Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-01-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.7 2382.1 80 41 Cải thìa 3.5 11910.5 25
2 Khoai tây 2.9 9868.7 85 42 Bí ngô da xanh 8 27224 35
3 Khoai lang 3.5 11910.5 75 43 Quả mướp 7 23821 8
4 Cà chua 3.8 12931.4 70 44 Quả Su su  2.2 7486.6 35
5 Ngô 8 27224 80 45 Quả bầu 3.5 11910.5 30
6 Gừng 5.5 18716.5 55 46 Dưa bở 5.5 18716.5 45
7 Củ từ 9 30627 100 47 Rau dền cơm 6 20418 30
8 Hành tây 1.9 6465.7 90 48 Cần ta 3.8 12931.4 35
9 Bí đao 1.8 6125.4 75 49 Hoa sen tím 2.8 9528.4 25
10 Quả bí ngô 3.2 10889.6 100 50 Rau mùi 10 34030 20
11 Củ cà rốt 2.8 9528.4 85 51 Rau muống 10 34030 20
12 Củ cải trắng 1 3403 90 52 Cần tây 2.5 8507.5 40
13 Măng tây 2.5 8507.5 50 53 Khoai môn 5 17015 45
14 Dưa chuột kiếm 7 23821 40 54 Rau chân vịt 4.5 15313.5 25
15 Củ sen 6.8 23140.4 45 55 Rau xà lách 3.6 12250.8 15
16 Cải thảo lá vàng 2.3 7826.9 40 56 Rau cải đắng 2.5 8507.5 25
17 Hành lá cọng to 6 20418 40 57 Nấm mộc nhĩ 8 27224 35
18 Cà tím 5 17015 20 58 Cải ngồng 5.5 18716.5 20
19 Cải bẹ xanh 2.5 8507.5 20 55        
20 Cải mầm đá 2.6 8847.8 45 60 Rau cải cúc 4.5 15313.5 8
21 Ớt xanh 5.5 18716.5 45 61 Rau thì là 4.5 15313.5 8
22 Ớt tiêu 5 17015 40 62 Rau diếp nếp 4.2 14292.6 15
23 Hoa sen trắng 0.8 2722.4 50 63 Rau đậu hà lan 8 27224 12
24 Đậu xanh 8 27224 20 64 Giá đỗ 2.5 8507.5 10
25 Tỏi trắng 6 20418 50 65 Ngọn su su 9 30627 1
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.8 9528.4 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8507.5 10
27 Ớt xanh dài 3.5 11910.5 35 67 Rêu tỏi 11 37433 30
28         68 Mầm tỏi 4.8 16334.4 30
29 Ớt đỏ 6 20418 25 69 Ngồng tỏi 22 74866 1
30 Tỏi cô đơn 17 57851 55 70 Củ cải đỏ 1.6 5444.8 10
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13612 20 71 Rễ cây diếp cá 7.2 24501.6 35
32 Ớt nhăn 7 23821 40 72 Rau bạc hà 5 17015 15
33         73 Rau mùi tàu 12 40836 12
34 Cải ngọt 4.2 14292.6 15 74 Quả đỗ xanh 7.5 25522.5 45
35 Mướp đắng 7 23821 35 75 Đậu đũa 9 30627 45
36         76 Dưa chuột 9 30627 35
37         77 Nấm hương 10 34030 40
38 Súp lơ trắng 4 13612 35 78 Nấm bào ngư 5.8 19737.4 40
39 Hẹ vàng 12 40836 6 79 Măng tây 16 54448 12
40 Lá hẹ 7 23821 25 80 Đậu nành lông 8 27224 25
                   
  Tổng giá bình quân: 5.805   Tổng trọng lượng: 2876 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,403

 

 

                                                                                                                                                                                Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng