Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (15-02-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3395 100 41 Cải thìa 3 10185 50
2 Khoai tây 2.5 8487.5 120 42 Bí ngô da xanh 4.5 15277.5 55
3 Khoai lang 3 10185 95 43 Quả mướp 6.5 22067.5 35
4 Cà chua 2.5 8487.5 90 44 Quả Su su  2.2 7469 55
5 Ngô 4 13580 100 45 Quả bầu 3.5 11882.5 45
6 Gừng 7 23765 105 46 Dưa bở 4 13580 35
7 Củ từ 8 27160 95 47 Rau dền cơm 4.5 15277.5 15
8 Hành tây 2 6790 95 48 Cần ta 4 13580 16
9 Bí đao 2 6790 85 49 Hoa sen tím 2 6790 20
10 Quả bí ngô 2.5 8487.5 85 50 Rau mùi 8 27160 18
11 Củ cà rốt 2.8 9506 110 51 Rau muống 6 20370 15
12 Củ cải trắng 1.2 4074 85 52 Cần tây 2.5 8487.5 35
13 Măng tây 1.5 5092.5 55 53 Khoai môn 5 16975 30
14 Dưa chuột kiếm 4.5 15277.5 65 54 Rau chân vịt 4.5 15277.5 25
15 Củ sen 6.5 22067.5 75 55 Rau xà lách 3 10185 20
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8487.5 65 56 Rau cải đắng 2.5 8487.5 25
17 Hành lá cọng to 6 20370 45 57 Nấm mộc nhĩ 7.5 25462.5 25
18 Cà tím 3 10185 55 58 Cải ngồng 4.8 16296 8
19 Cải bẹ xanh 2 6790 35 55        
20 Cải mầm đá 2.5 8487.5 45 60 Rau cải cúc 4 13580 25
21 Ớt xanh 5 16975 55 61 Rau thì là 4 13580 25
22 Ớt tiêu 6 20370 45 62 Rau diếp nếp 4 13580 20
23 Hoa sen trắng 1.2 4074 30 63 Rau đậu hà lan 7 23765 12
24 Đậu xanh 7 23765 30 64 Giá đỗ 2.5 8487.5 25
25 Tỏi trắng 5.8 19691 60 65 Ngọn su su 0 0 0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.2 7469 30 66 Mầm giá đậu xanh 2 6790 20
27 Ớt xanh dài 3 10185 65 67 Rêu tỏi 14 47530 20
28         68 Mầm tỏi 5 16975 25
29 Ớt đỏ 3.8 12901 30 69 Ngồng tỏi 11 37345 10
30 Tỏi cô đơn 16 54320 45 70 Củ cải đỏ 1.5 5092.5 15
31 Hành lá cọng nhỏ 3.5 11882.5 35 71 Rễ cây diếp cá 6 20370 25
32 Ớt nhăn 4.5 15277.5 35 72 Rau bạc hà 4.5 15277.5 10
33         73 Rau mùi tàu 12 40740 8
34 Cải ngọt 3.8 12901 35 74 Quả đỗ xanh 5 16975 25
35 Mướp đắng 6.5 22067.5 25 75 Đậu đũa 6 20370 25
36         76 Dưa chuột 6 20370 20
37         77 Nấm hương 7.5 25462.5 15
38 Súp lơ trắng 3.2 10864 35 78 Nấm bào ngư 5.5 18672.5 40
39 Hẹ vàng 7 23765 6 79 Măng tây 11 37345 20
40 Lá hẹ 4.5 15277.5 18 80 Đậu nành lông 5.5 18672.5 40
                   
  Tổng giá bình quân: 4.706   Tổng trọng lượng: 3271 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,395

 

 

                                                                                                                                                                          Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng