Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-01-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.8 | 2814.4 | 90 | 41 | Cải thìa | 2.5 | 8795 | 35 |
2 | Khoai tây | 2.5 | 8795 | 110 | 42 | Bí ngô da xanh | 7 | 24626 | 40 |
3 | Khoai lang | 2.8 | 9850.4 | 90 | 43 | Quả mướp | 8 | 28144 | 9 |
4 | Cà chua | 3.3 | 11609.4 | 100 | 44 | Quả Su su | 2.2 | 7739.6 | 40 |
5 | Ngô | 6 | 21108 | 90 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8795 | 35 |
6 | Gừng | 6 | 21108 | 60 | 46 | Dưa bở | 3.5 | 12313 | 45 |
7 | Củ từ | 8 | 28144 | 110 | 47 | Rau dền cơm | 4 | 14072 | 30 |
8 | Hành tây | 1.7 | 5980.6 | 110 | 48 | Cần ta | 3 | 10554 | 35 |
9 | Bí đao | 1.8 | 6332.4 | 80 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8795 | 20 |
10 | Quả bí ngô | 3 | 10554 | 90 | 50 | Rau mùi | 6 | 21108 | 25 |
11 | Củ cà rốt | 3 | 10554 | 90 | 51 | Rau muống | 7 | 24626 | 25 |
12 | Củ cải trắng | 1 | 3518 | 90 | 52 | Cần tây | 2 | 7036 | 45 |
13 | Măng tây | 2.5 | 8795 | 50 | 53 | Khoai môn | 4.5 | 15831 | 45 |
14 | Dưa chuột kiếm | 6.5 | 22867 | 30 | 54 | Rau chân vịt | 4.5 | 15831 | 25 |
15 | Củ sen | 6.5 | 22867 | 50 | 55 | Rau xà lách | 4 | 14072 | 20 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.2 | 7739.6 | 40 | 56 | Rau cải đắng | 2.5 | 8795 | 40 |
17 | Hành lá cọng to | 5.8 | 20404.4 | 35 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 28144 | 30 |
18 | Cà tím | 3 | 10554 | 35 | 58 | Cải ngồng | 4.5 | 15831 | 35 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 7036 | 35 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2.5 | 8795 | 40 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 14072 | 10 |
21 | Ớt xanh | 4.5 | 15831 | 30 | 61 | Rau thì là | 4 | 14072 | 10 |
22 | Ớt tiêu | 5 | 17590 | 30 | 62 | Rau diếp nếp | 3.5 | 12313 | 11 |
23 | Hoa sen trắng | 1 | 3518 | 40 | 63 | Rau đậu hà lan | 8 | 28144 | 10 |
24 | Đậu xanh | 6.5 | 22867 | 25 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8795 | 10 |
25 | Tỏi trắng | 7.5 | 26385 | 50 | 65 | Ngọn su su | 5 | 17590 | 2 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 3 | 10554 | 25 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8795 | 10 |
27 | Ớt xanh dài | 3.7 | 13016.6 | 40 | 67 | Rêu tỏi | 7.5 | 26385 | 25 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 4.5 | 15831 | 45 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5 | 17590 | 20 | 69 | Ngồng tỏi | 18 | 63324 | 2 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 52770 | 50 | 70 | Củ cải đỏ | 1.8 | 6332.4 | 15 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 4.5 | 15831 | 35 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7.5 | 26385 | 35 |
32 | Ớt nhăn | 4 | 14072 | 35 | 72 | Rau bạc hà | 4 | 14072 | 10 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 10 | 35180 | 25 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.5 | 12313 | 25 | 74 | Quả đỗ xanh | 6 | 21108 | 50 |
35 | Mướp đắng | 7 | 24626 | 30 | 75 | Đậu đũa | 8 | 28144 | 40 |
36 | 76 | Dưa chuột | 8 | 28144 | 30 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 11 | 38698 | 45 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3.5 | 12313 | 20 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 21108 | 35 |
39 | Hẹ vàng | 12 | 42216 | 6 | 79 | Măng tây | 16 | 56288 | 12 |
40 | Lá hẹ | 4.5 | 15831 | 25 | 80 | Đậu nành lông | 5.5 | 19349 | 35 |
Tổng giá bình quân: 5.088 | Tổng trọng lượng: 3091 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,518 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-01-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-01-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-01-2023)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (11-01-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-01-2023)