Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-02-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2736.8 80 41 Cải thìa 2.5 8552.5 55
2 Khoai tây 2.2 7526.2 120 42 Bí ngô da xanh 5 17105 50
3 Khoai lang 2.8 9578.8 100 43 Quả mướp 6.5 22236.5 30
4 Cà chua 2.2 7526.2 120 44 Quả Su su  2 6842 65
5 Ngô 6.5 22236.5 140 45 Quả bầu 2.8 9578.8 40
6 Gừng 5 17105 85 46 Dưa bở 3.2 10947.2 10
7 Củ từ 7.5 25657.5 90 47 Rau dền cơm 4 13684 15
8 Hành tây 1.8 6157.8 65 48 Cần ta 3.6 12315.6 15
9 Bí đao 2 6842 75 49 Hoa sen tím 2.3 7868.3 10
10 Quả bí ngô 2 6842 65 50 Rau mùi 7.5 25657.5 8
11 Củ cà rốt 2.2 7526.2 95 51 Rau muống 4.5 15394.5 15
12 Củ cải trắng 1.2 4105.2 60 52 Cần tây 2.2 7526.2 35
13 Măng tây 1.5 5131.5 40 53 Khoai môn 5 17105 25
14 Dưa chuột kiếm 5 17105 65 54 Rau chân vịt 4 13684 5
15 Củ sen 6.5 22236.5 50 55 Rau xà lách 3.5 11973.5 8
16 Cải thảo lá vàng 1.8 6157.8 60 56 Rau cải đắng 2.5 8552.5 8
17 Hành lá cọng to 5 17105 35 57 Nấm mộc nhĩ 7 23947 25
18 Cà tím 3.6 12315.6 55 58 Cải ngồng 4.5 15394.5 6
19 Cải bẹ xanh 2.2 7526.2 20 55        
20 Cải mầm đá 2.5 8552.5 30 60 Rau cải cúc 4 13684 5
21 Ớt xanh 4.5 15394.5 55 61 Rau thì là 4 13684 8
22 Ớt tiêu 5.5 18815.5 50 62 Rau diếp nếp 3 10263 5
23 Hoa sen trắng 1.2 4105.2 30 63 Rau đậu hà lan 6.5 22236.5 12
24 Đậu xanh 7.5 25657.5 25 64 Giá đỗ 2 6842 12
25 Tỏi trắng 5.5 18815.5 35 65 Ngọn su su 0 0 0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.2 7526.2 15 66 Mầm giá đậu xanh 2 6842 20
27 Ớt xanh dài 5 17105 70 67 Rêu tỏi 17 58157 15
28         68 Mầm tỏi 4 13684 15
29 Ớt đỏ 4 13684 20 69 Ngồng tỏi 10 34210 3
30 Tỏi cô đơn 14 47894 55 70 Củ cải đỏ 1.5 5131.5 6
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13684 30 71 Rễ cây diếp cá 6.5 22236.5 15
32 Ớt nhăn 5 17105 15 72 Rau bạc hà 5 17105 5
33         73 Rau mùi tàu 10 34210 6
34 Cải ngọt 3.8 12999.8 30 74 Quả đỗ xanh 4.5 15394.5 12
35 Mướp đắng 6.5 22236.5 25 75 Đậu đũa 5.5 18815.5 25
36         76 Dưa chuột 6 20526 12
37         77 Nấm hương 10 34210 12
38 Súp lơ trắng 3.2 10947.2 30 78 Nấm bào ngư 5 17105 35
39 Hẹ vàng 7 23947 8 79 Măng tây 16 54736 12
40 Lá hẹ 4.5 15394.5 12 80 Đậu nành lông 5.5 18815.5 15
                   
  Tổng giá bình quân: 4.66   Tổng trọng lượng: 2748 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,421

 

 

                                                                                                                                                                                Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng