Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (16-01-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.6 2067 110 41 Cải thìa 4.5 15502.5 35
2 Khoai tây 2.8 9646 110 42 Bí ngô da xanh 6 20670 55
3 Khoai lang 3 10335 90 43 Quả mướp 7 24115 15
4 Cà chua 3.5 12057.5 80 44 Quả Su su  2.2 7579 45
5 Ngô 7 24115 90 45 Quả bầu 2.3 7923.5 35
6 Gừng 7 24115 60 46 Dưa bở 3.5 12057.5 50
7 Củ từ 9 31005 110 47 Rau dền cơm 4 13780 35
8 Hành tây 1.8 6201 110 48 Cần ta 3.5 12057.5 40
9 Bí đao 3 10335 80 49 Hoa sen tím 2.5 8612.5 30
10 Quả bí ngô 3 10335 110 50 Rau mùi 10 34450 25
11 Củ cà rốt 3 10335 90 51 Rau muống 10 34450 25
12 Củ cải trắng 0.8 2756 100 52 Cần tây 1.6 5512 45
13 Măng tây 3.2 11024 55 53 Khoai môn 4 13780 50
14 Dưa chuột kiếm 7 24115 45 54 Rau chân vịt 4 13780 25
15 Củ sen 7 24115 50 55 Rau xà lách 4.5 15502.5 20
16 Cải thảo lá vàng 2 6890 50 56 Rau cải đắng 2.6 8957 30
17 Hành lá cọng to 5.5 18947.5 50 57 Nấm mộc nhĩ 7 24115 40
18 Cà tím 3.5 12057.5 25 58 Cải ngồng 6 20670 25
19 Cải bẹ xanh 2.3 7923.5 25 55        
20 Cải mầm đá 2.8 9646 50 60 Rau cải cúc 4 13780 10
21 Ớt xanh 5 17225 50 61 Rau thì là 4 13780 10
22 Ớt tiêu 6.5 22392.5 45 62 Rau diếp nếp 4.5 15502.5 20
23 Hoa sen trắng 0.8 2756 55 63 Rau đậu hà lan 10 34450 16
24 Đậu xanh 6.5 22392.5 25 64 Giá đỗ 2.5 8612.5 12
25 Tỏi trắng 7.5 25837.5 60 65 Ngọn su su 10 34450 2
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 4 13780 20 66 Mầm giá đậu xanh 2.2 7579 15
27 Ớt xanh dài 4 13780 40 67 Rêu tỏi 12 41340 35
28         68 Mầm tỏi 5 17225 35
29 Ớt đỏ 5 17225 30 69 Ngồng tỏi 22 75790 2
30 Tỏi cô đơn 15 51675 60 70 Củ cải đỏ 2.5 8612.5 12
31 Hành lá cọng nhỏ 4.5 15502.5 25 71 Rễ cây diếp cá 7.5 25837.5 40
32 Ớt nhăn 4 13780 45 72 Rau bạc hà 4 13780 18
33         73 Rau mùi tàu 12 41340 15
34 Cải ngọt 4.5 15502.5 20 74 Quả đỗ xanh 4 13780 50
35 Mướp đắng 6 20670 40 75 Đậu đũa 7 24115 50
36         76 Dưa chuột 10 34450 40
37         77 Nấm hương 11 37895 45
38 Súp lơ trắng 4 13780 40 78 Nấm bào ngư 4 13780 45
39 Hẹ vàng 12 41340 9 79 Măng tây 12 41340 14
40 Lá hẹ 5 17225 35 80 Đậu nành lông 5.5 18947.5 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.481   Tổng trọng lượng: 3389 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,445

 

 

                                                                                                                                                                                   Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng