Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-01-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3400 100 41 Cải thìa 2.2 7480 40
2 Khoai tây 2.5 8500 120 42 Bí ngô da xanh 8 27200 35
3 Khoai lang 2.5 8500 80 43 Quả mướp 8 27200 10
4 Cà chua 3.5 11900 110 44 Quả Su su  2 6800 50
5 Ngô 5.8 19720 100 45 Quả bầu 2.3 7820 40
6 Gừng 4 13600 70 46 Dưa bở 3.5 11900 40
7 Củ từ 8 27200 100 47 Rau dền cơm 3.8 12920 35
8 Hành tây 2 6800 100 48 Cần ta 2.5 8500 40
9 Bí đao 1.5 5100 70 49 Hoa sen tím 2.6 8840 25
10 Quả bí ngô 2.5 8500 80 50 Rau mùi 5.8 19720 30
11 Củ cà rốt 2.5 8500 85 51 Rau muống 6.5 22100 35
12 Củ cải trắng 0.9 3060 80 52 Cần tây 2.2 7480 40
13 Măng tây 2 6800 40 53 Khoai môn 5 17000 35
14 Dưa chuột kiếm 5.8 19720 35 54 Rau chân vịt 5 17000 20
15 Củ sen 6 20400 40 55 Rau xà lách 3.8 12920 25
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8500 45 56 Rau cải đắng 2.5 8500 35
17 Hành lá cọng to 5.5 18700 40 57 Nấm mộc nhĩ 8 27200 35
18 Cà tím 2.5 8500 40 58 Cải ngồng 4 13600 40
19 Cải bẹ xanh 2.2 7480 30 55        
20 Cải mầm đá 2 6800 35 60 Rau cải cúc 4.5 15300 12
21 Ớt xanh 4 13600 40 61 Rau thì là 4.5 15300 15
22 Ớt tiêu 4.5 15300 40 62 Rau diếp nếp 3 10200 12
23 Hoa sen trắng 0.9 3060 45 63 Rau đậu hà lan 8 27200 12
24 Đậu xanh 6 20400 30 64 Giá đỗ 2 6800 15
25 Tỏi trắng 7 23800 40 65 Ngọn su su 4.5 15300 2
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.5 8500 30 66 Mầm giá đậu xanh 2 6800 12
27 Ớt xanh dài 3.5 11900 45 67 Rêu tỏi 7 23800 30
28         68 Mầm tỏi 4 13600 40
29 Ớt đỏ 4.5 15300 25 69 Ngồng tỏi 16 54400 2
30 Tỏi cô đơn 16 54400 40 70 Củ cải đỏ 1.3 4420 20
31 Hành lá cọng nhỏ 4 13600 40 71 Rễ cây diếp cá 7 23800 40
32 Ớt nhăn 3.6 12240 40 72 Rau bạc hà 4.5 15300 8
33         73 Rau mùi tàu 11 37400 20
34 Cải ngọt 4 13600 30 74 Quả đỗ xanh 7.5 25500 40
35 Mướp đắng 7.5 25500 35 75 Đậu đũa 7.5 25500 45
36         76 Dưa chuột 6.5 22100 35
37         77 Nấm hương 12 40800 40
38 Súp lơ trắng 3 10200 25 78 Nấm bào ngư 5.5 18700 30
39 Hẹ vàng 11 37400 8 79 Măng tây 17 57800 10
40 Lá hẹ 4 13600 35 80 Đậu nành lông 5 17000 40
                   
  Tổng giá bình quân: 4.898   Tổng trọng lượng: 3193 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,400

 

 

                                                                                                                                                                             Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng