Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (07-02-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3414 80 41 Cải thìa 3 10242 45
2 Khoai tây 2.2 7510.8 110 42 Bí ngô da xanh 5.5 18777 50
3 Khoai lang 3.2 10924.8 85 43 Quả mướp 6 20484 30
4 Cà chua 2.4 8193.6 110 44 Quả Su su  2 6828 55
5 Ngô 6 20484 120 45 Quả bầu 2.5 8535 20
6 Gừng 6 20484 70 46 Dưa bở 4 13656 30
7 Củ từ 7 23898 100 47 Rau dền cơm 4 13656 10
8 Hành tây 2 6828 85 48 Cần ta 4.2 14338.8 15
9 Bí đao 2 6828 70 49 Hoa sen tím 2.2 7510.8 20
10 Quả bí ngô 2.2 7510.8 80 50 Rau mùi 7.5 25605 15
11 Củ cà rốt 2.5 8535 95 51 Rau muống 5.5 18777 10
12 Củ cải trắng 1.4 4779.6 65 52 Cần tây 2.5 8535 25
13 Măng tây 1.5 5121 65 53 Khoai môn 5 17070 30
14 Dưa chuột kiếm 5.5 18777 70 54 Rau chân vịt 4.5 15363 20
15 Củ sen 6.5 22191 65 55 Rau xà lách 4 13656 18
16 Cải thảo lá vàng 1.8 6145.2 60 56 Rau cải đắng 2.8 9559.2 15
17 Hành lá cọng to 5.5 18777 45 57 Nấm mộc nhĩ 7 23898 25
18 Cà tím 3.8 12973.2 50 58 Cải ngồng 4.2 14338.8 6
19 Cải bẹ xanh 2.3 7852.2 30 55        
20 Cải mầm đá 2.2 7510.8 40 60 Rau cải cúc 3.5 11949 25
21 Ớt xanh 4.5 15363 50 61 Rau thì là 4.5 15363 20
22 Ớt tiêu 7 23898 45 62 Rau diếp nếp 3.2 10924.8 20
23 Hoa sen trắng 1.2 4096.8 25 63 Rau đậu hà lan 7 23898 15
24 Đậu xanh 7 23898 20 64 Giá đỗ 2.5 8535 20
25 Tỏi trắng 5.2 17752.8 55 65 Ngọn su su 0 0 0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.4 8193.6 20 66 Mầm giá đậu xanh 2.3 7852.2 18
27 Ớt xanh dài 5.5 18777 75 67 Rêu tỏi 16 54624 30
28         68 Mầm tỏi 4.5 15363 15
29 Ớt đỏ 4 13656 25 69 Ngồng tỏi 11 37554 8
30 Tỏi cô đơn 16 54624 45 70 Củ cải đỏ 1.6 5462.4 12
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13656 35 71 Rễ cây diếp cá 6 20484 25
32 Ớt nhăn 5 17070 35 72 Rau bạc hà 6 20484 8
33         73 Rau mùi tàu 11 37554 6
34 Cải ngọt 3.5 11949 30 74 Quả đỗ xanh 4.5 15363 20
35 Mướp đắng 6 20484 18 75 Đậu đũa 6 20484 20
36         76 Dưa chuột 7 23898 15
37         77 Nấm hương 7 23898 12
38 Súp lơ trắng 3 10242 30 78 Nấm bào ngư 6 20484 30
39 Hẹ vàng 7 23898 5 79 Măng tây 16 54624 10
40 Lá hẹ 5 17070 10 80 Đậu nành lông 6 20484 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.82   Tổng trọng lượng: 2946 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,414

 

 

                                                                                                                                                                                    Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng