Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (30-01-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3415 80 41 Cải thìa 3 10245 50
2 Khoai tây 2.8 9562 110 42 Bí ngô da xanh 5.5 18782.5 60
3 Khoai lang 3 10245 120 43 Quả mướp 8.5 29027.5 20
4 Cà chua 3 10245 110 44 Quả Su su  2.5 8537.5 25
5 Ngô 9 30735 120 45 Quả bầu 3 10245 40
6 Gừng 7 23905 80 46 Dưa bở 3.5 11952.5 30
7 Củ từ 9 30735 80 47 Rau dền cơm 4.5 15367.5 10
8 Hành tây 2.5 8537.5 70 48 Cần ta 5.5 18782.5 8
9 Bí đao 2 6830 90 49 Hoa sen tím 3.5 11952.5 10
10 Quả bí ngô 2.5 8537.5 80 50 Rau mùi 8.5 29027.5 2
11 Củ cà rốt 3 10245 110 51 Rau muống 6 20490 10
12 Củ cải trắng 1.2 4098 70 52 Cần tây 3 10245 20
13 Măng tây 3 10245 50 53 Khoai môn 5 17075 4
14 Dưa chuột kiếm 5 17075 70 54 Rau chân vịt 5.5 18782.5 3
15 Củ sen 8 27320 50 55 Rau xà lách 5 17075 3
16 Cải thảo lá vàng 3 10245 60 56 Rau cải đắng 3.2 10928 6
17 Hành lá cọng to 7 23905 30 57 Nấm mộc nhĩ 8 27320 20
18 Cà tím 4 13660 60 58 Cải ngồng 5 17075 5
19 Cải bẹ xanh 3 10245 10 55        
20 Cải mầm đá 2.5 8537.5 15 60 Rau cải cúc 5 17075 2
21 Ớt xanh 4.5 15367.5 60 61 Rau thì là 5 17075 5
22 Ớt tiêu 5 17075 50 62 Rau diếp nếp 4.5 15367.5 2
23 Hoa sen trắng 1.2 4098 20 63 Rau đậu hà lan 11 37565 10
24 Đậu xanh 12 40980 22 64 Giá đỗ 3 10245 12
25 Tỏi trắng 7.5 25612.5 15 65 Ngọn su su 0 0 0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 3 10245 8 66 Mầm giá đậu xanh 3 10245 10
27 Ớt xanh dài 5 17075 70 67 Rêu tỏi 30 102450 20
28         68 Mầm tỏi 5.5 18782.5 10
29 Ớt đỏ 5.5 18782.5 20 69 Ngồng tỏi 15 51225 1
30 Tỏi cô đơn 18 61470 60 70 Củ cải đỏ 1 3415 20
31 Hành lá cọng nhỏ 6 20490 20 71 Rễ cây diếp cá 8 27320 4
32 Ớt nhăn 8 27320 8 72 Rau bạc hà 8 27320 1
33         73 Rau mùi tàu 15 51225 5
34 Cải ngọt 4.5 15367.5 15 74 Quả đỗ xanh 8 27320 10
35 Mướp đắng 7.5 25612.5 20 75 Đậu đũa 10 34150 20
36         76 Dưa chuột 10 34150 10
37         77 Nấm hương 13 44395 10
38 Súp lơ trắng 4 13660 20 78 Nấm bào ngư 6 20490 30
39 Hẹ vàng 10 34150 1 79 Măng tây 20 68300 10
40 Lá hẹ 6.5 22197.5 12 80 Đậu nành lông 7.5 25612.5 5
                   
  Tổng giá bình quân: 6.24   Tổng trọng lượng: 2515 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,415

 

 

                                                                                                                                                                           Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng