Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-02-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1 | 3396 | 120 | 41 | Cải thìa | 3 | 10188 | 45 |
2 | Khoai tây | 2.5 | 8490 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 4.5 | 15282 | 45 |
3 | Khoai lang | 3 | 10188 | 90 | 43 | Quả mướp | 6 | 20376 | 30 |
4 | Cà chua | 2.5 | 8490 | 100 | 44 | Quả Su su | 2 | 6792 | 65 |
5 | Ngô | 4 | 13584 | 130 | 45 | Quả bầu | 3.5 | 11886 | 35 |
6 | Gừng | 7 | 23772 | 95 | 46 | Dưa bở | 4 | 13584 | 30 |
7 | Củ từ | 7.5 | 25470 | 110 | 47 | Rau dền cơm | 4.5 | 15282 | 12 |
8 | Hành tây | 2 | 6792 | 85 | 48 | Cần ta | 4.5 | 15282 | 15 |
9 | Bí đao | 1.7 | 5773.2 | 70 | 49 | Hoa sen tím | 1.8 | 6112.8 | 18 |
10 | Quả bí ngô | 2.2 | 7471.2 | 85 | 50 | Rau mùi | 8 | 27168 | 17 |
11 | Củ cà rốt | 2.5 | 8490 | 90 | 51 | Rau muống | 6 | 20376 | 12 |
12 | Củ cải trắng | 1.2 | 4075.2 | 70 | 52 | Cần tây | 2.5 | 8490 | 30 |
13 | Măng tây | 1.6 | 5433.6 | 60 | 53 | Khoai môn | 5 | 16980 | 25 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4.2 | 14263.2 | 60 | 54 | Rau chân vịt | 4.5 | 15282 | 20 |
15 | Củ sen | 5.5 | 18678 | 70 | 55 | Rau xà lách | 3.5 | 11886 | 18 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.2 | 7471.2 | 60 | 56 | Rau cải đắng | 2.2 | 7471.2 | 20 |
17 | Hành lá cọng to | 6 | 20376 | 40 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 7.5 | 25470 | 20 |
18 | Cà tím | 3.5 | 11886 | 50 | 58 | Cải ngồng | 4.5 | 15282 | 6 |
19 | Cải bẹ xanh | 2.2 | 7471.2 | 30 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2.3 | 7810.8 | 40 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13584 | 20 |
21 | Ớt xanh | 4.6 | 15621.6 | 50 | 61 | Rau thì là | 4.2 | 14263.2 | 20 |
22 | Ớt tiêu | 5.5 | 18678 | 40 | 62 | Rau diếp nếp | 3.8 | 12904.8 | 18 |
23 | Hoa sen trắng | 1.1 | 3735.6 | 25 | 63 | Rau đậu hà lan | 6.5 | 22074 | 15 |
24 | Đậu xanh | 7 | 23772 | 25 | 64 | Giá đỗ | 2.2 | 7471.2 | 20 |
25 | Tỏi trắng | 5 | 16980 | 55 | 65 | Ngọn su su | 0 | 0 | 0 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2.4 | 8150.4 | 25 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.2 | 7471.2 | 18 |
27 | Ớt xanh dài | 3.5 | 11886 | 70 | 67 | Rêu tỏi | 14 | 47544 | 25 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5 | 16980 | 20 | ||||
29 | Ớt đỏ | 3.5 | 11886 | 25 | 69 | Ngồng tỏi | 11 | 37356 | 8 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 50940 | 40 | 70 | Củ cải đỏ | 1.6 | 5433.6 | 12 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3.6 | 12225.6 | 30 | 71 | Rễ cây diếp cá | 6 | 20376 | 20 |
32 | Ớt nhăn | 4.2 | 14263.2 | 30 | 72 | Rau bạc hà | 4.5 | 15282 | 8 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 11 | 37356 | 6 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.5 | 11886 | 30 | 74 | Quả đỗ xanh | 5 | 16980 | 20 |
35 | Mướp đắng | 6 | 20376 | 20 | 75 | Đậu đũa | 6 | 20376 | 20 |
36 | 76 | Dưa chuột | 6 | 20376 | 15 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 7 | 23772 | 12 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3 | 10188 | 30 | 78 | Nấm bào ngư | 5 | 16980 | 35 |
39 | Hẹ vàng | 7 | 23772 | 5 | 79 | Măng tây | 11 | 37356 | 15 |
40 | Lá hẹ | 4 | 13584 | 15 | 80 | Đậu nành lông | 5.5 | 18678 | 35 |
Tổng giá bình quân: 4.58 | Tổng trọng lượng: 3035 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,396 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-02-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-02-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-02-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (13-02-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (13-02-2023)