Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (12-01-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.7 2388.4 100 41 Cải thìa 3 10236 30
2 Khoai tây 2.6 8871.2 120 42 Bí ngô da xanh 6.5 22178 50
3 Khoai lang 3 10236 80 43 Quả mướp 7.5 25590 10
4 Cà chua 3.5 11942 90 44 Quả Su su  2 6824 50
5 Ngô 6.5 22178 80 45 Quả bầu 2.2 7506.4 40
6 Gừng 8 27296 55 46 Dưa bở 4 13648 40
7 Củ từ 8.5 29002 120 47 Rau dền cơm 4.5 15354 40
8 Hành tây 2 6824 100 48 Cần ta 3 10236 40
9 Bí đao 2.2 7506.4 90 49 Hoa sen tím 2.6 8871.2 25
10 Quả bí ngô 3.2 10918.4 100 50 Rau mùi 8 27296 20
11 Củ cà rốt 2.8 9553.6 100 51 Rau muống 8 27296 20
12 Củ cải trắng 0.9 3070.8 100 52 Cần tây 1.7 5800.4 40
13 Măng tây 3 10236 60 53 Khoai môn 4.5 15354 40
14 Dưa chuột kiếm 7.5 25590 40 54 Rau chân vịt 4.5 15354 20
15 Củ sen 6.8 23201.6 55 55 Rau xà lách 4.5 15354 25
16 Cải thảo lá vàng 2.2 7506.4 35 56 Rau cải đắng 2.6 8871.2 35
17 Hành lá cọng to 6.5 22178 40 57 Nấm mộc nhĩ 7.5 25590 35
18 Cà tím 3.3 11259.6 30 58 Cải ngồng 5 17060 30
19 Cải bẹ xanh 2 6824 30 55        
20 Cải mầm đá 3 10236 35 60 Rau cải cúc 3.8 12965.6 12
21 Ớt xanh 5.5 18766 35 61 Rau thì là 5 17060 12
22 Ớt tiêu 6.5 22178 35 62 Rau diếp nếp 4 13648 10
23 Hoa sen trắng 0.9 3070.8 45 63 Rau đậu hà lan 9 30708 12
24 Đậu xanh 6 20472 30 64 Giá đỗ 2.2 7506.4 12
25 Tỏi trắng 7 23884 60 65 Ngọn su su 8 27296 3
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 3 10236 20 66 Mầm giá đậu xanh 2 6824 12
27 Ớt xanh dài 3.8 12965.6 45 67 Rêu tỏi 10 34120 30
28         68 Mầm tỏi 4.8 16377.6 40
29 Ớt đỏ 5.5 18766 25 69 Ngồng tỏi 20 68240 3
30 Tỏi cô đơn 14 47768 60 70 Củ cải đỏ 2.2 7506.4 13
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13648 40 71 Rễ cây diếp cá 8 27296 30
32 Ớt nhăn 5 17060 30 72 Rau bạc hà 4.5 15354 9
33         73 Rau mùi tàu 11 37532 20
34 Cải ngọt 3.7 12624.4 20 74 Quả đỗ xanh 4.5 15354 45
35 Mướp đắng 6.5 22178 35 75 Đậu đũa 7.5 25590 45
36         76 Dưa chuột 10 34120 35
37         77 Nấm hương 12 40944 40
38 Súp lơ trắng 4 13648 25 78 Nấm bào ngư 5.5 18766 40
39 Hẹ vàng 13 44356 7 79 Măng tây 15 51180 13
40 Lá hẹ 5.5 18766 20 80 Đậu nành lông 5 17060 40
                   
  Tổng giá bình quân: 5.426   Tổng trọng lượng: 3203 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,412

 

 

                                                                                                                                                                           Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng