Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-02-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3406 70 41 Cải thìa 3 10218 45
2 Khoai tây 2.5 8515 100 42 Bí ngô da xanh 5.5 18733 40
3 Khoai lang 3.5 11921 90 43 Quả mướp 6.5 22139 25
4 Cà chua 2.3 7833.8 90 44 Quả Su su  2.2 7493.2 55
5 Ngô 6.5 22139 100 45 Quả bầu 2.5 8515 15
6 Gừng 6 20436 70 46 Dưa bở 4 13624 30
7 Củ từ 7 23842 90 47 Rau dền cơm 4.2 14305.2 8
8 Hành tây 2.1 7152.6 80 48 Cần ta 4 13624 15
9 Bí đao 2.2 7493.2 70 49 Hoa sen tím 2 6812 20
10 Quả bí ngô 2.4 8174.4 80 50 Rau mùi 7.5 25545 10
11 Củ cà rốt 2.5 8515 90 51 Rau muống 5.5 18733 10
12 Củ cải trắng 1.5 5109 60 52 Cần tây 2.5 8515 18
13 Măng tây 1.5 5109 60 53 Khoai môn 5 17030 30
14 Dưa chuột kiếm 5.5 18733 70 54 Rau chân vịt 4.5 15327 18
15 Củ sen 6.5 22139 60 55 Rau xà lách 4 13624 18
16 Cải thảo lá vàng 1.8 6130.8 60 56 Rau cải đắng 3 10218 13
17 Hành lá cọng to 5.5 18733 40 57 Nấm mộc nhĩ 7 23842 25
18 Cà tím 4 13624 45 58 Cải ngồng 4.5 15327 4
19 Cải bẹ xanh 2.5 8515 25 55        
20 Cải mầm đá 2.5 8515 40 60 Rau cải cúc 3.5 11921 25
21 Ớt xanh 4.5 15327 45 61 Rau thì là 4 13624 18
22 Ớt tiêu 7 23842 40 62 Rau diếp nếp 3 10218 20
23 Hoa sen trắng 1.3 4427.8 20 63 Rau đậu hà lan 7 23842 10
24 Đậu xanh 7.5 25545 15 64 Giá đỗ 2.5 8515 20
25 Tỏi trắng 5.5 18733 55 65 Ngọn su su 0 0 0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.4 8174.4 18 66 Mầm giá đậu xanh 2.3 7833.8 18
27 Ớt xanh dài 5.5 18733 70 67 Rêu tỏi 16 54496 25
28         68 Mầm tỏi 4.5 15327 15
29 Ớt đỏ 4 13624 20 69 Ngồng tỏi 10 34060 5
30 Tỏi cô đơn 16 54496 50 70 Củ cải đỏ 1.6 5449.6 10
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13624 30 71 Rễ cây diếp cá 6.5 22139 20
32 Ớt nhăn 5 17030 30 72 Rau bạc hà 6 20436 5
33         73 Rau mùi tàu 11 37466 5
34 Cải ngọt 3.8 12942.8 25 74 Quả đỗ xanh 4.5 15327 15
35 Mướp đắng 6.5 22139 18 75 Đậu đũa 5.5 18733 18
36         76 Dưa chuột 6.5 22139 14
37         77 Nấm hương 7 23842 10
38 Súp lơ trắng 3.5 11921 25 78 Nấm bào ngư 5.5 18733 25
39 Hẹ vàng 7 23842 3 79 Măng tây 16 54496 8
40 Lá hẹ 5 17030 8 80 Đậu nành lông 5.5 18733 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.86   Tổng trọng lượng: 2685 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,406

 

 

                                                                                                                                                                              Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng