Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (31-01-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.1 3758.7 60 41 Cải thìa 2.5 8542.5 45
2 Khoai tây 2.5 8542.5 100 42 Bí ngô da xanh 5 17085 55
3 Khoai lang 3 10251 90 43 Quả mướp 8 27336 15
4 Cà chua 3 10251 110 44 Quả Su su  2.5 8542.5 55
5 Ngô 7 23919 120 45 Quả bầu 3 10251 40
6 Gừng 5.5 18793.5 80 46 Dưa bở 3.5 11959.5 30
7 Củ từ 8 27336 80 47 Rau dền cơm 4 13668 10
8 Hành tây 2 6834 75 48 Cần ta 4.5 15376.5 8
9 Bí đao 2 6834 90 49 Hoa sen tím 2.5 8542.5 10
10 Quả bí ngô 2.2 7517.4 80 50 Rau mùi 8 27336 5
11 Củ cà rốt 2.5 8542.5 120 51 Rau muống 5 17085 10
12 Củ cải trắng 1.2 4100.4 70 52 Cần tây 3 10251 30
13 Măng tây 2 6834 50 53 Khoai môn 5.5 18793.5 15
14 Dưa chuột kiếm 5.5 18793.5 70 54 Rau chân vịt 4.5 15376.5 3
15 Củ sen 7 23919 50 55 Rau xà lách 4 13668 3
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8542.5 60 56 Rau cải đắng 3 10251 6
17 Hành lá cọng to 6 20502 35 57 Nấm mộc nhĩ 8 27336 20
18 Cà tím 4 13668 60 58 Cải ngồng 5 17085 5
19 Cải bẹ xanh 2.5 8542.5 10 55        
20 Cải mầm đá 2.5 8542.5 20 60 Rau cải cúc 5 17085 3
21 Ớt xanh 4.5 15376.5 60 61 Rau thì là 4.5 15376.5 5
22 Ớt tiêu 5.5 18793.5 50 62 Rau diếp nếp 4 13668 2
23 Hoa sen trắng 1.4 4783.8 20 63 Rau đậu hà lan 8 27336 10
24 Đậu xanh 8 27336 22 64 Giá đỗ 2.5 8542.5 12
25 Tỏi trắng 6.5 22210.5 20 65 Ngọn su su 0 0 0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 3 10251 10 66 Mầm giá đậu xanh 2.3 7859.1 10
27 Ớt xanh dài 5.5 18793.5 70 67 Rêu tỏi 20 68340 20
28         68 Mầm tỏi 4 13668 10
29 Ớt đỏ 5.5 18793.5 20 69 Ngồng tỏi 12 41004 2
30 Tỏi cô đơn 12 41004 60 70 Củ cải đỏ 1.5 5125.5 20
31 Hành lá cọng nhỏ 5 17085 20 71 Rễ cây diếp cá 7 23919 10
32 Ớt nhăn 6 20502 8 72 Rau bạc hà 6.5 22210.5 2
33         73 Rau mùi tàu 12 41004 5
34 Cải ngọt 4 13668 15 74 Quả đỗ xanh 6 20502 10
35 Mướp đắng 7 23919 20 75 Đậu đũa 6.5 22210.5 20
36         76 Dưa chuột 8 27336 10
37         77 Nấm hương 10 34170 10
38 Súp lơ trắng 4 13668 20 78 Nấm bào ngư 6 20502 30
39 Hẹ vàng 7 23919 3 79 Măng tây 18 61506 10
40 Lá hẹ 5 17085 12 80 Đậu nành lông 7 23919 5
                   
  Tổng giá bình quân: 5.3   Tổng trọng lượng: 2502 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,417

 

 

                                                                                                                                                                                  Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng