 8502.5 105 42 Bí ngô da xanh 4.5 15304.5 45
3 Khoai lang 2.8 9522.8 80 43 Quả mướp 6 20406 40
4 Cà chua 2.6 8842.6 90 44 Quả Su su  2.2 7482.2 55
5 Ngô 4 13604 90 45 Quả bầu 2.5 8502.5 40
6 Gừng 5.5 18705.5 110 46 Dưa bở 4 13604 35
7 Củ từ 7.5 25507.5 80 47 Rau dền cơm 4 13604 20
8 Hành tây 2 6802 80 48 Cần ta 3 10203 25
9 Bí đao 2 6802 75 49 Hoa sen tím 2.2 7482.2 20
10 Quả bí ngô 2.5 8502.5 80 50 Rau mùi 7.5 25507.5 20
11 Củ cà rốt 2.8 9522.8 100 51 Rau muống 6 20406 15
12 Củ cải trắng 1.1 3741.1 70 52 Cần tây 2.2 7482.2 45
13 Măng tây 1.8 6121.8 50 53 Khoai môn 5 17005 35
14 Dưa chuột kiếm 4.8 16324.8 45 54 Rau chân vịt 4 13604 30
15 Củ sen 6.5 22106.5 60 55 Rau xà lách 3 10203 20
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8502.5 50 56 Rau cải đắng 2.5 8502.5 30
17 Hành lá cọng to 5.8 19725.8 45 57 Nấm mộc nhĩ 7 23807 25
18 Cà tím 2.8 9522.8 45 58 Cải ngồng 4 13604 10
19 Cải bẹ xanh 2 6802 35 55        
20 Cải mầm đá 2.5 8502.5 35 60 Rau cải cúc 4 13604 25
21 Ớt xanh 5 17005 50 61 Rau thì là 4 13604 20
22 Ớt tiêu 6 20406 45 62 Rau diếp nếp 3 10203 20
23 Hoa sen trắng 1.2 4081.2 35 63 Rau đậu hà lan 6.5 22106.5 18
24 Đậu xanh 6.5 22106.5 35 64 Giá đỗ 2.5 8502.5 25
25 Tỏi trắng 5.8 19725.8 55 65 Ngọn su su 0 0 0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.5 8502.5 35 66 Mầm giá đậu xanh 2 6802 20
27 Ớt xanh dài 3.5 11903.5 50 67 Rêu tỏi 14 47614 20
28         68 Mầm tỏi 4.5 15304.5 25
29 Ớt đỏ 4 13604 35 69 Ngồng tỏi 11 37411 18
30 Tỏi cô đơn 15 51015 40 70 Củ cải đỏ 1.4 4761.4 25
31 Hành lá cọng nhỏ 3.8 12923.8 38 71 Rễ cây diếp cá 6 20406 35
32 Ớt nhăn 4.5 15304.5 40 72 Rau bạc hà 5 17005 20
33         73 Rau mùi tàu 11 37411 10
34 Cải ngọt 3.5 11903.5 35 74 Quả đỗ xanh 4.5 15304.5 25
35 Mướp đắng 6.5 22106.5 25 75 Đậu đũa 5.5 18705.5 35
36         76 Dưa chuột 6 20406 30
37         77 Nấm hương 7 23807 25
38 Súp lơ trắng 3 10203 35 78 Nấm bào ngư 5 17005 30
39 Hẹ vàng 7 23807 8 79 Măng tây 11 37411 20
40 Lá hẹ 4 13604 15 80 Đậu nành lông 5 17005 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.5   Tổng trọng lượng: 3170 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,401

 

 

                                                                                                                                                                       Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng