Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (16-02-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3391 110 41 Cải thìa 2.8 9494.8 45
2 Khoai tây 2.4 8138.4 110 42 Bí ngô da xanh 4.2 14242.2 50
3 Khoai lang 2.8 9494.8 85 43 Quả mướp 6 20346 40
4 Cà chua 2.4 8138.4 85 44 Quả Su su  2.1 7121.1 50
5 Ngô 4 13564 95 45 Quả bầu 3 10173 40
6 Gừng 6.5 22041.5 100 46 Dưa bở 4 13564 40
7 Củ từ 7.5 25432.5 90 47 Rau dền cơm 4.2 14242.2 20
8 Hành tây 2 6782 90 48 Cần ta 4 13564 18
9 Bí đao 2 6782 80 49 Hoa sen tím 2 6782 25
10 Quả bí ngô 2.3 7799.3 80 50 Rau mùi 7.5 25432.5 20
11 Củ cà rốt 2.5 8477.5 120 51 Rau muống 6 20346 18
12 Củ cải trắng 1.2 4069.2 80 52 Cần tây 2.5 8477.5 40
13 Măng tây 1.5 5086.5 60 53 Khoai môn 5 16955 35
14 Dưa chuột kiếm 4.5 15259.5 60 54 Rau chân vịt 4.2 14242.2 30
15 Củ sen 6 20346 70 55 Rau xà lách 3 10173 25
16 Cải thảo lá vàng 2.3 7799.3 60 56 Rau cải đắng 2.3 7799.3 30
17 Hành lá cọng to 5.5 18650.5 50 57 Nấm mộc nhĩ 7 23737 20
18 Cà tím 2.8 9494.8 50 58 Cải ngồng 4.5 15259.5 10
19 Cải bẹ xanh 2 6782 40 55        
20 Cải mầm đá 2.3 7799.3 40 60 Rau cải cúc 3.8 12885.8 30
21 Ớt xanh 5 16955 60 61 Rau thì là 4 13564 30
22 Ớt tiêu 6 20346 50 62 Rau diếp nếp 3.5 11868.5 25
23 Hoa sen trắng 1.2 4069.2 35 63 Rau đậu hà lan 6.5 22041.5 15
24 Đậu xanh 6.5 22041.5 35 64 Giá đỗ 2.2 7460.2 30
25 Tỏi trắng 5.5 18650.5 55 65 Ngọn su su 0 0 0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.2 7460.2 35 66 Mầm giá đậu xanh 2.2 7460.2 25
27 Ớt xanh dài 3 10173 60 67 Rêu tỏi 14 47474 25
28         68 Mầm tỏi 4.8 16276.8 30
29 Ớt đỏ 3.8 12885.8 35 69 Ngồng tỏi 11 37301 15
30 Tỏi cô đơn 15 50865 40 70 Củ cải đỏ 1.6 5425.6 20
31 Hành lá cọng nhỏ 3.5 11868.5 40 71 Rễ cây diếp cá 6 20346 30
32 Ớt nhăn 4.5 15259.5 40 72 Rau bạc hà 4.5 15259.5 15
33         73 Rau mùi tàu 11 37301 10
34 Cải ngọt 3.5 11868.5 40 74 Quả đỗ xanh 4.5 15259.5 30
35 Mướp đắng 6 20346 30 75 Đậu đũa 5.5 18650.5 30
36         76 Dưa chuột 6 20346 25
37         77 Nấm hương 7 23737 20
38 Súp lơ trắng 3 10173 40 78 Nấm bào ngư 5 16955 35
39 Hẹ vàng 7 23737 8 79 Măng tây 11 37301 25
40 Lá hẹ 4.2 14242.2 20 80 Đậu nành lông 5 16955 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.501   Tổng trọng lượng: 3394 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,391

 

 

                                                                                                                                                                            Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng